Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SEA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SEA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
WPE Devoured#Carry
WPE Devoured#Carry
SEA (#1)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 185 (60.3%)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 37 (71.2%)
Viego Xin Zhao Gwen Volibear Yone
2.
Maikehan#1013
Maikehan#1013
SEA (#2)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 215 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (62.5%)
Azir Aurora Sylas Zoe Zed
3.
Sevaski#aaa
Sevaski#aaa
SEA (#3)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 217 (59.6%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 35 (70.0%)
Zed Jinx Zoe Talon Orianna
4.
2000dpi4kpr50ig#mouse
2000dpi4kpr50ig#mouse
SEA (#4)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 162 (67.8%)
Xin Zhao Viego Irelia Jax Lee Sin
5.
goodboyy#cute
goodboyy#cute
SEA (#5)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 210 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (66.7%)
Ngộ Không Vi Viego Renekton Jarvan IV
6.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SEA (#6)
Thách Đấu 1049 LP
Thắng: 273 (58.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Quinn Sett Senna Lucian Jinx
7.
dqwkm#lklsm
dqwkm#lklsm
SEA (#7)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 202 (61.8%)
Kim Cương IV 95 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Elise Sylas LeBlanc Ezreal Nami
8.
Goodluck Havefun#All
Goodluck Havefun#All
SEA (#8)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 189 (62.8%)
Zac Sona Senna Lulu Gwen
9.
Quake#SGP
Quake#SGP
SEA (#9)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 484 (55.9%)
Ezreal Kai'Sa Jinx Caitlyn Jhin
10.
Yuuki#5182
Yuuki#5182
SEA (#10)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 89 (59.3%)
Viego Xin Zhao Varus Twisted Fate Pantheon
11.
Shogun#1816
Shogun#1816
SEA (#11)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 176 (56.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (62.5%)
Ezreal Kai'Sa Jhin Varus Zed
12.
Hoshiyo#2121
Hoshiyo#2121
SEA (#12)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 497 (53.7%)
Sylas Lee Sin Yasuo Akali Zed
13.
Devoured#Aely
Devoured#Aely
SEA (#13)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 114 (57.9%)
Viego Cho'Gath Volibear Gwen Tryndamere
14.
Arcobaleno#SG2
Arcobaleno#SG2
SEA (#14)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 193 (61.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (69.2%)
Sylas Lee Sin LeBlanc Viego Graves
15.
TXY33#3333
TXY33#3333
SEA (#15)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 206 (56.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (70.6%)
Draven Vayne Jarvan IV Lucian Lee Sin
16.
Lire#kyaaa
Lire#kyaaa
SEA (#16)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 156 (54.9%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 30 (47.6%)
Sona Mel Seraphine Morgana Karma
17.
blazeee#0911
blazeee#0911
SEA (#17)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 334 (55.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 47 (69.1%)
Kai'Sa Rengar Ezreal Jinx Varus
18.
Nottieboy#1906
Nottieboy#1906
SEA (#18)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 134 (56.5%)
Rell Nautilus Leona K'Sante Rakan
19.
纯爱桃#h40b
纯爱桃#h40b
SEA (#19)
Thách Đấu 836 LP
Thắng: 124 (57.4%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Yuumi Lee Sin Nidalee Jayce Galio
20.
Dawn#2902
Dawn#2902
SEA (#20)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 327 (52.9%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 21 (65.6%)
Ezreal Varus Lucian Jhin Kai'Sa
21.
Yril#Yril
Yril#Yril
SEA (#21)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 306 (53.4%)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 119 (68.8%)
Senna Vex Thresh Leona Nautilus
22.
zorechu#卡蜜尔
zorechu#卡蜜尔
SEA (#22)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 201 (57.3%)
Camille Sett Zac Tryndamere Sivir
23.
Phloel#EFWRQ
Phloel#EFWRQ
SEA (#23)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 242 (53.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 46 (41.8%)
Urgot Dr. Mundo Ziggs Renekton Cho'Gath
24.
arukas#skr
arukas#skr
SEA (#24)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 136 (56.9%)
Elise Poppy Bard Sylas Nami
25.
Song Ha young#flver
Song Ha young#flver
SEA (#25)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 190 (54.8%)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 77 (63.6%)
Taliyah Azir Lee Sin Ambessa Aatrox
26.
Fuma#SEISO
Fuma#SEISO
SEA (#26)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 154 (55.8%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 115 (56.9%)
Swain Nautilus Varus Neeko Pantheon
27.
