Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.7
4,201,250 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
581,890
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Chỉ các trận đấu xếp hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Poppy
+7.2%
Nidalee
+10.0%
Heimerdinger
-10.9%
Ahri
Đường giữa
Yorick
+8.1%
Aurelion Sol
+6.8%
Ziggs
-5.5%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Shyvana
+8.1%
Aurora
+8.3%
Sion
-10.4%
Akshan
Đường giữa
Morgana
+8.2%
Akali
+8.4%
Yasuo
-3.8%
Alistar
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+9.8%
Mel
+7.6%
Taric
-7.0%
Ambessa
Đường trên
Warwick
+7.5%
Kayle
+4.5%
Poppy
-8.5%
Amumu
Đi Rừng
Zeri
+7.1%
Rengar
+8.0%
Yorick
-7.4%
Anivia
Đường giữa
Samira
+9.6%
Akali
+4.8%
Malzahar
-4.9%
Annie
Đường giữa
Ornn
+13.0%
Mel
+11.5%
Vladimir
-0.9%
Aphelios
AD Carry
Vel'Koz
+7.6%
Kalista
+4.7%
Kog'Maw
-3.3%
Ashe
AD Carry
Annie
+7.6%
Ezreal
+3.4%
Smolder
-2.3%
Aurelion Sol
Đường giữa
Twitch
+9.6%
Mel
+8.9%
Yone
-8.5%
Aurora
Đường giữa
Milio
+6.6%
Azir
+6.4%
Lux
-7.1%
Azir
Đường giữa
Seraphine
+7.2%
Yasuo
+5.7%
Taliyah
-8.3%
Bard
Hỗ Trợ
Dr. Mundo
+10.3%
Mel
+9.2%
Elise
-7.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Đi Rừng
Rakan
+6.3%
Gwen
+4.5%
Yorick
-5.5%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Yorick
+9.6%
Mel
+4.5%
Taric
-6.0%
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Warwick
+6.2%
Swain
+5.5%
Vel'Koz
-10.8%
Braum
Hỗ Trợ
Yorick
+6.8%
Renata Glasc
+5.4%
Zyra
-7.4%
Briar
Đi Rừng
Aurelion Sol
+8.1%
Evelynn
+8.5%
Ngộ Không
-4.6%
Caitlyn
AD Carry
Yorick
+5.8%
Corki
+2.7%
Nilah
-4.8%
Camille
Đường trên
Annie
+8.8%
Yone
+7.4%
Teemo
-7.2%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Riven
+6.8%
Katarina
+6.0%
Malzahar
-5.5%
Cho'Gath
Đường trên, Đường giữa
Shyvana
+7.7%
Garen
+6.2%
Urgot
-7.1%
Corki
AD Carry, Đường giữa
Taliyah
+8.3%
Samira
+6.3%
Smolder
-4.6%
Darius
Đường trên
Fiddlesticks
+10.3%
Poppy
+8.9%
Heimerdinger
-5.8%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Yorick
+9.7%
Udyr
+7.1%
Cho'Gath
-9.2%
Dr. Mundo
Đường trên, Đi Rừng
Fiddlesticks
+9.8%
K'Sante
+10.4%
Warwick
-10.6%
Draven
AD Carry
Zyra
+8.9%
Kalista
+8.0%
Nilah
-6.3%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Yorick
+9.9%
Aurora
+7.2%
Fizz
-7.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Elise
