Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#vamp
STEPZ#vamp
LAN (#1)
Thách Đấu 2147 LP
Thắng: 468 (68.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 32 (65.3%)
Ambessa Diana Viego Gwen Hecarim
2.
Kai#Santi
Kai#Santi
LAN (#2)
Thách Đấu 1736 LP
Thắng: 218 (62.8%)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 98 (76.0%)
Pantheon Xin Zhao Naafiri Volibear Ngộ Không
3.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#3)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 299 (56.3%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 20 (45.5%)
Lux Aurora Mel Zoe Ahri
4.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#4)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 157 (61.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (68.2%)
Jinx Lucian Miss Fortune Twitch Vayne
5.
MagicTalon#QiEgo
MagicTalon#QiEgo
LAN (#5)
Thách Đấu 1268 LP
Thắng: 182 (61.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Qiyana Talon Diana Ekko Fizz
6.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 1243 LP
Thắng: 252 (55.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 73 (50.3%)
Ezreal Kai'Sa Senna Aphelios Corki
7.
Haise#Sexy
Haise#Sexy
LAN (#7)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 205 (59.9%)
Cao Thủ 152 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Talon Rengar Zed Bel'Veth Dr. Mundo
8.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#8)
Thách Đấu 1220 LP
Thắng: 146 (59.8%)
Kim Cương I 85 LP
Thắng: 30 (66.7%)
Kindred Viego Naafiri Vi Gwen
9.
Candy#over2
Candy#over2
LAN (#9)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 217 (58.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Nidalee Lee Sin Trundle Warwick Karthus
10.
lament#ilysm
lament#ilysm
LAN (#10)
Thách Đấu 1162 LP
Thắng: 151 (59.4%)
Jinx Tristana Ezreal Nami Janna
11.
Reven#aze
Reven#aze
LAN (#11)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 138 (67.3%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 44 (51.8%)
Kindred Gwen Viktor Smolder Viego
12.
Vyndicta#0016
Vyndicta#0016
LAN (#12)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 235 (58.6%)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 112 (73.7%)
Pantheon Akshan Lee Sin Sylas Renekton
13.
PlayoffsSpeedrun#PSR
PlayoffsSpeedrun#PSR
LAN (#13)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 176 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (68.8%)
Xerath Karma LeBlanc Kassadin Yasuo
14.
YoSoyGuílle#LAN
YoSoyGuílle#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 159 (75.4%)
Azir Lucian
15.
Melvox#LAN
Melvox#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 258 (55.1%)
Kim Cương I 16 LP
Thắng: 32 (49.2%)
Jax Garen Fiora Trundle Renekton
16.
Poche#222
Poche#222
LAN (#16)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 199 (56.7%)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 37 (69.8%)
Talon Cho'Gath Janna Senna Sona
17.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#17)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 223 (56.6%)
Thách Đấu 2023 LP
Thắng: 422 (66.8%)
Riven Gwen Ambessa Fiora Aurora
18.
TwTV lol wero#NA2
TwTV lol wero#NA2
LAN (#18)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 276 (57.5%)
Neeko Vayne Sett Malphite Caitlyn
19.
rey triste#666
rey triste#666
LAN (#19)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 159 (64.4%)
Draven Zeri Mel Jinx Smolder
20.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#20)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 154 (59.2%)
Kim Cương IV 5 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Ambessa Jayce Quinn Camille Rumble
21.
Shanti#VLAD
Shanti#VLAD
LAN (#21)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 170 (61.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Vladimir Hecarim Syndra Rengar Lillia
22.
KYG Ërøpåth#Bessa
KYG Ërøpåth#Bessa
LAN (#22)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 219 (54.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 171 (49.0%)
Ambessa Yone Aurora K'Sante Sett
23.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#23)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 176 (57.9%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Fiddlesticks Viego Jarvan IV Kha'Zix Nocturne
24.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#24)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 136 (60.4%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Hecarim Kha'Zix Talon Rengar Kayn
25.
winter flower#정욱진
winter flower#정욱진
LAN (#25)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 107 (67.7%)
Cao Thủ 350 LP
Thắng: 90 (82.6%)
Lux Mel Janna Seraphine Aurora
26.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#26)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 383 (53.6%)
Lux Syndra Mel Hwei Senna
27.