OLFUKageyoshi#ckl24
OLFUKageyoshi#ckl24
SEA (#27)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 329 (53.6%)
Cao Thủ 140 LP
Thắng: 38 (51.4%)
Elise Aurora Nidalee Talon Akali
28.
Undead#44444
Undead#44444
SEA (#28)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 473 (52.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (67.4%)
Dr. Mundo Shen Pantheon Naafiri Ekko
29.
Dahlia#HSR
Dahlia#HSR
SEA (#29)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 263 (55.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 58 (61.1%)
Miss Fortune Jinx LeBlanc Jhin Mel
30.
Rudeus#Bebop
Rudeus#Bebop
SEA (#30)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 132 (58.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Jhin Lucian Miss Fortune Corki Nautilus
31.
NunuWillJump#SEAL
NunuWillJump#SEAL
SEA (#31)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 155 (52.5%)
Nunu & Willump Ekko Viego Garen Darius
32.
Viola#arina
Viola#arina
SEA (#32)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 156 (63.2%)
Bạch Kim III
Thắng: 15 (93.8%)
Yasuo Katarina Zed Corki Sylas
33.
VIENAS#NTD
VIENAS#NTD
SEA (#33)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 227 (52.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 36 (76.6%)
Lee Sin Viego Kindred Graves Zed
34.
Rubymite#SG2
Rubymite#SG2
SEA (#34)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 176 (59.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (62.5%)
Ambessa Gwen Swain Darius Renekton
35.
Family Friendly#fan
Family Friendly#fan
SEA (#35)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 86 (69.9%)
Azir Aurora Syndra Tristana Cho'Gath
36.
Zimmermann#2001
Zimmermann#2001
SEA (#36)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 150 (56.0%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 86 (54.4%)
Hwei Rell Leona Nautilus Braum
37.
Beshop#8383
Beshop#8383
SEA (#37)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 129 (60.0%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 35 (56.5%)
Nautilus Zed Leona Rell Alistar
38.
sorey#noc
sorey#noc
SEA (#38)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 218 (53.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (72.0%)
Yone Kayn Viego Katarina Yasuo
39.
GEN Canyon#jsycl
GEN Canyon#jsycl
SEA (#39)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 223 (51.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 60 (53.1%)
Nidalee Naafiri Lee Sin Pantheon Poppy
40.
Adria#3174
Adria#3174
SEA (#40)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 101 (64.7%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Corki Shyvana Ezreal Lucian Kai'Sa
41.
How to play adc#GOAT
How to play adc#GOAT
SEA (#41)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 148 (58.7%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 84 (60.0%)
Aphelios Varus Draven Kai'Sa Jinx
42.
jez#zej
jez#zej
SEA (#42)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 157 (55.5%)
Kim Cương I 63 LP
Thắng: 44 (71.0%)
Viego Gwen Kai'Sa Varus Kindred
43.
no love#0517
no love#0517
SEA (#43)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 139 (59.9%)
Cao Thủ 95 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Kai'Sa Lucian Katarina Ezreal Jinx
44.
Soulmate#VIC
Soulmate#VIC
SEA (#44)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 517 (54.9%)
Graves Zed Viego Lillia Naafiri
45.
BardBardBardBard#Meeps
BardBardBardBard#Meeps
SEA (#45)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 208 (59.9%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 86 (61.4%)
Bard Braum Sion Lulu Thresh
46.
afd385f95cd049#932
afd385f95cd049#932
SEA (#46)
Thách Đấu 665 LP
Thắng: 222 (57.7%)
Viktor Smolder Jinx Jhin Kai'Sa
47.
你盖麻 哈哈 EO#SG2
你盖麻 哈哈 EO#SG2
SEA (#47)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 85 (68.5%)
Kim Cương I 97 LP
Thắng: 39 (84.8%)
Irelia Fiora Ambessa Zed Kha'Zix
48.
K1ngsunic#IX999
K1ngsunic#IX999
SEA (#48)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 317 (50.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Graves Kindred Nidalee Kha'Zix Jayce
49.
Anastasia Edcora#张明月
Anastasia Edcora#张明月
SEA (#49)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 233 (53.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 119 (53.1%)
LeBlanc Ahri Lux Syndra Soraka
50.
sup 2 rank 1#ckl24
sup 2 rank 1#ckl24
SEA (#50)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Volibear Sylas Irelia Zac Akali
51.
sad bad mad lad#pad
sad bad mad lad#pad
SEA (#51)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 98 (65.8%)
Syndra Yone Ezreal Xerath Mel
52.
sushi#beam
sushi#beam
SEA (#52)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 140 (53.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (78.6%)
Rell Nami Lulu Hwei Braum
53.
