Seraphine

Bản ghi mới nhất với Seraphine

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:18) Chiến thắng
1 / 6 / 3
228 CS - 9.7k vàng
Giày Thép GaiRìu ĐenChùy Phản Kích
Hồng NgọcMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
Đai Khổng LồÁo Choàng BạcGiày Nhanh NhẹnMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiáp Lưới
3 / 4 / 11
239 CS - 12.1k vàng
7 / 4 / 4
224 CS - 14.3k vàng
Đai Tên Lửa HextechKhiên Thái DươngGiáp Tâm Linh
Giày Thủy NgânMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Gươm Đồ TểRìu Đại Mãng XàGiày Nhanh NhẹnMóng Vuốt SterakCuốc ChimRìu Đen
8 / 3 / 13
200 CS - 14.3k vàng
2 / 7 / 5
182 CS - 9.7k vàng
Khiên Băng RanduinGiáp GaiGăng Tay Băng Giá
Giày Thép GaiBụi Lấp LánhMắt Xanh
Vô Cực KiếmGiày Hắc KimChùy Phản KíchLời Nhắc Tử VongMa Vũ Song KiếmKiếm Dài
12 / 4 / 8
258 CS - 17.1k vàng
13 / 11 / 10
183 CS - 14.4k vàng
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmVô Cực Kiếm
Giày Thép GaiĐại Bác Liên ThanhÁo Choàng Tím
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmLời Nhắc Tử VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
10 / 9 / 9
209 CS - 14k vàng
3 / 7 / 18
32 CS - 8.9k vàng
Giày BạcVương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc Ám
Bùa Nguyệt ThạchLõi Bình MinhThú Bông Bảo Mộng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchTrượng Pha Lê RylaiGiày Đỏ Khai SángSách CũGiáp Lụa
2 / 7 / 16
32 CS - 8.3k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:18) Chiến thắng
3 / 5 / 1
198 CS - 9.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Khai Sáng Ionia
Dao Hung TànLông ĐuôiThấu Kính Viễn Thị
Găng Tay Băng GiáBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Đỏ Khai SángGiáp Tâm LinhKiếm DàiMắt Xanh
6 / 2 / 5
176 CS - 11.3k vàng
5 / 2 / 5
190 CS - 12.1k vàng
Mũi Tên Yun TalKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng Nộ
Kiếm Ác XàDao Hung TànKiếm Dài
Súng Hải TặcTam Hợp KiếmMắt Kiểm SoátGiày Giáp SắtKiếm B.F.Nỏ Tử Thủ
13 / 2 / 3
219 CS - 14.9k vàng
1 / 8 / 4
240 CS - 11k vàng
Đuốc Lửa ĐenGiáp Tay SeekerMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNhẫn Doran
Trượng Trường SinhSách Chiêu Hồn MejaiGiày Nhanh NhẹnĐại Bác Liên ThanhKiếm Tai ƯơngThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 10
194 CS - 12.9k vàng
1 / 11 / 5
178 CS - 9k vàng
Cuốc ChimDao Hung TànGiày Cuồng Nộ
Huyết KiếmKiếm B.F.Áo Choàng Tím
Giày Cuồng NộMũi Tên Yun TalKiếm DoranVô Cực KiếmGươm Đồ TểÁo Choàng Tím
4 / 3 / 6
223 CS - 11.1k vàng
3 / 3 / 4
21 CS - 6.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngQuyền Trượng Đại Thiên SứGương Thần Bandle
Mắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaHỏa Ngọc
Lư Hương Sôi SụcVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngHỏa NgọcGương Thần Bandle
3 / 2 / 16
22 CS - 8.4k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:27)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:27) Thất bại
7 / 3 / 1
247 CS - 14k vàng
Kiếm DoranGiày Đỏ Khai SángGiáo Thiên Ly
Kiếm Răng CưaVũ Điệu Tử ThầnThương Phục Hận Serylda
Vòng Sắt Cổ TựGiáp GaiTim BăngGiày Thép GaiKhiên DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 3
232 CS - 9.9k vàng
5 / 2 / 9
185 CS - 12.1k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Tim BăngMáy Quét Oracle
Hỏa KhuẩnSách QuỷBụi Lấp LánhTrát Lệnh Đế VươngMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng Ionia