Chocula#YEYO
Chocula#YEYO
LAN (#27)
Thách Đấu 968 LP
Thắng: 202 (56.4%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Alistar Trundle Sett Rakan Rell
28.
problem child#999
problem child#999
LAN (#28)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 209 (58.1%)
Kim Cương IV 67 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Diana Dr. Mundo Zed Senna Nocturne
29.
Lex#geto
Lex#geto
LAN (#29)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 245 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (69.6%)
Thresh Zyra Sona Mel Morgana
30.
全能的神#BBTO
全能的神#BBTO
LAN (#30)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 127 (58.8%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 93 (51.7%)
Zed Viktor Pantheon Mel Sylas
31.
Empasex#DOWN
Empasex#DOWN
LAN (#31)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 709 (51.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (69.2%)
Lillia Hecarim Vayne Kai'Sa Graves
32.
PTK EvilPandora#PRIO
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#32)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 288 (54.3%)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 191 (52.2%)
Aatrox Dr. Mundo Jhin Lee Sin Briar
33.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#33)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 115 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Alistar Nami Nautilus Viktor Maokai
34.
Dominican1 Beast#GAP
Dominican1 Beast#GAP
LAN (#34)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 254 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 38 (63.3%)
Renekton Yone Ambessa K'Sante Yasuo
35.
Anna Mariaa#LAN
Anna Mariaa#LAN
LAN (#35)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 138 (63.0%)
Bạc IV
Thắng: 4 (80.0%)
Azir Lucian Thresh Vayne Kai'Sa
36.
VG Jhasiel#bunny
VG Jhasiel#bunny
LAN (#36)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 211 (55.4%)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 49 (52.1%)
Kayle Gwen Talon Viktor Aurora
37.
twitchtv boLaa 7#TDT
twitchtv boLaa 7#TDT
LAN (#37)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 93 (63.7%)
Aphelios Ezreal Kai'Sa Lucian Jhin
38.
big city blues艾娜#ナタリア
big city blues艾娜#ナタリア
LAN (#38)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 298 (60.8%)
Cao Thủ 347 LP
Thắng: 69 (70.4%)
Ezreal Jinx Akali Viego Kai'Sa
39.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 231 (54.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 37 (54.4%)
LeBlanc Galio Taliyah Viktor Sylas
40.
Elaina Malvada#Witch
Elaina Malvada#Witch
LAN (#40)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 216 (54.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 63 (56.3%)
Urgot Aurora Kayle Swain Gangplank
41.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#41)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 137 (63.4%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 46 (71.9%)
Karthus Corki Cho'Gath Varus Tristana
42.
jkahkdl#LAN
jkahkdl#LAN
LAN (#42)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 91 (75.2%)
Zeri Ezreal Tristana Zoe Ahri
43.
Twitch Meteoro#ZZZ
Twitch Meteoro#ZZZ
LAN (#43)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 180 (57.3%)
Sylas Alistar Nautilus Nami Smolder
44.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#44)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 188 (54.7%)
Pantheon Renekton Volibear Malphite Aatrox
45.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#45)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 84 (63.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (35.7%)
Kindred Mel Diana Graves Viego
46.
Master Gore#Ganar
Master Gore#Ganar
LAN (#46)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 241 (54.6%)
Cao Thủ 156 LP
Thắng: 87 (54.7%)
Gragas Zed Irelia Ekko Sylas
47.
Lil Gasai#SkyV2
Lil Gasai#SkyV2
LAN (#47)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 186 (54.1%)
Cao Thủ 304 LP
Thắng: 44 (55.7%)
Ekko Talon Yone Kayn Zed
48.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#48)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 274 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Hwei Nidalee LeBlanc Azir Viktor
49.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#49)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 295 (53.8%)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 156 (63.2%)
Xin Zhao Lillia Lee Sin Diana Ngộ Không
50.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#50)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 367 (53.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (56.1%)
Jhin Zeri Jinx Smolder Tristana
51.
