TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
AZERCİİİ#35M
TR (#1) |
ngọc lục bảo III
LP: 60
|
147 | 299 | ||||||
![]()
xRedkiT#00701
TR (#2) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
140 | 287 | ||||||
![]()
KARABAŞ#TFT
TR (#3) |
Cao Thủ
LP: 34
|
152 | 281 | ||||||
![]()
Peppermint#5252
TR (#4) |
ngọc lục bảo II
LP: 75
|
141 | 278 | ||||||
![]()
Cosmic Wonder#TR1
TR (#5) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
131 | 269 | ||||||
![]()
Miss Fortune#3623
TR (#6) |
ngọc lục bảo III
LP: 69
|
122 | 268 | ||||||
![]()
KERPETEN IS BACK#TR1
TR (#7) |
Bạch Kim IV
LP: 85
|
132 | 266 | ||||||
|
|||||||||
![]()
S e h é r#ksd
TR (#8) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
122 | 263 | ||||||
![]()
HeLLioN#TR1
TR (#9) |
Kim Cương IV
LP: 35
|
118 | 259 | ||||||
![]()
ramcey#TFT
TR (#10) |
ngọc lục bảo IV
LP: 32
|
128 | 258 | ||||||
![]()
vugsera#TR1
TR (#11) |
Vàng II
LP: 21
|
123 | 247 | ||||||
![]()
ESAS HATUN#hoely
TR (#12) |
Bạch Kim IV
LP: 7
|
116 | 243 | ||||||
![]()
Pray God#Godxq
TR (#13) |
Cao Thủ
LP: 3
|
134 | 242 | ||||||
![]()
TFT ÇAKAL#TFT35
TR (#14) |
Kim Cương III
LP: 0
|
124 | 241 | ||||||
![]()
chevo#chevo
TR (#15) |
ngọc lục bảo I
LP: 31
|
119 | 240 | ||||||
![]()
MuroyiVesineS#TR1
TR (#16) |
ngọc lục bảo IV
LP: 44
|
113 | 234 | ||||||
![]()
Ketruu#TR1
TR (#17) |
ngọc lục bảo IV
LP: 96
|
119 | 233 | ||||||
![]()
Yapma Gadaşım#GANG
TR (#18) |
ngọc lục bảo II
LP: 16
|
118 | 231 | ||||||
![]()
MyFlood#KV97
TR (#19) |
Cao Thủ
LP: 0
|
117 | 230 | ||||||
![]()
hayat bitti#22199
TR (#20) |
ngọc lục bảo III
LP: 27
|
116 | 229 | ||||||
![]()
RexM#SCpt
TR (#21) |
Cao Thủ
LP: 70
|
121 | 229 | ||||||
![]()
love bitęs#X66
TR (#22) |
ngọc lục bảo IV
LP: 41
|
116 | 229 | ||||||
![]()
esporcu olcam#ez4me
TR (#23) |
ngọc lục bảo II
LP: 70
|
112 | 223 | ||||||
![]()
D4DY#TR1
TR (#24) |
Kim Cương IV
LP: 34
|
116 | 223 | ||||||
![]()
Mr YENER#TR1
TR (#25) |
Bạch Kim II
LP: 14
|
108 | 223 | ||||||
![]()
Math Te4cher
TR (#26) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
111 | 223 | ||||||
![]()
Sphinx#2533
TR (#27) |
Kim Cương II
LP: 40
|
115 | 222 | ||||||
![]()
fdsdfds#sdfds
TR (#28) |
Bạch Kim III
LP: 18
|
98 | 221 | ||||||
![]()
anonim23#1234
TR (#29) |
ngọc lục bảo I
LP: 52
|
114 | 221 | ||||||
![]()
fourthvlad#drcla
TR (#30) |
Vàng III
LP: 11
|
112 | 220 | ||||||
![]()
Ryseen#2100
TR (#31) |
Kim Cương IV
LP: 49
|
114 | 219 | ||||||
![]()
TFT MELALL#TFT35
TR (#32) |
ngọc lục bảo IV
LP: 76
|
103 | 219 | ||||||
![]()
PETER KABLO#3131
TR (#33) |
Bạch Kim III
LP: 16
|
107 | 218 | ||||||
![]()
KaLtRoN53#TR1
TR (#34) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
104 | 218 | ||||||