5 / 5 / 2
191 CS - 10.6k vàng
0 / 2 / 11
192 CS - 11.4k vàng
Nhẫn DoranGiày Nhanh NhẹnTrượng Trường Sinh
Kiếm Tai ƯơngĐại Bác Liên ThanhSách Cũ
Nỏ Tử ThủMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộÁo Choàng TímGươm Đồ TểKhiên Doran
5 / 5 / 1
204 CS - 10.9k vàng
8 / 4 / 7
241 CS - 15k vàng
Kiếm DoranNỏ Thần DominikÁo Choàng Tím
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcVô Cực Kiếm
Lưỡi Hái Linh HồnCung XanhĐao Chớp NavoriGiày Khai Sáng IoniaGươm Đồ TểKiếm Doran
3 / 5 / 2
155 CS - 9.4k vàng
2 / 3 / 13
23 CS - 8.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Đỏ Khai Sáng
Mắt Kiểm SoátVọng Âm HeliaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaGiày Khai Sáng IoniaGương Thần BandleHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 2 / 7
12 CS - 6k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:38)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:38) Chiến thắng
2 / 3 / 0
122 CS - 6.1k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngÁo Choàng Tím
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranÁo Choàng GaiRìu TiamatGiàyMũi KhoanHồng Ngọc
3 / 4 / 1
92 CS - 5.2k vàng
2 / 6 / 0
110 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátNguyệt ĐaoMũi KhoanGiày Thủy NgânHồng NgọcMắt Xanh
6 / 0 / 4
123 CS - 7.1k vàng
0 / 6 / 1
109 CS - 4.6k vàng
Nhẫn DoranÁo Choàng Hắc QuangGiày
Giáp LụaMắt Xanh
Nhẫn DoranGiáp LụaSách CũSách CũGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
2 / 1 / 5
128 CS - 6.4k vàng
1 / 5 / 3
99 CS - 5.6k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmKiếm Dài
Nước Mắt Nữ ThầnGiàyThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Thủy NgânKiếm DàiMắt Kiểm Soát
13 / 2 / 4
135 CS - 9.7k vàng
3 / 7 / 0
21 CS - 4.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngHuyết TrảoGiáp Liệt Sĩ
Giày BạcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcQuyền Trượng Thiên ThầnMắt Kiểm SoátSách CũMáy Quét Oracle
2 / 2 / 14
24 CS - 5.7k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36) Thất bại
3 / 8 / 10
134 CS - 9k vàng
Chùy Phản KíchKiếm DoranBúa Gỗ
Giày BạcCuốc ChimHồng Ngọc
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaBụi Lấp LánhMặt Nạ Ma Ám
7 / 6 / 0
179 CS - 9.7k vàng
11 / 1 / 10
195 CS - 13k vàng
Giày Khai Sáng IoniaNguyên Tố LuânMãng Xà Kích
Thương Phục Hận SeryldaHồng NgọcMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaNguyên Tố LuânKiếm Ác XàThương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
5 / 5 / 4
156 CS - 10.5k vàng
8 / 1 / 5
159 CS - 9.9k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử DụngHỏa Khuẩn
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưMắt Xanh
Khiên DoranRìu ĐenGiáo Thiên LyGiáp LụaGiàyThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 1
186 CS - 8.6k vàng
12 / 7 / 11
194 CS - 14.4k vàng
Súng Hải TặcVô Cực KiếmHuyết Kiếm
Cung XanhGươm Đồ TểGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranGiày Cuồng NộKiếm B.F.Mũi Tên Yun TalCuồng Cung RunaanÁo Choàng Tím
3 / 12 / 7
168 CS - 9.6k vàng
1 / 3 / 24
38 CS - 8.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Kiểm SoátGương Thần BandleDây Chuyền Chuộc Tội
Khiên Vàng Thượng GiớiTrượng Pha Lê RylaiGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp SưNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
4 / 7 / 7
55 CS - 7.7k vàng
(15.13)