9.9%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
49.6%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
9.7%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
C
Thứ bậc
4.54
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.47
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
1.69
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
Át Chủ Bài
Nội Tại: Nhận 2 Sức Mạnh Phép Thuật mỗi Đòn Đánh.
Kích Hoạt: Ném một lá bài vào mục tiêu hiện tại và mục tiêu kế tiếp gần nhất, gây 220/330/500 (
) sát thương phép.
Thưởng Trùm Sò: Ném 2 lá bài đặc biệt vào 2 mục tiêu, gây (
) sát thương phép: 1 bài Đỏ và 1 bài Xanh. Bài đỏ đánh trúng các kẻ địch trong phạm vi 1 ô. Bài xanh gây 50% sát thương dưới dạng sát thương chuẩn.
Kích Hoạt: Ném một lá bài vào mục tiêu hiện tại và mục tiêu kế tiếp gần nhất, gây 220/330/500 (
Thưởng Trùm Sò: Ném 2 lá bài đặc biệt vào 2 mục tiêu, gây (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Twisted Fate ★
Twisted Fate ★★
Twisted Fate ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Twisted Fate ★
Twisted Fate ★★
Twisted Fate ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.45 |
![]()
Kiếm Súng Hextech
|
|
|
|
4.07 |
![]()
Găng Bảo Thạch
|
|
|
|
5.22 |
![]()
Quyền Trượng Thiên Thần
|
|
|
|
4.97 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
4.79 |
![]()
Mũ Phù Thủy Rabadon
|
|
|
|
4.07 |
![]()
Dao Điện Statikk
|
|
|
|
3.75 |
![]()
Nanh Nashor
|
|
|
|
4.00 |