TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
은수진#KR1
KR (#1) |
Sắt IV
LP: 0
|
0 | 479 | ||||||
![]()
누바와한입만#서폿김티모
KR (#2) |
Sắt IV
LP: 0
|
0 | 471 | ||||||
![]()
신경쓰이는걸어떡해#이상해
KR (#3) |
Sắt IV
LP: 0
|
0 | 462 | ||||||
![]()
vkuuuuu#12345
VN (#4) |
Kim Cương IV
LP: 66
|
169 | 328 | ||||||
![]()
darkwukong#Đạtmt
VN (#5) |
Bạch Kim III
LP: 26
|
171 | 317 | ||||||
![]()
카타백만#7709
KR (#6) |
Bạch Kim III
LP: 3
|
163 | 315 | ||||||
![]()
Body Check#KR1
KR (#7) |
ngọc lục bảo IV
LP: 59
|
152 | 312 | ||||||
|
|||||||||
![]()
xinlatangjiang#7777
KR (#8) |
Bạch Kim I
LP: 16
|
149 | 311 | ||||||
![]()
전영주#0DUE0
KR (#9) |
Cao Thủ
LP: 200
|
163 | 307 | ||||||
![]()
douyinlongze#7777
KR (#10) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
142 | 306 | ||||||
![]()
Meo Meo Mel#xgms
VN (#11) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
153 | 303 | ||||||
![]()
omhthuy8989#9851
VN (#12) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
153 | 302 | ||||||
![]()
STV x Tân Bi Đà#11111
VN (#13) |
Bạch Kim II
LP: 30
|
155 | 300 | ||||||
![]()
Tix Tft#3991
VN (#14) |
Cao Thủ
LP: 22
|
157 | 298 | ||||||
![]()
큐쿠라링#KR1
KR (#15) |
Kim Cương IV
LP: 76
|
154 | 296 | ||||||
![]()
BunBunĐào#37693
VN (#16) |
Vàng IV
LP: 17
|
121 | 296 | ||||||
![]()
11542354del#KR1
KR (#17) |
ngọc lục bảo I
LP: 5
|
146 | 295 | ||||||
![]()
Rezo#9999
VN (#18) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
156 | 295 | ||||||
![]()
WWWWWWWWWVVV#KR1
KR (#19) |
ngọc lục bảo I
LP: 0
|
145 | 292 | ||||||
![]()
도박환자#kr99
KR (#20) |
Kim Cương III
LP: 73
|
149 | 292 | ||||||
![]()
DjinnFoxy#331
VN (#21) |
ngọc lục bảo II
LP: 10
|
153 | 292 | ||||||
![]()
WhitePonyTJ#JP1
JP (#22) |
Bạch Kim I
LP: 26
|
146 | 291 | ||||||
![]()
만년심해#KR2
KR (#23) |
Kim Cương III
LP: 83
|
162 | 291 | ||||||
![]()
낭 만#2172
KR (#24) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
142 | 291 | ||||||
![]()
FFFF#OOOOO
SEA (#25) |
ngọc lục bảo III
LP: 19
|
149 | 290 | ||||||
![]()
RandomLoading#EUW
EUW (#26) |
Vàng I
LP: 37
|
149 | 289 | ||||||
![]()
양면의 푸습#242
KR (#27) |
Bạch Kim II
LP: 75
|
142 | 289 | ||||||
![]()
중국몽을함께#12345
KR (#28) |
ngọc lục bảo II
LP: 49
|
150 | 289 | ||||||
![]()
졍바나#0709
KR (#29) |
Cao Thủ
LP: 76
|
153 | 288 | ||||||
![]()
Rock Lee#Try
KR (#30) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
156 | 288 | ||||||
![]()
ChoiVuiThoiz#8888
VN (#31) |
ngọc lục bảo II
LP: 17
|
146 | 288 | ||||||
![]()
ADEARTHLH#LHNO1
SEA (#32) |
ngọc lục bảo III
LP: 20
|
153 | 287 | ||||||
![]()
살려주세요#헬프미
KR (#33) |
Bạch Kim I
LP: 0
|
143 | 286 | ||||||
