Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu 2128 LP
Thắng: 206 (63.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (47.1%)
Vi Lee Sin Viego Ivern Caitlyn
2.
Hachi#CN1
Hachi#CN1
LAS (#2)
Thách Đấu 2001 LP
Thắng: 273 (58.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 38 (76.0%)
Kayn Jax Pantheon Jarvan IV Kha'Zix
3.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#3)
Thách Đấu 1877 LP
Thắng: 487 (54.8%)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 47 (50.5%)
Ryze K'Sante Swain Gragas Aurelion Sol
4.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 1597 LP
Thắng: 239 (57.7%)
Cao Thủ 298 LP
Thắng: 145 (60.7%)
Irelia Akali Kennen Jayce Gwen
5.
LEYFOCGYs1S8M5Z5#LAS1
LEYFOCGYs1S8M5Z5#LAS1
LAS (#5)
Thách Đấu 1597 LP
Thắng: 175 (62.3%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Taliyah Ahri Yone Miss Fortune Azir
6.
Afrodita#16I07
Afrodita#16I07
LAS (#6)
Thách Đấu 1591 LP
Thắng: 146 (62.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (50.0%)
Jhin Hwei Ezreal Smolder Varus
7.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#7)
Thách Đấu 1546 LP
Thắng: 289 (54.9%)
Zed Talon Diana Qiyana Fizz
8.
twenty to one#lil
twenty to one#lil
LAS (#8)
Thách Đấu 1511 LP
Thắng: 186 (57.2%)
Cao Thủ 25 LP
Thắng: 79 (61.7%)
Talon Zed Rengar Kha'Zix Azir
9.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#9)
Thách Đấu 1450 LP
Thắng: 266 (55.6%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 36 (59.0%)
Rek'Sai Braum Ngộ Không Leona Nocturne
10.
Goodbye my lover#Toady
Goodbye my lover#Toady
LAS (#10)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 140 (65.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 49 (70.0%)
Viego Taliyah Jayce Aurora Lee Sin
11.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 1388 LP
Thắng: 355 (53.8%)
Cao Thủ 150 LP
Thắng: 47 (67.1%)
Rengar Graves Nidalee Zed Kha'Zix
12.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#12)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 191 (58.6%)
Cao Thủ 314 LP
Thắng: 118 (75.6%)
Rengar Jarvan IV Akshan Cassiopeia Ambessa
13.
El Gatinni#LAS1
El Gatinni#LAS1
LAS (#13)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 229 (56.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 381 (48.8%)
Lucian Rumble Kha'Zix Akshan Taliyah
14.
TTV Burrito#burro
TTV Burrito#burro
LAS (#14)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 228 (67.7%)
Gragas Dr. Mundo Tahm Kench Irelia Pantheon
15.
s h i l o h#hush魂
s h i l o h#hush魂
LAS (#15)
Thách Đấu 1315 LP
Thắng: 241 (54.6%)
Đại Cao Thủ 797 LP
Thắng: 156 (72.6%)
Yasuo Yone Akali Irelia Fiora
16.
615x#615x
615x#615x
LAS (#16)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 152 (58.0%)
Ezreal Viego Draven Jhin Corki
17.
RFG Metras#Supp
RFG Metras#Supp
LAS (#17)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 192 (56.6%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 34 (51.5%)
Lissandra Nautilus Karma Braum Nami
18.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 1293 LP
Thắng: 128 (63.1%)
Kennen Teemo Vayne Syndra Kindred
19.
Dylin#Sleep
Dylin#Sleep
LAS (#19)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 173 (62.7%)
Zoe Gwen Lulu Mel Nami
20.
wiwi cat#meow
wiwi cat#meow
LAS (#20)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 209 (56.9%)
Đại Cao Thủ 700 LP
Thắng: 140 (58.3%)
Lucian Vayne Ezreal Kai'Sa Irelia
21.
leo#łeozd
leo#łeozd
LAS (#21)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 288 (52.9%)
Kim Cương I 85 LP
Thắng: 34 (54.8%)
Pantheon Akshan Lucian Ambessa Aurora
22.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 142 (58.4%)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 167 (65.5%)
Zed Yasuo Yone Sylas Akali
23.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#23)
Thách Đấu 1243 LP
Thắng: 371 (54.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (41.7%)
Camille Renata Glasc Nami Lissandra Janna
24.
Maxterium#4144
Maxterium#4144
LAS (#24)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 239 (54.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (86.7%)
Rell Thresh Pyke Braum Alistar
25.