![]()
JJJOHNW1CK#3131
TR (#35) |
ngọc lục bảo II
LP: 14
|
114 | 218 | ||||||
![]()
Fleck#eri
TR (#36) |
Cao Thủ
LP: 1
|
117 | 216 | ||||||
![]()
12345678ASDFGHJK#TR2
TR (#37) |
ngọc lục bảo II
LP: 1
|
103 | 214 | ||||||
![]()
invinodoritos#8085
TR (#38) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
101 | 214 | ||||||
![]()
Poor Mr M#MrM
TR (#39) |
Kim Cương I
LP: 28
|
118 | 213 | ||||||
![]()
MFD oly#wick
TR (#40) |
Đại Cao Thủ
LP: 432
|
139 | 213 | ||||||
![]()
Defiance#9034
TR (#41) |
Vàng I
LP: 29
|
108 | 213 | ||||||
![]()
Malphite#Hess
TR (#42) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
110 | 212 | ||||||
![]()
EnfexioN#TR1
TR (#43) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
105 | 211 | ||||||
![]()
e4e5Nf3Nc6Bb5#yxxxx
TR (#44) |
ngọc lục bảo III
LP: 22
|
102 | 211 | ||||||
![]()
Dicho#Dicho
TR (#45) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
106 | 210 | ||||||
![]()
Teşko#kova
TR (#46) |
ngọc lục bảo I
LP: 88
|
115 | 209 | ||||||
![]()
Yargıwar#TR1
TR (#47) |
Bạch Kim III
LP: 19
|
102 | 209 | ||||||
![]()
MAG#tr53
TR (#48) |
Bạch Kim III
LP: 75
|
102 | 209 | ||||||
![]()
feadln#feadl
TR (#49) |
ngọc lục bảo III
LP: 69
|
105 | 209 | ||||||
![]()
BoncukAtanADC#TR1
TR (#50) |
Vàng IV
LP: 91
|
86 | 208 | ||||||
![]()
AZBUZLUCOOLLİME#TR1
TR (#51) |
ngọc lục bảo IV
LP: 15
|
108 | 208 | ||||||
![]()
Biolog Chaegirab#NCR
TR (#52) |
Bạch Kim III
LP: 11
|
98 | 207 | ||||||
![]()
Rashomon#ksf
TR (#53) |
ngọc lục bảo III
LP: 17
|
103 | 206 | ||||||
![]()
SaKoseCp#TR1
TR (#54) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
100 | 205 | ||||||
![]()
KleinerRitter#0001
TR (#55) |
Bạch Kim IV
LP: 71
|
107 | 205 | ||||||
![]()
MelankolikKoala
TR (#56) |
ngọc lục bảo III
LP: 31
|
102 | 204 | ||||||
![]()
Klauke#30073
TR (#57) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
96 | 203 | ||||||
![]()
xSlim Shady#TR1
TR (#58) |
Bạch Kim III
LP: 14
|
94 | 203 | ||||||
![]()
APOCALYPSE VOMIT#99999
TR (#59) |
Bạch Kim II
LP: 27
|
106 | 203 | ||||||
![]()
RQ Dæky#1907
TR (#60) |
ngọc lục bảo II
LP: 40
|
106 | 203 | ||||||
![]()
Tramontane35#TR1
TR (#61) |
Bạch Kim II
LP: 18
|
101 | 203 | ||||||
![]()
Saccab0i#3929
TR (#62) |
Bạch Kim IV
LP: 31
|
105 | 203 | ||||||
![]()
PsychøChiller#TR10
TR (#63) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
104 | 200 | ||||||
![]()
GeForceHarun#TR1
TR (#64) |
Bạch Kim IV
LP: 85
|
89 | 200 | ||||||
![]()
Sikiliyuz#TR1
TR (#65) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
92 | 199 | ||||||
![]()
eloterbiyecisi#TR1
TR (#66) |
ngọc lục bảo IV
LP: 40
|
97 | 199 | ||||||
![]()
Jorah Mormont#Leyla
TR (#67) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
