6.3%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
53.6%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
15.3%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
B
Thứ bậc
4.27
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.29
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
1.84
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
Tự Do Ứng Biến
Hồi lại 140/145/150 (
) Máu và nhảy đến kẻ địch có Máu thấp nhất trong phạm vi 2 ô, gây 142/213/319 (
) sát thương vật lý. Sau đó, ra đòn 2 lần, mỗi đòn đánh gây 113/170/255 (
) sát thương vật lý.
Mỗi lần thi triển sẽ tăng phạm vi nhảy tới thêm 1 ô.
Mỗi lần thi triển sẽ tăng phạm vi nhảy tới thêm 1 ô.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Rengar ★
Rengar ★★
Rengar ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Rengar ★
Rengar ★★
Rengar ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Huyết Kiếm
|
|
|
|
4.02 |
![]()
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
3.67 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
3.85 |
![]()
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
|
|
3.78 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.64 |
![]()
Móng Vuốt Sterak
|
|
|
|
5.43 |
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
3.17 |
![]()
Ấn Quân Sư
|
|
|
|
3.60 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
3.80 |