Buggax#N01
Buggax#N01
LAS (#25)
Thách Đấu 1220 LP
Thắng: 311 (54.9%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Camille Tryndamere Jayce Vayne Renekton
26.
Eng4#LAS
Eng4#LAS
LAS (#26)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 153 (64.6%)
Kim Cương IV 7 LP
Thắng: 12 (75.0%)
Hwei Aurora Zoe Yunara Ryze
27.
nostalgia#sz7
nostalgia#sz7
LAS (#27)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 259 (55.6%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 31 (49.2%)
Pyke Leona Alistar Elise Rakan
28.
Annataqui#PERU
Annataqui#PERU
LAS (#28)
Thách Đấu 1213 LP
Thắng: 131 (59.5%)
Jarvan IV Zac Skarner Amumu Vi
29.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 216 (62.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 17 (54.8%)
Viego Lee Sin Graves Ekko Ngộ Không
30.
neo7#EVA
neo7#EVA
LAS (#30)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 257 (56.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 33 (49.3%)
Naafiri Lillia Viego Xin Zhao Sylas
31.
LNLY#0021
LNLY#0021
LAS (#31)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 204 (58.1%)
Kayn Kha'Zix Vex Galio Ekko
32.
Liarseavan#wawi1
Liarseavan#wawi1
LAS (#32)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 138 (64.8%)
Warwick Sett Kayn Kennen Camille
33.
Meju#Lyaa
Meju#Lyaa
LAS (#33)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 149 (57.1%)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 177 (66.3%)
Trundle Ambessa Gwen Naafiri Lulu
34.
Estqomad#LAS
Estqomad#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 217 (60.4%)
Ashe Lucian Ezreal Sivir Kalista
35.
KAYNSERBERO#0606
KAYNSERBERO#0606
LAS (#35)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 230 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kai'Sa Varus Lucian Xayah Jhin
36.
DAT DarkiuZ#CDA
DAT DarkiuZ#CDA
LAS (#36)
Thách Đấu 1163 LP
Thắng: 383 (53.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 43 (58.1%)
Darius Skarner K'Sante Dr. Mundo Renekton
37.
Daikus#rawr
Daikus#rawr
LAS (#37)
Thách Đấu 1154 LP
Thắng: 151 (58.8%)
Nami Nautilus Karma Braum Alistar
38.
Damngøre#MIW
Damngøre#MIW
LAS (#38)
Thách Đấu 1150 LP
Thắng: 249 (53.8%)
Kim Cương I 93 LP
Thắng: 42 (51.2%)
Rek'Sai Viktor Ngộ Không Viego Diana
39.
Dabli#LAS
Dabli#LAS
LAS (#39)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 211 (54.4%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Varus Corki Jinx Sivir Kai'Sa
40.
Azy#X O
Azy#X O
LAS (#40)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 164 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (46.4%)
Ornn Lulu Aatrox Karma Malphite
41.
YourMeowInApril#Ruffi
YourMeowInApril#Ruffi
LAS (#41)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 177 (57.5%)
Kayn Hecarim Talon Kha'Zix Rengar
42.
rasharo#EKKO
rasharo#EKKO
LAS (#42)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 27 (75.0%)
Ekko Talon Hwei Akshan Fizz
43.
Knight#WPWG
Knight#WPWG
LAS (#43)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 157 (61.3%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 11 (50.0%)
Naafiri Smolder Corki Viego Hecarim
44.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 398 (53.6%)
Kim Cương IV 17 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Nautilus Rell Leona Varus Rakan
45.
KICK Deftsulol#001
KICK Deftsulol#001
LAS (#45)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 227 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (46.9%)
Senna Lucian Caitlyn Varus Kai'Sa
46.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#46)
Thách Đấu 1104 LP
Thắng: 140 (56.9%)
Kim Cương IV 90 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Anivia Vel'Koz Ahri Karma Sion
47.
Víégó#Lizet
Víégó#Lizet
LAS (#47)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 628 (51.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 22 (57.9%)
Viego Bel'Veth Yone Xin Zhao Briar
48.
BFG Marulo#2357
BFG Marulo#2357
LAS (#48)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 134 (59.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Viktor Ahri Hwei Taliyah Azir
49.
Taurito#XNP
Taurito#XNP
LAS (#49)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 368 (53.4%)
Cao Thủ 195 LP
Thắng: 39 (66.1%)
Jinx Corki Ashe Jhin Aurora
50.