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Vel'Koz
+10.5%
Nidalee
+9.1%
Naafiri
-6.5%
Evelynn
Đi Rừng
Yorick
+6.0%
Nunu & Willump
+5.3%
Warwick
-7.5%
Ezreal
AD Carry
Heimerdinger
+8.2%
Corki
+4.2%
Nilah
-3.1%
Fiddlesticks
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Quinn
+13.3%
Nidalee
+6.8%
Volibear
-6.3%
Fiora
Đường trên
Anivia
+11.7%
K'Sante
+7.7%
Warwick
-6.9%
Fizz
Đường giữa
Warwick
+5.1%
Ekko
+8.5%
Lissandra
-9.8%
Galio
Đường giữa
Yorick
+7.1%
Akali
+5.5%
Qiyana
-8.1%
Gangplank
Đường trên
Kog'Maw
+8.9%
Nidalee
+8.2%
Trundle
-11.8%
Garen
Đường trên
Shyvana
+6.4%
K'Sante
+7.7%
Cho'Gath
-5.5%
Gnar
Đường trên
Milio
+7.1%
Warwick
+7.5%
Malphite
-7.7%
Gragas
Đường trên
Taliyah
+7.6%
Tryndamere
+8.9%
Nasus
-6.1%
Graves
Đi Rừng
Elise
+9.4%
Nidalee
+4.0%
Dr. Mundo
-12.3%
Gwen
Đi Rừng, Đường trên
Cassiopeia
+10.4%
Karthus
+8.2%
Kennen
-8.2%
Hecarim
Đi Rừng
Cho'Gath
+5.5%
Zac
+5.8%
Ivern
-8.2%
Heimerdinger
Đường trên
Warwick
+11.3%
Aatrox
+6.5%
Yone
-8.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Hwei
Đường giữa
Tryndamere
+5.6%
Annie
+6.2%
Fizz
-8.9%
Illaoi
Đường trên
Ekko
+5.8%
Nasus
+4.5%
Kayle
-8.6%
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Ornn
+8.7%
Ryze
+6.6%
Warwick
-10.9%
Ivern
Đi Rừng
Yasuo
+8.1%
Hecarim
+9.0%
Ekko
-4.3%
Janna
Hỗ Trợ
Fiddlesticks
+6.9%
Shaco
+8.1%
Sona
-5.4%
Jarvan IV
Đi Rừng
Olaf
+9.5%
Skarner
+8.9%
Yorick
-5.7%
Jax
Đường trên
Darius
+6.6%
Yasuo
+8.0%
Quinn
-8.4%
Jayce
Đường trên
Dr. Mundo
+10.7%
Nidalee
+7.0%
Sett
-5.2%
Jhin
AD Carry
Yorick
+6.7%
Ezreal
+3.3%
Twitch
-4.2%
Jinx
AD Carry
Yorick
+5.1%
Aphelios
+2.5%
Ziggs
-3.9%
K'Sante
Đường trên
Xin Zhao
+6.3%
Gangplank
+9.4%
Dr. Mundo
-8.2%
Kai'Sa
AD Carry
Olaf
+5.5%
Ezreal
+4.5%
Nilah
-7.4%
Kalista
AD Carry
Ornn
+9.7%
Aphelios
+3.9%
Draven
-3.3%
Karma
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+4.8%
Mel
+4.9%
Sona
-4.7%
Karthus
Đi Rừng
Leona
+8.5%
Shaco
+3.7%
Xin Zhao
-7.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Đường giữa
Sett
+6.2%
Mel
+2.5%
Twisted Fate
-3.8%
Katarina
Đường giữa
Jarvan IV
+6.3%
Hwei
+8.3%
Vex
-7.2%
Kayle
Đường trên, Đường giữa
Sona
+8.6%
K'Sante
+11.7%
Teemo
-8.8%
Kayn
Đi Rừng
Nilah
+10.1%
Brand
+8.7%
Fiddlesticks
-4.4%
Kennen
Đường trên, Đường giữa
Yuumi
+7.1%
Yone
+14.3%
Nasus
-7.8%
Kha'Zix
Đi Rừng