![]()
EA7 Thangsigai#EA7
VN (#34) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
149 | 286 | ||||||
![]()
약고리#KR1
KR (#35) |
ngọc lục bảo II
LP: 27
|
138 | 285 | ||||||
![]()
센스있는친구#0301
KR (#36) |
ngọc lục bảo II
LP: 19
|
148 | 285 | ||||||
![]()
성치녀
KR (#37) |
ngọc lục bảo IV
LP: 10
|
142 | 285 | ||||||
![]()
GreenTeaPYM#55668
TW (#38) |
ngọc lục bảo III
LP: 75
|
142 | 285 | ||||||
![]()
Tiểu Hyy#999
VN (#39) |
Kim Cương III
LP: 75
|
144 | 285 | ||||||
![]()
bất bại one Top#83869
VN (#40) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
137 | 285 | ||||||
![]()
muwood#뮤우드
KR (#41) |
ngọc lục bảo II
LP: 2
|
143 | 284 | ||||||
![]()
Pro Di o To bh#vn2
VN (#42) |
Bạch Kim I
LP: 9
|
141 | 284 | ||||||
![]()
HoangTan26#2006
VN (#43) |
Kim Cương II
LP: 10
|
148 | 284 | ||||||
![]()
bumbum#3068
VN (#44) |
Cao Thủ
LP: 28
|
144 | 284 | ||||||
![]()
겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔겔#겔겔겔겔겔
KR (#45) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
144 | 283 | ||||||
![]()
Tiểu Cân Cân#4050
VN (#46) |
ngọc lục bảo III
LP: 34
|
149 | 283 | ||||||
![]()
TMEY#TFT
EUW (#47) |
Cao Thủ
LP: 0
|
133 | 282 | ||||||
![]()
직스뽀삐트타룰루
KR (#48) |
ngọc lục bảo III
LP: 14
|
140 | 282 | ||||||
![]()
롤체신#13849
KR (#49) |
Bạch Kim II
LP: 0
|
143 | 282 | ||||||
![]()
일어나#9010
KR (#50) |
Vàng I
LP: 25
|
146 | 282 | ||||||
![]()
CES TOAN CON#vn2
VN (#51) |
Cao Thủ
LP: 75
|
157 | 282 | ||||||
![]()
bé đen content#vn2
VN (#52) |
Kim Cương III
LP: 30
|
148 | 282 | ||||||
![]()
코케트
KR (#53) |
ngọc lục bảo IV
LP: 68
|
142 | 281 | ||||||
![]()
우도삼촌#3396
KR (#54) |
Kim Cương II
LP: 12
|
146 | 281 | ||||||
![]()
201102#Mykim
VN (#55) |
Vàng II
LP: 75
|
141 | 281 | ||||||
![]()
ßinßin#5553
VN (#56) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
141 | 281 | ||||||
![]()
XiaoAlilia
VN (#57) |
Bạch Kim II
LP: 75
|
142 | 280 | ||||||
![]()
Alpha Wolf#VN94
VN (#58) |
Bạch Kim IV
LP: 29
|
138 | 280 | ||||||
![]()
APFOREVER#1999
VN (#59) |
Kim Cương III
LP: 98
|
144 | 279 | ||||||
![]()
TT Aurora#Ngwn
VN (#60) |
Kim Cương III
LP: 85
|
155 | 279 | ||||||
![]()
구렁OI#KR1
KR (#61) |
Kim Cương II
LP: 78
|
144 | 278 | ||||||
![]()
야대급 코수#KR1
KR (#62) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
150 | 278 | ||||||
![]()
ty ty đẹp trai#vovan
VN (#63) |
ngọc lục bảo II
LP: 61
|
139 | 278 | ||||||
![]()
피이망#pim
KR (#64) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
133 | 277 | ||||||
![]()
EM BÁO TFT#BÁO
VN (#65) |
Kim Cương III
LP: 65
|
135 | 277 | ||||||
![]()
티모대장#8003
KR (#66) |
ngọc lục bảo IV
LP: 46
|
141 | 276 | ||||||