Sayv#boi
Sayv#boi
SEA (#53)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 148 (58.7%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Rell Lux Nami Lulu Karma
54.
polop#SG2
polop#SG2
SEA (#54)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 169 (53.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (100.0%)
Draven Trundle Ezreal Olaf Gnar
55.
pikaBoo#11111
pikaBoo#11111
SEA (#55)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 241 (54.8%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 94 (59.1%)
Jhin Ezreal Kai'Sa Vayne Jinx
56.
Rey#Piece
Rey#Piece
SEA (#56)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 92 (52.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 30 (41.7%)
Viego Rakan Thresh Kai'Sa Karma
57.
Arykelic#Ary
Arykelic#Ary
SEA (#57)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 148 (58.3%)
Kim Cương IV 90 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zed Sylas Akali Ahri Aatrox
58.
广告王#0801
广告王#0801
SEA (#58)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 212 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (41.7%)
Kai'Sa Lucian Zeri Varus Ezreal
59.
계속 존재하는 자#JIN
계속 존재하는 자#JIN
SEA (#59)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 233 (54.1%)
Elise Kai'Sa Lucian Ezreal Jhin
60.
aAmazed#noc
aAmazed#noc
SEA (#60)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 235 (54.0%)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Akshan Ahri Katarina Taliyah Orianna
61.
Themselves#JDY
Themselves#JDY
SEA (#61)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 179 (56.6%)
Pyke Swain Nidalee Senna Rell
62.
σχуgи#8481
σχуgи#8481
SEA (#62)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 103 (58.5%)
Nocturne Lucian Lee Sin Kindred Kayn
63.
DBA Its me Ai#SUPP
DBA Its me Ai#SUPP
SEA (#63)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 308 (53.9%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 39 (57.4%)
Thresh Nautilus Jhin Rell Karma
64.
Stellar#1105
Stellar#1105
SEA (#64)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 575 (52.2%)
Cao Thủ 45 LP
Thắng: 120 (75.0%)
Taliyah Syndra Viktor Corki Aurora
65.
Rockket#777
Rockket#777
SEA (#65)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 204 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (57.6%)
Zoe Azir Sylas Ahri Yone
66.
beepboop#RARRR
beepboop#RARRR
SEA (#66)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 247 (56.0%)
Lulu Lux Soraka Milio Miss Fortune
67.
ผมเปนเกเมอร#hehe
ผมเปนเกเมอร#hehe
SEA (#67)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 181 (59.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (66.7%)
Lee Sin Graves Zed Rengar Sylas
68.
bulgogifartsalot#2005
bulgogifartsalot#2005
SEA (#68)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 110 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (50.0%)
Dr. Mundo Gragas Camille Sett Darius
69.
Calumnia#Fate
Calumnia#Fate
SEA (#69)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 71 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (25.0%)
Xerath Tristana Mel Orianna Sylas
70.
Mek#2822
Mek#2822
SEA (#70)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 162 (60.0%)
Lucian Fiora Ezreal Tristana Kai'Sa
71.
Louise#cat
Louise#cat
SEA (#71)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 166 (52.4%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Janna Viego Irelia Evelynn Morgana
72.
sfsafsdafada#asdfa
sfsafsdafada#asdfa
SEA (#72)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 99 (64.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (76.5%)
Riven Varus Ambessa Sylas Ryze
73.
Beumchan Lee#IDN
Beumchan Lee#IDN
SEA (#73)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 158 (55.8%)
Cao Thủ 79 LP
Thắng: 60 (59.4%)
Mordekaiser Darius Garen Aatrox Sylas
74.
top 10 funnyteam#P1NIS
top 10 funnyteam#P1NIS
SEA (#74)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 154 (59.7%)
Thresh Karma Senna Bard Braum
75.
Sunless#6844
Sunless#6844
SEA (#75)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 105 (56.1%)
Lux Zoe Mel Smolder Ahri
76.
IĆhika MatuMoto#99999
IĆhika MatuMoto#99999
SEA (#76)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 261 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 191 (51.5%)
Smolder Sivir Zac Rumble Kai'Sa
77.
STeLOUSE#ESUOL
STeLOUSE#ESUOL
SEA (#77)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 96 (62.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 37 (58.7%)
Lee Sin Graves Jhin Yunara Ekko
78.