Aurelion Sol
+6.9%
Karthus
+5.2%
Yorick
-8.9%
Kindred
Đi Rừng
Nilah
+8.7%
Zed
+6.3%
Pantheon
-9.5%
Kled
Đường trên
Varus
+4.4%
Gnar
+5.0%
Malphite
-7.1%
Kog'Maw
AD Carry
Malphite
+7.2%
Xayah
+7.7%
Vayne
-5.4%
LeBlanc
Đường giữa
Yorick
+4.0%
Qiyana
+5.1%
Quinn
-12.7%
Lee Sin
Đi Rừng
Vel'Koz
+5.3%
Skarner
+7.2%
Yorick
-6.5%
Leona
Hỗ Trợ
Karthus
+9.5%
Mel
+10.5%
Milio
-5.1%
Lillia
Đi Rừng
Ngộ Không
+7.3%
Skarner
+8.1%
Yorick
-5.8%
Lissandra
Đường giữa
Nilah
+11.1%
Diana
+5.5%
Xerath
-5.9%
Lucian
AD Carry
Poppy
+7.1%
Kalista
+4.1%
Kog'Maw
-3.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Lulu
Hỗ Trợ
Rammus
+7.7%
Mel
+8.4%
Vel'Koz
-3.4%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Shaco
+7.0%
Aurora
+9.3%
Aurelion Sol
-6.8%
Malphite
Đường trên
Kog'Maw
+8.9%
Tryndamere
+8.9%
Dr. Mundo
-8.5%
Malzahar
Đường giữa
Ngộ Không
+6.9%
LeBlanc
+8.7%
Cassiopeia
-6.0%
Maokai
Hỗ Trợ
Sett
+8.9%
Leona
+5.4%
Morgana
-7.6%
Master Yi
Đi Rừng
Singed
+8.9%
Rengar
+8.2%
Volibear
-8.7%
Mel
Đường giữa, Hỗ Trợ
Taric
+5.5%
Swain
+6.2%
Aurelion Sol
-7.3%
Milio
Hỗ Trợ
Heimerdinger
+12.5%
Mel
+7.6%
Vel'Koz
-4.6%
Miss Fortune
AD Carry
Kennen
+8.3%
Aphelios
+4.4%
Nilah
-5.3%
Mordekaiser
Đường trên
Taric
+10.7%
Illaoi
+5.8%
Singed
-6.0%
Morgana
Hỗ Trợ
Akshan
+8.2%
Maokai
+7.2%
Xerath
-5.9%
Naafiri
Đi Rừng
Volibear
+7.1%
Nidalee
+6.4%
Nocturne
-6.0%
Nami
Hỗ Trợ
Neeko
+9.6%
Shaco
+6.1%
Fiddlesticks
-4.1%
Nasus
Đường trên
Nunu & Willump
+6.9%
Kennen
+6.7%
Cho'Gath
-4.4%
Nautilus
Hỗ Trợ
Taliyah
+8.8%
Mel
+7.9%
Taric
-10.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Neeko
Hỗ Trợ
Volibear
+5.1%
Mel
+4.9%
Zyra
-11.4%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Warwick
+8.6%
Rengar
+6.6%
Yorick
-8.7%
Nidalee
Đi Rừng, Đường trên
Naafiri
+11.3%
Kindred
+10.4%
Sion
-6.3%
Nilah
AD Carry
Lissandra
+8.5%
Samira
+10.3%
Sivir
-6.5%
Nocturne
Đi Rừng
Annie
+6.8%
Nidalee
+8.1%
Dr. Mundo
-8.3%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Nasus
+8.5%
Rengar
+8.5%
Amumu
-7.3%
Olaf
Đường trên
Jarvan IV
+8.3%
Yone
+6.5%
Sett
-6.7%
Orianna
Đường giữa
Kog'Maw
+9.5%
Azir
+5.3%
Cho'Gath
-5.5%
Ornn
Đường trên
Annie
+8.8%
Jayce
+7.4%
Warwick
-4.8%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường trên
Ivern
+8.5%
Rengar
+11.5%
Senna
-7.2%
Poppy
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường trên
