TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Rock Lee#Try
KR (#1) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
156 | 288 | ||||||
![]()
darkwukong#Đạtmt
VN (#2) |
Bạch Kim III
LP: 6
|
155 | 288 | ||||||
![]()
만년심해#KR2
KR (#3) |
Kim Cương II
LP: 26
|
154 | 275 | ||||||
![]()
카타백만#7709
KR (#4) |
Bạch Kim III
LP: 17
|
153 | 296 | ||||||
![]()
전영주#0DUE0
KR (#5) |
Cao Thủ
LP: 7
|
152 | 289 | ||||||
![]()
vkuuuuu#12345
VN (#6) |
Kim Cương IV
LP: 75
|
150 | 293 | ||||||
![]()
Meo Meo Mel#xgms
VN (#7) |
ngọc lục bảo II
LP: 20
|
146 | 283 | ||||||
|
|||||||||
![]()
EA7 Thangsigai#EA7
VN (#8) |
Kim Cương IV
LP: 46
|
145 | 275 | ||||||
![]()
Tix Tft#3991
VN (#9) |
Kim Cương I
LP: 63
|
144 | 279 | ||||||
![]()
STV x Tân Bi Đà#11111
VN (#10) |
Bạch Kim IV
LP: 56
|
143 | 283 | ||||||
![]()
야대급 코수#KR1
KR (#11) |
ngọc lục bảo I
LP: 0
|
142 | 265 | ||||||
![]()
큐쿠라링#KR1
KR (#12) |
Kim Cương III
LP: 0
|
142 | 268 | ||||||
![]()
ADEARTHLH#LHNO1
SEA (#13) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
142 | 266 | ||||||
![]()
Tiểu Cân Cân#4050
VN (#14) |
ngọc lục bảo IV
LP: 95
|
142 | 271 | ||||||
![]()
omhthuy8989#9851
VN (#15) |
Kim Cương IV
LP: 81
|
142 | 271 | ||||||
![]()
Body Check#KR1
KR (#16) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
141 | 292 | ||||||
![]()
CES TOAN CON#vn2
VN (#17) |
Cao Thủ
LP: 60
|
141 | 248 | ||||||
![]()
Rezo#9999
VN (#18) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
141 | 268 | ||||||
![]()
졍바나#0709
KR (#19) |
Cao Thủ
LP: 0
|
140 | 270 | ||||||
![]()
TOP1 CHAllenger#DHC
VN (#20) |
Cao Thủ
LP: 0
|
140 | 254 | ||||||
![]()
NTP Trở Lại#14197
VN (#21) |
Cao Thủ
LP: 49
|
140 | 252 | ||||||
![]()
RandomLoading#EUW
EUW (#22) |
Vàng II
LP: 27
|
139 | 273 | ||||||
![]()
DjinnFoxy#331
VN (#23) |
ngọc lục bảo I
LP: 50
|
139 | 259 | ||||||
![]()
칸치로#572
KR (#24) |
Cao Thủ
LP: 219
|
137 | 244 | ||||||
![]()
센스있는친구#0301
KR (#25) |
ngọc lục bảo II
LP: 65
|
137 | 258 | ||||||
![]()
도박환자#kr99
KR (#26) |
Kim Cương IV
LP: 33
|
137 | 274 | ||||||
![]()
Nam Dược#40198
VN (#27) |
Kim Cương IV
LP: 65
|
137 | 257 | ||||||
![]()
whytaisao#7247
VN (#28) |
ngọc lục bảo III
LP: 37
|
137 | 240 | ||||||
![]()
성치녀
KR (#29) |
ngọc lục bảo IV
LP: 10
|
136 | 271 | ||||||
![]()
FFFF#OOOOO
SEA (#30) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
136 | 261 | ||||||
![]()
GreenTeaPYM#55668
TW (#31) |
ngọc lục bảo III
LP: 22
|
136 | 274 | ||||||
![]()
Vic1#1309
VN (#32) |
Thách Đấu
LP: 731
|
136 | 210 | ||||||
![]()
TT Aurora#Ngwn
VN (#33) |
Kim Cương III
LP: 88