Sunn Mond#LAS2
Sunn Mond#LAS2
LAS (#50)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 219 (54.2%)
Cao Thủ 322 LP
Thắng: 67 (46.9%)
Soraka Mel Nami Sona Senna
51.
Fractime#1234
Fractime#1234
LAS (#51)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 314 (55.7%)
Fizz Ekko Kassadin Yasuo LeBlanc
52.
Orbis#6585
Orbis#6585
LAS (#52)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 224 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (64.3%)
Tristana Ashe Lucian Jinx Kai'Sa
53.
Femboy Sommelier#HTW
Femboy Sommelier#HTW
LAS (#53)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 143 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Jhin Ahri Mel Lucian Senna
54.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#54)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 190 (53.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 17 (68.0%)
Skarner Vi Xerath Ngộ Không Xin Zhao
55.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#55)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 290 (53.6%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 24 (55.8%)
Urgot Aatrox Yorick Vladimir Dr. Mundo
56.
Halserven#LAS
Halserven#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 357 (51.8%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Udyr Galio Volibear Ngộ Không Garen
57.
marcneijh#ERAI
marcneijh#ERAI
LAS (#57)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 258 (53.8%)
Yasuo Sylas Lucian Akali Irelia
58.
Maj3stic0ne#LAS
Maj3stic0ne#LAS
LAS (#58)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 141 (57.8%)
Zac Nautilus Sejuani Senna Blitzcrank
59.
Tillerman#LAS
Tillerman#LAS
LAS (#59)
Thách Đấu 1053 LP
Thắng: 328 (52.9%)
Ambessa Viktor Mel Vladimir Aurelion Sol
60.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#60)
Thách Đấu 1053 LP
Thắng: 136 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (42.9%)
Master Yi Draven Viego Gwen Jhin
61.
Throw#8868
Throw#8868
LAS (#61)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 222 (54.5%)
Thách Đấu 1169 LP
Thắng: 323 (59.8%)
Zed Vladimir Sylas Yasuo Jayce
62.
Osnel#LAS
Osnel#LAS
LAS (#62)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 184 (54.0%)
Cao Thủ 190 LP
Thắng: 46 (65.7%)
Aurelion Sol Zed Cho'Gath Twisted Fate Yone
63.
Xayahs Thighs#FENT
Xayahs Thighs#FENT
LAS (#63)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 168 (59.8%)
Renekton Viego Xin Zhao Lee Sin Ekko
64.
Wass#0708
Wass#0708
LAS (#64)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 156 (55.9%)
Cao Thủ 139 LP
Thắng: 106 (51.5%)
Zed Vex Orianna Lux Nami
65.
Akaza#TDY
Akaza#TDY
LAS (#65)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 237 (52.8%)
Taliyah Viego LeBlanc Lee Sin Jayce
66.
Daedra#63637
Daedra#63637
LAS (#66)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 188 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (82.4%)
Mel Ambessa Azir Sylas Aurora
67.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#67)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 303 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Yone Viktor Ambessa Xerath Akali
68.
Kiss#bdp
Kiss#bdp
LAS (#68)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 195 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (50.0%)
LeBlanc Orianna Ryze Irelia Karma
69.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#69)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 162 (56.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 101 (54.3%)
Pyke Viktor Gragas Ambessa K'Sante
70.
Łavandina#3333
Łavandina#3333
LAS (#70)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 228 (54.3%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 65 (47.1%)
Senna Aphelios Jhin Tristana Jinx
71.
RUN AWAY#727
RUN AWAY#727
LAS (#71)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 149 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (50.0%)
Twitch Vayne Smolder Ezreal Senna
72.
剑道独尊#l1l1l
剑道独尊#l1l1l
LAS (#72)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 113 (57.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Renekton Aatrox K'Sante Darius Pantheon
73.
OMAIGODD#SUS
OMAIGODD#SUS
LAS (#73)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 153 (57.1%)
Lucian Sylas Jhin Gwen Ryze
74.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 174 (53.2%)
Thách Đấu 1715 LP
Thắng: 235 (72.1%)
Lux Zoe Hwei Ahri Mel
75.
Axelincon#LAS
Axelincon#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 395 (52.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 29 (70.7%)
Viego Pantheon Taliyah Nocturne Vi
76.
Argonavth#LAS1
Argonavth#LAS1
LAS (#76)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 314 (52.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Sylas Ashe Kai'Sa Mel Viktor
77.
