17.9%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Shyvana)
48.7%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Shyvana)
11.7%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Shyvana)
C
Thứ bậc
4.50
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.33
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Shyvana)
1.59
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Shyvana)
Rực Cháy
Thi Triển Lần Đầu: Mỗi giây cho đến hết giao tranh, hồi lại 13/21/33 (
) Máu và gây 25/40/63 (
) sát thương phép lên các kẻ địch liền kề.
Nhận 200/250/300 (
) Máu tối đa và 10% Khuếch Đại Sát Thương.
Nhận 200/250/300 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Shyvana ★
Shyvana ★★
Shyvana ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Shyvana ★
Shyvana ★★
Shyvana ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Áo Choàng Lửa
|
|
|
|
4.48 |
![]()
Thú Tượng Thạch Giáp
|
|
|
|
4.85 |
![]()
Giáp Máu Warmog
|
|
|
|
4.94 |
![]()
Nỏ Sét
|
|
|
|
4.47 |
![]()
Dây Chuyền Chuộc Tội
|
|
|
|
4.20 |
![]()
Vuốt Rồng
|
|
|
|
4.22 |
![]()
Áo Choàng Gai
|
|
|
|
4.53 |
![]()
Giáp Vai Nguyệt Thần
|
|
|
|
4.40 |
![]()
Lời Thề Hộ Vệ
|
|
|
|
3.91 |
![]()
Trái Tim Kiên Định
|
|
|
|
3.87 |