김민지#김채원
김민지#김채원
LAN (#51)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 185 (55.4%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 19 (42.2%)
Ryze Orianna Aurora Viktor Sylas
52.
Joffrg#MARY
Joffrg#MARY
LAN (#52)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 100 (59.5%)
Sylas Zed Irelia Aurora Volibear
53.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#53)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 187 (55.2%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 57 (50.9%)
Kha'Zix Naafiri Gwen Xin Zhao Sylas
54.
HUSI#LAN
HUSI#LAN
LAN (#54)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 155 (77.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 15 (75.0%)
Azir Lulu Ahri Janna Soraka
55.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#55)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 381 (53.3%)
Tahm Kench Vel'Koz Skarner Cho'Gath Swain
56.
Šhådøw#Alma
Šhådøw#Alma
LAN (#56)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 183 (57.5%)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 70 (55.1%)
Viego Kayn Ornn Ngộ Không Pantheon
57.
DNG Huitzi#Diff
DNG Huitzi#Diff
LAN (#57)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 92 (60.9%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Viktor Smolder Yone Hwei
58.
JAAVREL#JMX
JAAVREL#JMX
LAN (#58)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 131 (58.7%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 100 (51.0%)
Aatrox K'Sante Jayce Jhin Ezreal
59.
Psicolobita#Woof
Psicolobita#Woof
LAN (#59)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 130 (65.7%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 22 (62.9%)
Urgot Gangplank Swain Lulu Garen
60.
Akeva#UMSR
Akeva#UMSR
LAN (#60)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 199 (55.7%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 88 (47.6%)
Milio Nami Gangplank Smolder Janna
61.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#61)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 342 (52.5%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 128 (47.2%)
Caitlyn Varus Lucian Jhin Ashe
62.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#62)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 676 (50.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 33 (53.2%)
Smolder Tristana Kennen Fizz Gnar
63.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#63)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 378 (52.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 59 (53.6%)
Varus Draven Zeri Tristana Jinx
64.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 88 (68.8%)
Karma Lulu Nami Janna Ashe
65.
KershuaLD#Chi
KershuaLD#Chi
LAN (#65)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 241 (52.5%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 27 (71.1%)
Shen Braum Mordekaiser Aatrox Thresh
66.
sweet tea#5692
sweet tea#5692
LAN (#66)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 152 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (62.5%)
Kayle Talon Veigar Smolder Trundle
67.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#67)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 358 (52.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 36 (60.0%)
Pyke Blitzcrank Jhin Thresh Leona
68.
Amigopoker#5468
Amigopoker#5468
LAN (#68)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 132 (57.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Urgot Aatrox Ambessa Dr. Mundo Akshan
69.
Judas#Bless
Judas#Bless
LAN (#69)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 336 (53.3%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 30 (52.6%)
Vi Diana Brand Jarvan IV Ekko
70.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 137 (61.2%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 31 (81.6%)
Gwen Sett Mordekaiser Renekton Volibear
71.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#71)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 111 (62.0%)
Kassadin Tristana Zed Veigar Katarina
72.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#72)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 221 (53.4%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Zed Veigar Mordekaiser Pyke Malphite
73.
Pernix#4444
Pernix#4444
LAN (#73)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 146 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Ivern Bard Swain Jhin Xerath
74.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#74)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 258 (53.4%)
Pyke Viego Thresh Karma Gragas
75.
Coming 4 U stepz#trash
Coming 4 U stepz#trash
LAN (#75)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 202 (59.2%)
Cao Thủ 51 LP
Thắng: 48 (61.5%)
Graves Fiddlesticks Volibear Viego Nocturne
76.
chances#3112
chances#3112
LAN (#76)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 193 (53.6%)
Ezreal Jhin Twisted Fate Aphelios Smolder
77.
luismoreno#LAN
luismoreno#LAN
LAN (#77)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 333 (52.2%)
Kim Cương III 67 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Smolder Veigar Lulu Nautilus Swain
78.
kiwi#いちご
kiwi#いちご
LAN (#78)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 215 (53.9%)
Cao Thủ 318 LP
Thắng: 53 (53.5%)
Mel Nami Yuumi LeBlanc Janna
79.
huangyongbin#LAN
huangyongbin#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 289 (51.5%)
Bạch Kim III
Thắng: 341 (48.0%)
Kindred Aatrox Samira Talon Sett
80.