![]()
사케동하나주세요
KR (#67) |
ngọc lục bảo III
LP: 39
|
142 | 276 | ||||||
![]()
겨 울#327
KR (#68) |
Bạch Kim I
LP: 49
|
141 | 275 | ||||||
![]()
호오티#7777
KR (#69) |
ngọc lục bảo I
LP: 36
|
133 | 275 | ||||||
![]()
shroomzz#TFT
EUW (#70) |
Cao Thủ
LP: 13
|
144 | 274 | ||||||
![]()
안녕롤대남친구들#KR2
KR (#71) |
Kim Cương IV
LP: 92
|
141 | 274 | ||||||
![]()
Marshall Eriken#vn2
VN (#72) |
Kim Cương III
LP: 20
|
136 | 274 | ||||||
![]()
The Number#VN2
VN (#73) |
ngọc lục bảo IV
LP: 6
|
139 | 274 | ||||||
![]()
Xuân Tóc Đỏ#888
VN (#74) |
Bạch Kim III
LP: 9
|
131 | 274 | ||||||
![]()
Phạm Trung Anh#139
VN (#75) |
Vàng III
LP: 0
|
117 | 274 | ||||||
![]()
Cường Yên Bái#vn2
VN (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 241
|
142 | 274 | ||||||
![]()
XSusan0175X#vn2
VN (#77) |
Bạch Kim IV
LP: 55
|
131 | 274 | ||||||
![]()
TýDominic#53994
VN (#78) |
ngọc lục bảo II
LP: 31
|
126 | 274 | ||||||
![]()
matamatikhocasi#9903
EUW (#79) |
ngọc lục bảo III
LP: 20
|
148 | 273 | ||||||
![]()
홍구야놀자
KR (#80) |
Kim Cương III
LP: 12
|
142 | 273 | ||||||
![]()
복숭아도찌#KR1
KR (#81) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
142 | 273 | ||||||
![]()
Nam Dược#40198
VN (#82) |
Kim Cương III
LP: 0
|
145 | 273 | ||||||
![]()
EgyptianSummoner#Egy00
EUW (#83) |
Cao Thủ
LP: 37
|
133 | 272 | ||||||
![]()
Chaobodicontrai#vn2
VN (#84) |
ngọc lục bảo I
LP: 81
|
140 | 272 | ||||||
![]()
httpsTrendilyvn#Store
VN (#85) |
Bạch Kim II
LP: 47
|
136 | 272 | ||||||
![]()
Hardcore#8386
VN (#86) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
138 | 272 | ||||||
![]()
zawierek#EUNE
EUNE (#87) |
ngọc lục bảo IV
LP: 39
|
118 | 271 | ||||||
![]()
화딱지코딱지#0119
KR (#88) |
Bạch Kim II
LP: 65
|
129 | 271 | ||||||
![]()
니나해#10304
KR (#89) |
ngọc lục bảo IV
LP: 42
|
134 | 271 | ||||||
![]()
Phammy#OC
OCE (#90) |
ngọc lục bảo III
LP: 21
|
131 | 271 | ||||||
![]()
Rouki1#2201
VN (#91) |
Cao Thủ
LP: 121
|
148 | 271 | ||||||
![]()
NTP Trở Lại#14197
VN (#92) |
Cao Thủ
LP: 49
|
150 | 271 | ||||||
![]()
Light2145#EUW
EUW (#93) |
Kim Cương II
LP: 1
|
137 | 270 | ||||||
![]()
マルボロODしずく
JP (#94) |
ngọc lục bảo III
LP: 75
|
137 | 270 | ||||||
![]()
팔차선#7388
KR (#95) |
Cao Thủ
LP: 0
|
141 | 270 | ||||||
![]()
mOlli#1102
VN (#96) |
Bạch Kim IV
LP: 10
|
133 | 270 | ||||||
![]()
kyu0118#0118
KR (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 181
|
143 | 269 | ||||||
![]()
塑膠懶欸#1428
TW (#98) |
Cao Thủ
LP: 45
|
137 | 269 | ||||||
![]()
Phạm Trọng#3795
VN (#99) |
Cao Thủ
LP: 0
|
143 | 269 | ||||||
![]()
CCspotlight#5518
VN (#100) |
Kim Cương IV
LP: 22
|
138 | 269 |