103 | 199 | ||||||
![]()
EMEGARA#1142
TR (#68) |
Bạch Kim III
LP: 13
|
100 | 198 | ||||||
![]()
YasinAkinci#1023
TR (#69) |
Cao Thủ
LP: 0
|
111 | 197 | ||||||
![]()
MONKEY D LUFFY61#ONE
TR (#70) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
98 | 197 | ||||||
![]()
Gotik Kız Avcısı#GOD
TR (#71) |
ngọc lục bảo I
LP: 21
|
105 | 196 | ||||||
![]()
xlr#456
TR (#72) |
ngọc lục bảo I
LP: 11
|
99 | 196 | ||||||
![]()
HardLoserWRYT#Loser
TR (#73) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
85 | 196 | ||||||
![]()
PATATİS SUVAN#TR1
TR (#74) |
Bạch Kim IV
LP: 23
|
90 | 195 | ||||||
![]()
J3R112#112
TR (#75) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
95 | 195 | ||||||
![]()
Kedizekalı#cat
TR (#76) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
98 | 194 | ||||||
![]()
MalphitexD
TR (#77) |
Bạch Kim II
LP: 43
|
89 | 194 | ||||||
![]()
22 ARALIK 2019#TR1
TR (#78) |
Bạch Kim IV
LP: 20
|
91 | 194 | ||||||
![]()
DeuX#Taps
TR (#79) |
ngọc lục bảo I
LP: 0
|
101 | 194 | ||||||
![]()
Loyadd
TR (#80) |
Kim Cương IV
LP: 24
|
103 | 194 | ||||||
![]()
Reji#Cöv
TR (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 97
|
113 | 193 | ||||||
![]()
X e q u e L L a#ASOS
TR (#82) |
Kim Cương IV
LP: 67
|
95 | 193 | ||||||
![]()
Genç Hasta#9222
TR (#83) |
ngọc lục bảo II
LP: 62
|
101 | 193 | ||||||
![]()
GölgesiYitikZed#8990
TR (#84) |
ngọc lục bảo III
LP: 27
|
101 | 193 | ||||||
![]()
DORMAMU#TR1
TR (#85) |
Cao Thủ
LP: 153
|
119 | 193 | ||||||
![]()
Shener Shên#5445
TR (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 348
|
122 | 193 | ||||||
![]()
cablonTFT#Tr 1
TR (#87) |
ngọc lục bảo III
LP: 37
|
102 | 193 | ||||||
![]()
Kara Pusula
TR (#88) |
Bạch Kim III
LP: 75
|
100 | 192 | ||||||
![]()
Redled TFT#TR1
TR (#89) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
93 | 192 | ||||||
![]()
Você vai morrer#0606
TR (#90) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
92 | 191 | ||||||
![]()
270322#reg
TR (#91) |
ngọc lục bảo IV
LP: 23
|
95 | 191 | ||||||
![]()
Kíng Crimson#TR1
TR (#92) |
Bạch Kim III
LP: 63
|
96 | 191 | ||||||
![]()
CedricSemo#777
TR (#93) |
Bạch Kim III
LP: 39
|
99 | 191 | ||||||
![]()
DayWalker#8339
TR (#94) |
Vàng II
LP: 32
|
102 | 190 | ||||||
![]()
LK DonsuzGezen#TR1
TR (#95) |
Bạch Kim III
LP: 48
|
98 | 190 | ||||||
![]()
Mitomyslaw#3131
TR (#96) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
102 | 190 | ||||||
![]()
Azgin Traktörcü#666
TR (#97) |
Bạch Kim I
LP: 0
|
99 | 190 | ||||||
![]()
KadimBaron#26215
TR (#98) |
Bạch Kim IV
LP: 7
|
93 | 190 | ||||||
![]()
III R e c o III#TR1
TR (#99) |
Vàng III
LP: 47
|
94 | 189 | ||||||
![]()
XD º#TR1
TR (#100) |
Vàng III
LP: 54
|
86 | 189 |