Đường Build Của Tuyển Thủ (Các trận gần đây) Brand (AD Carry) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Carzzy
Team Vitality (EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
3 ngày trước
|
2
/
4
/
1
186 CS - 8.1k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
3 ngày trước
|
|||
![]()
Carzzy
Team Vitality (EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
9 ngày trước
|
3
/
7
/
9
246 CS - 12.6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
9 ngày trước
|
|||
![]()
Carzzy
Team Vitality (EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
10 ngày trước
|
4
/
8
/
14
177 CS - 11k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
10 ngày trước
|
|||
![]()
Carzzy
Team Vitality (EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
12 ngày trước
|
2
/
0
/
0
132 CS - 5.7k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
12 ngày trước
|
|||
![]()
Carzzy
Team Vitality (EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
13 ngày trước
|
8
/
3
/
6
244 CS - 14.3k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
13 ngày trước
|
|||
![]()
Hooks
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
16 ngày trước
|
18
/
9
/
17
171 CS - 16.3k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
16 ngày trước
|
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới