Đối Đầu

139,118 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường giữa
-
-
-
Ahri
Ahri
Đường giữa
Kayle
Kayle +6.6%
Azir
Azir +5.7%
Cassiopeia
Cassiopeia -6.6%
Akali
Akali
Đường giữa
Shyvana
Shyvana +7.6%
Fizz
Fizz +6.5%
Vex
Vex -5.7%
Akshan
Akshan
Đường giữa
Morgana
Morgana +7.3%
Irelia
Irelia +7.1%
Kayle
Kayle -7.3%
Alistar
Alistar
Đường giữa
-
-
-
Ambessa
Ambessa
Đường giữa
-
-
-
Amumu
Amumu
Đường giữa
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường giữa
Samira
Samira +10.0%
Zed
Zed +7.3%
Ekko
Ekko -6.4%
Annie
Annie
Đường giữa
Ornn
Ornn +8.7%
Yone
Yone +9.0%
Fizz
Fizz -3.5%
Aphelios
Aphelios
Đường giữa
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường giữa
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
Twitch
Twitch +9.1%
Ryze
Ryze +5.5%
Akshan
Akshan -7.7%
Aurora
Aurora
Đường giữa
Milio
Milio +5.3%
Akshan
Akshan +6.4%
Vex
Vex -3.4%
Azir
Azir
Đường giữa
Twitch
Twitch +5.8%
Orianna
Orianna +4.8%
Viktor
Viktor -6.9%
Bard
Bard
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường giữa
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường giữa
-
-
-
Brand
Brand
Đường giữa
-
-
-
Braum
Braum
Đường giữa
-
-
-
Briar
Briar
Đường giữa
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường giữa
-
-
-
Camille
Camille
Đường giữa
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
Yorick
Yorick +11.7%
Ahri
Ahri +6.5%
Lux
Lux -8.6%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường giữa
Samira
Samira +8.2%
-
-
Corki
Corki
Đường giữa
-
Twisted Fate
Twisted Fate +2.9%
Sylas
Sylas -0.5%
Darius
Darius
Đường giữa
-
-
-
Diana
Diana
Đường giữa
Warwick
Warwick +8.6%
LeBlanc
LeBlanc +4.4%
Galio
Galio -6.8%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường giữa
-
-
-
Draven
Draven
Đường giữa
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường giữa
Yorick
Yorick +8.5%
Irelia
Irelia +6.2%
Annie
Annie -6.0%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Elise
Elise
Đường giữa
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường giữa
-
-
-
Ezreal
Ezreal
Đường giữa
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường giữa
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường giữa
-
-
-
Fizz
Fizz
Đường giữa
Warwick
Warwick +4.1%
Qiyana
Qiyana +6.7%
Akali
Akali -6.6%
Galio
Galio
Đường giữa
Yorick
Yorick +6.4%
Kassadin
Kassadin +8.0%
Swain
Swain -7.3%
Gangplank
Gangplank
Đường giữa
-
-
-
Garen
Garen
Đường giữa
-
-
-
Gnar
Gnar
Đường giữa
-
-
-
Gragas
Gragas
Đường giữa
-
-
-
Graves
Graves
Đường giữa
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường giữa
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đường giữa
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường giữa
Ezreal
Ezreal +3.3%
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Hwei
Hwei
Đường giữa
Tryndamere
Tryndamere +5.2%
Azir
Azir +6.3%
Xerath
Xerath -6.3%
Illaoi
Illaoi
Đường giữa
-
-
-
Irelia
Irelia
Đường giữa
Amumu
Amumu +6.8%
Yone
Yone +10.2%
Akshan
Akshan -7.8%
Ivern
Ivern
Đường giữa
-
-
-
Janna
Janna
Đường giữa
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường giữa
-
-
-
Jax
Jax
Đường giữa
-
-
-
Jayce
Jayce
Đường giữa
-
-
-
Jhin
Jhin
Đường giữa
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường giữa
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường giữa
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường giữa
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường giữa
-
-
-
Karma
Karma
Đường giữa
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
Sett
Sett +6.6%
Viktor
Viktor +7.3%
Galio
Galio -10.1%
Katarina
Katarina
Đường giữa
Jarvan IV
Jarvan IV +5.2%
Aurelion Sol
Aurelion Sol +6.1%
Kayle
Kayle -7.3%
Kayle
Kayle
Đường giữa
-
Ryze
Ryze +6.7%
Veigar
Veigar -6.9%
Kayn
Kayn
Đường giữa
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường giữa
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường giữa
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường giữa
-
-
-
Kled
Kled
Đường giữa
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường giữa
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
Yorick
Yorick +2.3%
Yone
Yone +6.1%
Vex
Vex -7.5%
Lee Sin
Lee Sin
Đường giữa
-
-
-
Leona
Leona
Đường giữa
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường giữa
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
Nilah
Nilah +10.5%
Kassadin
Kassadin +6.5%
Vex
Vex -5.9%
Lucian
Lucian
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Lulu
Lulu
Đường giữa
-
-
-
Lux
Lux
Đường giữa
Dr. Mundo
Dr. Mundo +7.5%
Viktor
Viktor +3.8%
Anivia
Anivia -10.7%
Malphite
Malphite
Đường giữa
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
Ngộ Không
Ngộ Không +6.5%
Vladimir
Vladimir +5.4%
Ekko
Ekko -4.7%
Maokai
Maokai
Đường giữa
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường giữa
-
-
-
Mel
Mel
Đường giữa
Taric
Taric +5.4%
Ahri
Ahri +6.1%
Vel'Koz
Vel'Koz -5.6%
Milio
Milio
Đường giữa
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường giữa
