Gragas

Gragas

21,895 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.1%
Phổ biến
9.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 56.4% - Tỷ Lệ Thắng: 9.3%

Build ban đầu

Khiên Vệ Binh
Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.7%

Build cốt lõi

Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya
Quỷ Thư Morello

Prismatic Items

Chùy Tàn Độc
17.0%
Ngọc Phát Nổ
14.4%
Băng Trượng Vĩnh Cửu
12.4%
Lưỡi Hái Bóng Đêm
12.2%
Trượng Cổ Ngữ
10.0%
Dây Chuyền Tự Lực
8.1%
Mũ Trụ Nguyền Rủa
6.6%

Đồng đội tốt nhất

Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài

Nâng Cấp Phổ biến
1.
Eureka Eureka
2.
Xạ Thủ Ma Pháp Xạ Thủ Ma Pháp
3.
Siêu Trí Tuệ Siêu Trí Tuệ
4.
Quăng Quật Quăng Quật
5.
Quỷ Quyệt Vô Thường Quỷ Quyệt Vô Thường

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
도끼ツ#설계D
도끼ツ#설계D
EUW (#1)
Cao Thủ 80.8% 73
2.
Paradise City#YNO
Paradise City#YNO
NA (#2)
Thách Đấu 73.1% 52
3.
Vương Màn Thầu#6868
Vương Màn Thầu#6868
VN (#3)
Đại Cao Thủ 73.3% 75
4.
İnci#TR13
İnci#TR13
TR (#4)
Cao Thủ 89.2% 37
5.
Fanell#TR1
Fanell#TR1
TR (#5)
Cao Thủ 73.7% 118
6.
카마도 돈지로#1733
카마도 돈지로#1733
KR (#6)
Cao Thủ 67.9% 56
7.
Whitelies#tia
Whitelies#tia
TR (#7)
Cao Thủ 70.2% 57
8.
TRC Nidalee#LAN
TRC Nidalee#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ 74.7% 79
9.
Promised Future#Suki
Promised Future#Suki
NA (#9)
Thách Đấu 66.7% 162
10.
Mono Blaîne#TR1
Mono Blaîne#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ 68.3% 82