|
136 | 246 | ||||||
![]()
bé đen content#vn2
VN (#34) |
Kim Cương III
LP: 10
|
136 | 257 | ||||||
![]()
Trà Đào#0216
VN (#35) |
Đại Cao Thủ
LP: 357
|
136 | 230 | ||||||
![]()
직스뽀삐트타룰루
KR (#36) |
ngọc lục bảo I
LP: 24
|
135 | 268 | ||||||
![]()
중국몽을함께#12345
KR (#37) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
135 | 264 | ||||||
![]()
AtheHachi#Hachi
VN (#38) |
Kim Cương II
LP: 14
|
135 | 251 | ||||||
![]()
PDA#395
VN (#39) |
Kim Cương IV
LP: 32
|
135 | 253 | ||||||
![]()
Rouki1#2201
VN (#40) |
Đại Cao Thủ
LP: 76
|
135 | 243 | ||||||
![]()
DAGASI#KR1
KR (#41) |
ngọc lục bảo I
LP: 91
|
134 | 248 | ||||||
![]()
11542354del#KR1
KR (#42) |
ngọc lục bảo II
LP: 36
|
134 | 271 | ||||||
![]()
ONLY#17B3
VN (#43) |
Cao Thủ
LP: 0
|
134 | 245 | ||||||
![]()
AnhTâyPlayer#VN2
VN (#44) |
Kim Cương II
LP: 4
|
134 | 237 | ||||||
![]()
Jayce97#2606
VN (#45) |
Đại Cao Thủ
LP: 276
|
134 | 244 | ||||||
![]()
UsEzziqEKklqKUE#94RY
VN (#46) |
Cao Thủ
LP: 74
|
134 | 250 | ||||||
![]()
일렉트릭트러블#KR1
KR (#47) |
Bạch Kim I
LP: 6
|
133 | 254 | ||||||
![]()
구렁OI#KR1
KR (#48) |
Kim Cương III
LP: 81
|
133 | 258 | ||||||
![]()
유튜버 Jigger#유튜버
KR (#49) |
Cao Thủ
LP: 201
|
133 | 233 | ||||||
![]()
사케동하나주세요
KR (#50) |
ngọc lục bảo II
LP: 65
|
133 | 254 | ||||||
![]()
메오티구독좋아요#kr2
KR (#51) |
ngọc lục bảo I
LP: 35
|
133 | 236 | ||||||
![]()
Azikazin#ouo
KR (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 567
|
133 | 225 | ||||||
![]()
No Chance 4 You#1111
VN (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 152
|
133 | 242 | ||||||
![]()
Linhbodoi#6336
VN (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 413
|
133 | 241 | ||||||
![]()
Dante#LTD
VN (#55) |
Thách Đấu
LP: 648
|
133 | 222 | ||||||
![]()
Alpha Wolf#VN94
VN (#56) |
Bạch Kim IV
LP: 76
|
133 | 263 | ||||||
![]()
ChoiVuiThoiz#8888
VN (#57) |
ngọc lục bảo III
LP: 91
|
133 | 263 | ||||||
![]()
xinlatangjiang#7777
KR (#58) |
Bạch Kim IV
LP: 85
|
132 | 283 | ||||||
![]()
kyu0118#0118
KR (#59) |
Cao Thủ
LP: 75
|
132 | 248 | ||||||
![]()
키아나 카스라나#1998
KR (#60) |
Kim Cương II
LP: 65
|
132 | 231 | ||||||
![]()
낭 만#2172
KR (#61) |
ngọc lục bảo IV
LP: 12
|
132 | 269 | ||||||
![]()
강타유미진지픽#kr2
KR (#62) |
Bạch Kim I
LP: 19
|
132 | 240 | ||||||
![]()
롤체신#13849
KR (#63) |
Bạch Kim II
LP: 44
|
132 | 258 | ||||||
![]()
일어나#9010
KR (#64) |
Vàng I
LP: 58
|
132 | 253 | ||||||
![]()
APFOREVER#1999
VN (#65) |
Kim Cương III
LP: 17
|
132 | 257 | ||||||
![]()
XiaoAlilia
VN (#66) |
Bạch Kim I
LP: 1
|
132 | 261 | ||||||
![]()
matamatikhocasi#9903