Zootopia#ZOO
Zootopia#ZOO
SEA (#78)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 255 (50.6%)
Rammus Yorick Maokai Amumu Blitzcrank
79.
알드릭#ropen
알드릭#ropen
SEA (#79)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 243 (51.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
LeBlanc Lux Mel Qiyana Diana
80.
my happy ending#plz
my happy ending#plz
SEA (#80)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 58 (65.9%)
Riven Gwen Viego Jax Hecarim
81.
Blooming Day#2025
Blooming Day#2025
SEA (#81)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 204 (51.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 47 (74.6%)
Fiora Jayce K'Sante Jax Rumble
82.
Quagmire#555
Quagmire#555
SEA (#82)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 176 (57.5%)
Vàng IV
Thắng: 19 (82.6%)
Talon Sylas Rengar LeBlanc Nidalee
83.
greatest effort#fai
greatest effort#fai
SEA (#83)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 139 (50.9%)
Cao Thủ 10 LP
Thắng: 42 (53.2%)
Kassadin Sylas Riven Vladimir Corki
84.
Aquata#angy
Aquata#angy
SEA (#84)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 198 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 56 (50.9%)
Kindred Diana Milio Kha'Zix Viego
85.
NickArdnihc#Nick
NickArdnihc#Nick
SEA (#85)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 182 (56.0%)
Kim Cương I 71 LP
Thắng: 155 (55.4%)
Singed Briar Sion Talon Vi
86.
lai le#来了001
lai le#来了001
SEA (#86)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 221 (53.4%)
LeBlanc Ahri Yone Jax Galio
87.
zyb#SG2
zyb#SG2
SEA (#87)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 149 (59.4%)
Cao Thủ 34 LP
Thắng: 46 (59.0%)
Nunu & Willump Zed Volibear Nidalee Sylas
88.
Whirlwind#Jayツ
Whirlwind#Jayツ
SEA (#88)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 210 (53.4%)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 67 (67.0%)
Yasuo Zed Yone Katarina Ekko
89.
Kim Min Jeong#2001
Kim Min Jeong#2001
SEA (#89)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 253 (51.2%)
Kim Cương II 34 LP
Thắng: 93 (50.5%)
Sivir Karma Kai'Sa Rakan Jhin
90.
bloop#727
bloop#727
SEA (#90)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 145 (58.5%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Nami Lulu Karma Lucian Viego
91.
YANG#svski
YANG#svski
SEA (#91)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 97 (55.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (66.7%)
Azir Viego Yasuo Sylas Lee Sin
92.
Tranquility#JGL
Tranquility#JGL
SEA (#92)
Thách Đấu 569 LP
Thắng: 232 (52.5%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 20 (43.5%)
Vi Viego Pantheon Zyra Ekko
93.
R O S 3#77777
R O S 3#77777
SEA (#93)
Thách Đấu 569 LP
Thắng: 98 (60.1%)
Bạc I
Thắng: 21 (58.3%)
Vladimir Camille Gwen Kindred Nami
94.
Nova#OO00
Nova#OO00
SEA (#94)
Thách Đấu 567 LP
Thắng: 146 (54.3%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Zed Taliyah Ahri Akali Aurora
95.
longing for you#PH3
longing for you#PH3
SEA (#95)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 143 (53.0%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 104 (55.3%)
Zac Skarner Gwen Viego Dr. Mundo
96.
JAKURA GANG#123
JAKURA GANG#123
SEA (#96)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 165 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (55.0%)
Senna Thresh Twisted Fate Akali Nautilus
97.
Solarbacca#Hanni
Solarbacca#Hanni
SEA (#97)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 163 (54.0%)
Gangplank Gnar Xin Zhao Ezreal Lulu
98.
OLFU Aiman#00001
OLFU Aiman#00001
SEA (#98)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 100 (53.8%)
Cao Thủ 56 LP
Thắng: 58 (47.2%)
Karma Lux Senna Mel Ahri
99.
스노우 젤#KR99
스노우 젤#KR99
SEA (#99)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 396 (52.4%)
Kim Cương IV 45 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Lux Hwei Miss Fortune Ashe LeBlanc
100.
Ümm ツ#SAJAツ
Ümm ツ#SAJAツ
SEA (#100)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 170 (57.2%)
Bạc II
Thắng: 25 (73.5%)
Zac Aurora Renekton Corki Vi