Advxrsity#FXX
Advxrsity#FXX
LAN (#80)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 172 (54.8%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 22 (52.4%)
Corki Nautilus Kai'Sa Jhin Braum
81.
Hexed#LEOS
Hexed#LEOS
LAN (#81)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 261 (54.1%)
Cao Thủ 379 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Viktor Sylas Galio Ryze Hwei
82.
JustAchillZiIean#ZIL
JustAchillZiIean#ZIL
LAN (#82)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 226 (61.4%)
Zilean Elise LeBlanc Pyke Vladimir
83.
Kim Gitae#Look
Kim Gitae#Look
LAN (#83)
Thách Đấu 791 LP
Thắng: 174 (55.9%)
Talon Kayn Rengar Jarvan IV Hecarim
84.
Sacarosa#Aki
Sacarosa#Aki
LAN (#84)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 279 (52.3%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 30 (60.0%)
Kayn Sett Yone Viego Vi
85.
Burbujita#LAN
Burbujita#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Smolder Jhin Sivir Soraka Vayne
86.
Assassin Blades#MOON
Assassin Blades#MOON
LAN (#86)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 206 (55.5%)
Cao Thủ 223 LP
Thắng: 82 (55.0%)
Swain Shen Vladimir Lucian Ezreal
87.
Paın#Pain
Paın#Pain
LAN (#87)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 305 (52.2%)
Bạch Kim I
Thắng: 17 (81.0%)
Hecarim Jarvan IV Thresh Karma Xin Zhao
88.
Ándrew#UANL
Ándrew#UANL
LAN (#88)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 287 (52.9%)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 110 (82.7%)
Seraphine Lux Mel Hwei Caitlyn
89.
White Fang#Volg
White Fang#Volg
LAN (#89)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 422 (54.0%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 20 (46.5%)
Talon Zed Akali Diana Kayn
90.
Leo#sigh
Leo#sigh
LAN (#90)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 148 (56.9%)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 39 (69.6%)
Lee Sin Thresh Nidalee Talon Yone
91.
Renshÿ#외로움
Renshÿ#외로움
LAN (#91)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 161 (55.1%)
Thách Đấu 1435 LP
Thắng: 154 (67.0%)
Zeri Viktor Sivir Caitlyn Twitch
92.
Víni#BOOST
Víni#BOOST
LAN (#92)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 124 (59.9%)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Lillia Gwen Milio Viego Diana
93.
Alex in the sky#pizza
Alex in the sky#pizza
LAN (#93)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 175 (58.1%)
Kim Cương IV 45 LP
Thắng: 12 (48.0%)
Mel Corki Gwen Viktor Nilah
94.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#94)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 202 (56.4%)
Twisted Fate Blitzcrank Yuumi Singed Kassadin
95.
Bünnÿ#Thrsh
Bünnÿ#Thrsh
LAN (#95)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 189 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (66.7%)
Thresh Lux Lissandra Bard Braum
96.
Maje#LowSV
Maje#LowSV
LAN (#96)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 203 (57.7%)
Kim Cương I 27 LP
Thắng: 55 (58.5%)
Warwick Nami Leona Gragas Nocturne
97.
Daante dmc#LAN
Daante dmc#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 226 (54.3%)
Kim Cương III 49 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Aphelios Kai'Sa Lucian Jinx Ashe
98.
Ri Co Le Mo#LAN
Ri Co Le Mo#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 132 (57.1%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 14 (41.2%)
Katarina Zed Gragas Twisted Fate Viego
99.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#99)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 362 (51.9%)
Kim Cương I 44 LP
Thắng: 100 (51.5%)
Anivia Jax Hwei Camille Akshan
100.
Frei Malthus#Lnzks
Frei Malthus#Lnzks
LAN (#100)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 147 (60.0%)
Janna Nautilus Rakan Nami Rell