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường giữa
-
-
-
Morgana
Morgana
Đường giữa
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
Yorick
Yorick +6.2%
Sylas
Sylas +6.7%
Malzahar
Malzahar -5.2%
Nami
Nami
Đường giữa
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường giữa
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Neeko
Neeko
Đường giữa
Nami
Nami +8.9%
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường giữa
-
-
-
Nidalee
Nidalee
Đường giữa
-
-
-
Nilah
Nilah
Đường giữa
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường giữa
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường giữa
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường giữa
-
-
-
Orianna
Orianna
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +9.6%
Ryze
Ryze +2.9%
Xerath
Xerath -4.6%
Ornn
Ornn
Đường giữa
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đường giữa
-
-
-
Poppy
Poppy
Đường giữa
-
-
-
Pyke
Pyke
Đường giữa
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
Diana
Diana +8.2%
Talon
Talon +9.1%
Vex
Vex -10.1%
Quinn
Quinn
Đường giữa
Lulu
Lulu +3.4%
-
-
Rakan
Rakan
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Rammus
Rammus
Đường giữa
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường giữa
-
-
-
Rell
Rell
Đường giữa
-
-
-
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường giữa
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường giữa
-
-
-
Rengar
Rengar
Đường giữa
-
-
-
Riven
Riven
Đường giữa
-
-
-
Rumble
Rumble
Đường giữa
-
-
-
Ryze
Ryze
Đường giữa
Poppy
Poppy +8.9%
Vex
Vex +5.0%
Kayle
Kayle -9.2%
Samira
Samira
Đường giữa
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường giữa
-
-
-
Senna
Senna
Đường giữa
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường giữa
-
-
-
Sett
Sett
Đường giữa
-
-
-
Shaco
Shaco
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Shen
Shen
Đường giữa
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đường giữa
-
-
-
Singed
Singed
Đường giữa
-
-
-
Sion
Sion
Đường giữa
-
-
-
Sivir
Sivir
Đường giữa
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường giữa
-
-
-
Smolder
Smolder
Đường giữa
-
-
-
Sona
Sona
Đường giữa
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường giữa
-
-
-
Swain
Swain
Đường giữa
-
Ahri
Ahri +5.0%
Lux
Lux -7.0%
Sylas
Sylas
Đường giữa
Nilah
Nilah +6.8%
Fizz
Fizz +3.4%
Vel'Koz
Vel'Koz -8.5%
Syndra
Syndra
Đường giữa
Sona
Sona +10.0%
Cassiopeia
Cassiopeia +7.0%
Qiyana
Qiyana -5.5%
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường giữa
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đường giữa
Kayle
Kayle +10.1%
Yasuo
Yasuo +5.7%
Annie
Annie -5.6%
Talon
Talon
Đường giữa
Yorick
Yorick +8.3%
Hwei
Hwei +4.1%
Vex
Vex -10.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Taric
Taric
Đường giữa
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường giữa
-
-
-
Thresh
Thresh
Đường giữa
-
-
-
Tristana
Tristana
Đường giữa
-
-
-
Trundle
Trundle
Đường giữa
-
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đường giữa
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
Urgot
Urgot +6.7%
Yone
Yone +5.5%
Irelia
Irelia -5.0%
Twitch
Twitch
Đường giữa
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường giữa
-
-
-
Urgot
Urgot
Đường giữa
-
-
-
Varus
Varus
Đường giữa
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường giữa
-
-
-
Veigar
Veigar
Đường giữa
Singed
Singed +7.5%
Yone
Yone +7.6%
Katarina
Katarina -3.2%
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường giữa
Lulu
Lulu +7.1%
Mel
Mel +5.9%
Yasuo
Yasuo -7.9%
Vex
Vex
Đường giữa
Alistar
Alistar +7.0%
Qiyana
Qiyana +10.4%
Veigar
Veigar -7.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vi
Vi
Đường giữa
-
-
-
Viego
Viego
Đường giữa
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường giữa
Nilah
Nilah +7.1%
Azir
Azir +9.4%
Kassadin
Kassadin -6.9%
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +6.7%
Talon
Talon +5.6%
Malzahar
Malzahar -8.0%
Volibear
Volibear
Đường giữa
-
-
-
Warwick
Warwick
Đường giữa
-
-
-
Xayah
Xayah
Đường giữa
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường giữa
Trundle
Trundle +5.0%
Azir
Azir +5.4%
Ekko
Ekko -8.0%
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường giữa
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
Ivern
Ivern +8.1%
Vel'Koz
Vel'Koz +6.9%
Vex
Vex -5.0%
Yone
Yone
Đường giữa
Sona
Sona +11.5%
Qiyana
Qiyana +6.9%
Annie
Annie -7.1%
Yorick
Yorick
Đường giữa
-
-
-
Yunara
Yunara
Đường giữa
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đường giữa
-
-
-
Zac
Zac
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zed
Zed
Đường giữa
Zyra
Zyra +6.9%
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.0%
Anivia
Anivia -8.0%
Zeri
Zeri
Đường giữa
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường giữa
Lucian
Lucian +3.0%
Ahri
Ahri -4.0%
Malzahar
Malzahar -5.3%
Zilean
Zilean
Đường giữa
-
-
-
Zoe
Zoe
Đường giữa
Sivir
Sivir +6.1%
Azir
Azir +4.9%
Malzahar
Malzahar -6.8%
Zyra
Zyra
Đường giữa
-
-
-