Evil Adro#Evil
Evil Adro#Evil
LAS (#77)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 139 (57.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 59 (59.0%)
Kayn Gragas Vladimir Viego Lee Sin
78.
wotefokk#LAS
wotefokk#LAS
LAS (#78)
Thách Đấu 997 LP
Thắng: 315 (53.6%)
Kha'Zix Gwen Lee Sin Jarvan IV Ngộ Không
79.
Creatine Boy#FyTe
Creatine Boy#FyTe
LAS (#79)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 143 (57.0%)
Đại Cao Thủ 947 LP
Thắng: 138 (59.2%)
Varus Lucian Kai'Sa Ashe Xayah
80.
DAT Mellnow#dat
DAT Mellnow#dat
LAS (#80)
Thách Đấu 991 LP
Thắng: 196 (58.5%)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 60 (51.3%)
Nautilus Blitzcrank Leona Thresh Tahm Kench
81.
Shinra Tensei#xsz
Shinra Tensei#xsz
LAS (#81)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 158 (54.9%)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 60 (55.0%)
Rengar Yasuo Qiyana Yone Lillia
82.
2 termos al día#TOP1
2 termos al día#TOP1
LAS (#82)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 191 (56.5%)
Ezreal Sylas Taliyah Aurora Lucian
83.
Moon#0930
Moon#0930
LAS (#83)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 173 (54.7%)
Cao Thủ 239 LP
Thắng: 43 (55.1%)
Katarina Zoe Lux Lulu Akali
84.
VlaDzukill#CR7
VlaDzukill#CR7
LAS (#84)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 251 (68.4%)
Yasuo Yone Karthus Irelia Yuumi
85.
RykoZio#LAS
RykoZio#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 163 (54.5%)
Kim Cương IV 84 LP
Thắng: 81 (56.3%)
Ornn LeBlanc K'Sante Ambessa Sylas
86.
Fubuki#COYS
Fubuki#COYS
LAS (#86)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 170 (57.4%)
Kim Cương IV 78 LP
Thắng: 16 (51.6%)
Akali Taliyah Vladimir Ahri Talon
87.
MYCHY#069
MYCHY#069
LAS (#87)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 153 (58.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (30.0%)
Lux Vel'Koz Shen Ziggs Veigar
88.
Foxyhot#pisco
Foxyhot#pisco
LAS (#88)
Thách Đấu 962 LP
Thắng: 250 (52.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (36.1%)
Nami Seraphine Janna Sona Lux
89.
ívartularika#Vkngo
ívartularika#Vkngo
LAS (#89)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 256 (54.1%)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 123 (68.7%)
Zac Sejuani Lillia Lee Sin Zed
90.
Manatee#Vegan
Manatee#Vegan
LAS (#90)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 592 (51.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 14 (60.9%)
Seraphine Mel Sona Nami Senna
91.
Lamine Yamal#Crown
Lamine Yamal#Crown
LAS (#91)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 231 (53.3%)
Kim Cương I 2 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Rakan Bard Nami Nautilus Braum
92.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#92)
Thách Đấu 955 LP
Thắng: 161 (54.9%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 23 (59.0%)
Ezreal Jhin Ashe Karma Corki
93.
C O R N E T Í N#xami
C O R N E T Í N#xami
LAS (#93)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 183 (57.0%)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 53 (62.4%)
Yasuo Lee Sin Zed Yone Diana
94.
373#USM B
373#USM B
LAS (#94)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 277 (53.9%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Aurora Ambessa Yone K'Sante Jhin
95.
ByTobi#Adc
ByTobi#Adc
LAS (#95)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 124 (57.9%)
Thách Đấu 1536 LP
Thắng: 275 (73.7%)
Aphelios Xayah Varus Corki Kai'Sa
96.
мιfasitø#FF15
мιfasitø#FF15
LAS (#96)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 320 (54.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 38 (52.1%)
Singed Tristana Yorick Mel Kassadin
97.
Taunty#LAS
Taunty#LAS
LAS (#97)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 179 (55.8%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 22 (66.7%)
Swain Camille Ashe Jhin Mel
98.
alex van halen#LAS
alex van halen#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 335 (53.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (28.6%)
Pantheon Karma Volibear Lulu Jhin
99.
FINAŁ#LAS
FINAŁ#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 218 (55.1%)
Kim Cương I 85 LP
Thắng: 40 (51.3%)
Viego Rell Bard Graves Lee Sin
100.
miguetokyocl9#saint
miguetokyocl9#saint
LAS (#100)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 163 (57.4%)
Cao Thủ 62 LP
Thắng: 37 (56.9%)
Katarina Talon Qiyana Diana Naafiri