EUW (#67) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
131 | 243 | ||||||
![]()
deleatter#EUW
EUW (#68) |
Vàng III
LP: 75
|
131 | 238 | ||||||
![]()
컴온바비렛고파티#KR1
KR (#69) |
ngọc lục bảo II
LP: 70
|
131 | 253 | ||||||
![]()
띵구에몽#123
KR (#70) |
Cao Thủ
LP: 255
|
131 | 239 | ||||||
![]()
양면의 푸습#242
KR (#71) |
Bạch Kim I
LP: 42
|
131 | 266 | ||||||
![]()
KR LC KING#1234
KR (#72) |
Kim Cương III
LP: 31
|
131 | 241 | ||||||
![]()
복숭아도찌#KR1
KR (#73) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
131 | 248 | ||||||
![]()
Liquid SV#NA1
NA (#74) |
Cao Thủ
LP: 32
|
131 | 230 | ||||||
![]()
Takotician#Darc
OCE (#75) |
Cao Thủ
LP: 0
|
131 | 226 | ||||||
![]()
MLG#2406
VN (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 320
|
131 | 240 | ||||||
![]()
Cường Yên Bái#vn2
VN (#77) |
Cao Thủ
LP: 103
|
131 | 252 | ||||||
![]()
bôn ốm#30015
VN (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 290
|
131 | 231 | ||||||
![]()
bumbum#3068
VN (#79) |
Cao Thủ
LP: 0
|
131 | 257 | ||||||
![]()
shroomzz#TFT
EUW (#80) |
Cao Thủ
LP: 8
|
130 | 244 | ||||||
![]()
Verdani#KR1
KR (#81) |
Kim Cương IV
LP: 46
|
130 | 225 | ||||||
![]()
시비걸면걍박음#KR1
KR (#82) |
Kim Cương IV
LP: 21
|
130 | 252 | ||||||
![]()
월드오브워크래프트#HORDE
KR (#83) |
Kim Cương III
LP: 19
|
130 | 242 | ||||||
![]()
안녕롤대남친구들#KR2
KR (#84) |
Kim Cương III
LP: 16
|
130 | 250 | ||||||
![]()
JINU#5418
KR (#85) |
Bạch Kim I
LP: 48
|
130 | 243 | ||||||
![]()
티모대장#8003
KR (#86) |
ngọc lục bảo IV
LP: 31
|
130 | 252 | ||||||
![]()
EA7 Shader#bro
VN (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 478
|
130 | 207 | ||||||
![]()
SG TiGerNâu 20k#vn2
VN (#88) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
130 | 257 | ||||||
![]()
Nguyeneovi#2023
VN (#89) |
Cao Thủ
LP: 66
|
130 | 239 | ||||||
![]()
ßinßin#5553
VN (#90) |
Bạch Kim IV
LP: 34
|
130 | 253 | ||||||
![]()
서브웨이랜치도둑#KR1
KR (#91) |
Kim Cương III
LP: 1
|
129 | 233 | ||||||
![]()
재규어 준이치#KR1
KR (#92) |
Kim Cương IV
LP: 80
|
129 | 240 | ||||||
![]()
은하계 학살자 제드#KR111
KR (#93) |
Cao Thủ
LP: 49
|
129 | 240 | ||||||
![]()
2731286002009280
KR (#94) |
Cao Thủ
LP: 0
|
129 | 240 | ||||||
![]()
yi sheng yi shi#11111
VN (#95) |
Cao Thủ
LP: 1
|
129 | 222 | ||||||
![]()
HoangTan26#2006
VN (#96) |
Kim Cương IV
LP: 19
|
129 | 255 | ||||||
![]()
Long2162006#NXLTD
VN (#97) |
Kim Cương I
LP: 2
|
129 | 231 | ||||||
![]()
dead#1520
VN (#98) |
ngọc lục bảo I
LP: 50
|
129 | 241 | ||||||
![]()
mOlli#1102
VN (#99) |
Bạch Kim IV
LP: 75
|
129 | 254 | ||||||
![]()
ButeNBelk#0116
JP (#100) |
Cao Thủ
LP: 141
|
128 | 235 |