Yorick
+12.5%
Ambessa
+8.9%
Milio
-6.3%
Pyke
Hỗ Trợ
Ivern
+6.2%
Senna
+6.0%
Sona
-5.7%
Qiyana
Đường giữa
Yorick
+8.4%
Galio
+7.9%
Diana
-4.8%
Quinn
Đường trên, Đường giữa
Nunu & Willump
+8.4%
Yone
+5.2%
Dr. Mundo
-9.3%
Rakan
Hỗ Trợ
Anivia
+6.8%
Elise
+5.5%
Taric
-6.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Rammus
Đi Rừng
Lulu
+9.4%
Zed
+5.3%
Lillia
-7.1%
Rek'Sai
Đi Rừng
Viktor
+3.8%
Shaco
+6.5%
Kayn
-1.4%
Rell
Hỗ Trợ
Sivir
+7.9%
Pantheon
+6.3%
Janna
-7.4%
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Kha'Zix
+6.0%
Blitzcrank
+4.6%
Braum
-5.7%
Renekton
Đường trên
Naafiri
+8.8%
Yasuo
+7.2%
Olaf
-9.9%
Rengar
Đi Rừng
Lissandra
+7.1%
Nidalee
+6.9%
Yorick
-7.9%
Riven
Đường trên
Cassiopeia
+8.4%
Gwen
+7.0%
Urgot
-7.1%
Rumble
Đường trên
Yorick
+9.8%
K'Sante
+10.4%
Sion
-7.3%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Nilah
+7.0%
Akali
+8.0%
Malzahar
-6.5%
Samira
AD Carry
Anivia
+12.1%
Kalista
+5.2%
Nilah
-13.1%
Sejuani
Đi Rừng
Aatrox
+5.5%
Rengar
+9.7%
Yorick
-5.8%
Senna
Hỗ Trợ
Olaf
+8.1%
Pantheon
+7.3%
Elise
-5.5%
Seraphine
Hỗ Trợ
Ornn
+8.9%
Nautilus
+5.2%
Soraka
-8.3%
Sett
Đường trên
Fiddlesticks
+7.9%
Yone
+7.7%
Ngộ Không
-7.7%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Cassiopeia
+5.9%
Elise
+7.2%
Janna
-10.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Shen
Đường trên
Yorick
+5.7%
Kennen
+5.3%
Quinn
-5.7%
Shyvana
Đi Rừng
Sett
+9.4%
Vi
+5.7%
Warwick
-6.8%
Singed
Đường trên
Milio
+8.1%
K'Sante
+8.4%
Fiora
-8.9%
Sion
Đường trên
Elise
+9.0%
Akali
+11.1%
Olaf
-6.1%
Sivir
AD Carry
Ngộ Không
+6.9%
Kalista
+5.2%
Kog'Maw
-4.8%
Skarner
Đi Rừng
Yuumi
+6.1%
Shaco
+6.8%
Jarvan IV
-4.2%
Smolder
AD Carry
Elise
+8.8%
Samira
+4.0%
Twitch
-2.5%
Sona
Hỗ Trợ
Sett
+9.2%
Mel
+5.0%
Fiddlesticks
-6.2%
Soraka
Hỗ Trợ
Rammus
+6.2%
Tahm Kench
+6.1%
Vel'Koz
-6.7%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Volibear
+5.9%
Akali
+9.1%
Vel'Koz
-11.2%
Sylas
Đường giữa
Nilah
+7.1%
Fizz
+7.0%
Kayle
-5.9%
Syndra
Đường giữa
Sona
+10.3%
Mel
+8.1%
Swain
-7.3%
Tahm Kench
Hỗ Trợ, Đường trên
Elise
+7.4%
Mel
+8.1%
Soraka
-6.3%
Taliyah
Đường giữa
Riven
+7.1%
Aurora
+10.7%
Ryze
-6.9%
Talon
Đi Rừng, Đường giữa
Volibear
+9.3%
Ekko
+6.0%
Dr. Mundo
-5.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Taric
Hỗ Trợ
Mordekaiser
+8.8%
Nautilus
+9.2%
Milio
-4.1%
Teemo
Đường trên
Milio
+7.3%
Volibear
+8.4%
Sion
-6.9%
Thresh
Hỗ Trợ
Dr. Mundo
+8.0%
Bard
+2.5%
Taric
-5.5%
Tristana
AD Carry
Neeko
+9.0%
Kalista
+3.8%
Kog'Maw
-5.7%
Trundle
Đường trên, Đi Rừng
Yorick
+9.1%
Gangplank
+12.1%
Teemo
-8.4%
Tryndamere
Đường trên
Vel'Koz
+8.3%
Yone
+4.7%
Warwick
-8.4%
Twisted Fate
Đường giữa
Quinn
+9.2%
Akali
+5.2%
Anivia
-2.9%
Twitch
AD Carry
Zac
+6.9%
Corki
+6.3%
Nilah
-9.0%
Udyr
Đi Rừng
Urgot
+8.4%
Zac
+7.7%
Diana
-7.5%
Urgot
Đường trên
Fiddlesticks
+9.7%
Irelia
+8.3%
Yasuo
-7.5%
Varus
AD Carry
Taric
+9.6%
Zeri
+3.9%
Kog'Maw
-5.2%
Vayne
AD Carry
Olaf
+6.4%
Ezreal
+3.9%
Nilah
-5.8%
Veigar
Đường giữa
Singed
+7.5%
Azir
+5.9%
Kassadin
-5.6%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Lulu
+6.8%
Brand
+8.7%
Yasuo
-7.1%
Vex
Đường giữa
Alistar
+7.2%
Akshan
+6.7%
Vladimir
-4.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vi
Đi Rừng
Fiddlesticks
+8.4%
Skarner
+7.1%
Shyvana
-6.3%
Viego
Đi Rừng
Annie
+5.7%
Skarner
+5.5%
Rek'Sai
-5.3%
Viktor
Đường giữa
Nilah
+6.3%
Mel
+6.0%
Vel'Koz
-6.6%
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Lissandra
+7.7%
Katarina
+8.0%
Yorick
-9.6%
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
Quinn
+7.2%
Irelia
+7.2%
Teemo
-10.3%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Yorick
+15.8%
Irelia
+8.9%
Yorick
-7.1%
Xayah
AD Carry
Shyvana
+6.2%
Kalista
+5.0%
Kog'Maw
-11.1%
Xerath
Đường giữa, Hỗ Trợ
Nilah
+9.7%
Swain
+10.8%
Zilean
-9.6%
Xin Zhao
Đi Rừng
Anivia
+7.9%
Rengar
+6.6%
Yorick
-6.2%
Yasuo
Đường giữa, Đường trên
Ivern
+7.6%
K'Sante
+9.9%
Kayle
-9.5%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Cho'Gath
+8.3%
Sion
+10.7%
Cassiopeia
-7.2%
Yorick
Đường trên, Đi Rừng
Warwick
+15.4%
Rengar
+8.5%
Fiddlesticks
-7.6%
Yuumi
Hỗ Trợ
Poppy
+9.4%
Mel
+6.6%
Fiddlesticks
-5.4%
Zac
Đi Rừng
Vayne
+5.8%
Pantheon
+7.6%
Lillia
-8.1%
Zed
Đường giữa, Đi Rừng
Yorick
+9.6%
Taliyah
+7.4%
Dr. Mundo
-6.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zeri
AD Carry
Amumu
+8.0%
Samira
+4.5%
Twitch
-4.9%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Akshan
+6.8%
Lucian
+7.3%
Vayne
-2.5%
Zilean
Hỗ Trợ
Yorick
+5.9%
Rakan
+4.5%
Bard
-5.7%
Zoe
Đường giữa
Milio
+5.5%
Annie
+3.4%
Malzahar
-6.5%
Zyra
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Lillia
+6.9%
Swain
+4.8%
Diana
-7.3%