Bản ghi có Pentakill

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:10)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:10) Thất bại
3 / 5 / 6
141 CS - 8.1k vàng
Nguyệt ĐaoKhiên DoranGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânMắt Xanh
Giày Thép GaiÁo Choàng GaiÁo Choàng Diệt VongGăng Tay Băng GiáThấu Kính Viễn Thị
2 / 5 / 5
163 CS - 8.4k vàng
3 / 4 / 10
168 CS - 9.4k vàng
Giáo Thiên LyRìu ĐenGiày Giáp Sắt
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Tim BăngPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thép GaiÁo Choàng BạcHồng Ngọc
3 / 3 / 8
182 CS - 9.3k vàng
6 / 2 / 13
217 CS - 11.4k vàng
Nhẫn DoranMắt Kiểm SoátĐá Hắc Hóa
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Phong Ấn Hắc ÁmĐồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa HextechSách QuỷGiày Khai Sáng IoniaLinh Hồn Lạc Lõng
6 / 8 / 4
162 CS - 10.4k vàng
14 / 2 / 8
236 CS - 14.1k vàng
Nỏ Thần DominikGiày Hắc KimMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm DoranMa Vũ Song KiếmKiếm B.F.
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộNỏ Thần DominikKiếm B.F.Cuốc Chim
2 / 2 / 4
225 CS - 9.7k vàng
0 / 2 / 20
23 CS - 7.4k vàng
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Cỗ Xe Mùa ĐôngMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngKhiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão ZekeGiày Thủy NgânHỏa NgọcMáy Quét Oracle
2 / 8 / 4
14 CS - 5.8k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:18)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:18) Thất bại
2 / 0 / 3
186 CS - 8.9k vàng
Gươm Suy VongGiày Thủy NgânẤn Thép
Đai Thanh ThoátPhong Ấn Hắc ÁmMũi Khoan
Rìu ĐenGiày Thép GaiÁo Choàng GaiMũi KhoanMắt Xanh
0 / 6 / 1
167 CS - 7.3k vàng
4 / 1 / 12
184 CS - 10.2k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaÁo VảiHỏa Ngọc
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
3 / 4 / 2
183 CS - 8.2k vàng
10 / 0 / 4
166 CS - 10.7k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Đỏ Khai SángSách Cũ
Nhẫn DoranSách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Ma Ám
1 / 4 / 2
190 CS - 8k vàng
3 / 1 / 7
173 CS - 9.1k vàng
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiLưỡi Hái
Kiếm Răng CưaKiếm DoranKiếm Dài
Móc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmDao GămGiày Thép GaiKiếm DàiKiếm Doran
2 / 2 / 4
204 CS - 8.7k vàng
1 / 5 / 11
21 CS - 5.9k vàng
Huyết TrảoGiày Cộng SinhKiếm Ma Youmuu
Dao Hung TànMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩGiày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiHồng NgọcBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
1 / 4 / 4
18 CS - 5.2k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:24)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:24) Chiến thắng
2 / 5 / 3
236 CS - 11.5k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thủy NgânNgọn Giáo Shojin
Tam Hợp KiếmKhiên DoranThấu Kính Viễn Thị
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày BạcNgọc Quên LãngMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
3 / 4 / 6
196 CS - 10.6k vàng
4 / 5 / 5
179 CS - 11.2k vàng
Giáo Thiên LyMắt Kiểm SoátRìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt SterakGiày XịnMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmGiày Thép GaiRìu ĐenCuốc ChimMáy Quét Oracle
8 / 2 / 11
191 CS - 13k vàng
3 / 6 / 2
214 CS - 10.3k vàng
Đai Tên Lửa HextechQuyền Trượng Bão TốGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Đỏ Khai SángGậy Quá Khổ
Giáp Tay Vỡ NátNanh NashorGiày Pháp SưGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Pha Lê Rylai
2 / 2 / 5
227 CS - 11.3k vàng
3 / 5 / 4
234 CS - 11k vàng
Giày Nhanh NhẹnGươm Thức ThờiKiếm Doran
Kiếm Âm UKiếm Ác XàKiếm Dài
Gươm Suy VongCuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộVô Cực KiếmNỏ Thần DominikKiếm Doran
15 / 5 / 6
277 CS - 17.1k vàng
2 / 7 / 9
27 CS - 7k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiDị Vật Tai Ương
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaHỏa NgọcDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai Ương
0 / 1 / 24
34 CS - 8.6k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:32) Thất bại
6 / 8 / 6
217 CS - 13.8k vàng
Thương Phục Hận SeryldaThần Kiếm MuramanaKiếm Ma Youmuu
Giày Nhanh NhẹnChùy Gai MalmortiusMắt Kiểm Soát
Đá Hắc HóaNgọn Lửa Hắc HóaGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục LudenSách Quỷ
5 / 9 / 8
175 CS - 10.2k vàng
8 / 1 / 17
204 CS - 13.9k vàng
Vòng Sắt Cổ TựGiày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt SĩSách Chiêu Hồn MejaiMắt Kiểm Soát
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânẤn ThépBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
3 / 7 / 7
181 CS - 10.2k vàng
9 / 4 / 16
220 CS - 13.7k vàng
Súng Lục LudenQuyền Trượng Bão TốNhẫn Doran
Sách QuỷMũ Phù Thủy RabadonGiày Đỏ Khai Sáng
Nhẫn DoranNanh NashorTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc HóaGiày Thủy Ngân
5 / 5 / 8
233 CS - 12.3k vàng
14 / 2 / 9
236 CS - 15.9k vàng
Giày Nhanh NhẹnDao Điện StatikkĐại Bác Liên Thanh
Kiếm DoranVô Cực KiếmÁo Choàng Tím
Giày Cuồng NộDao Điện StatikkCung XanhVô Cực KiếmCuồng Cung RunaanKiếm Doran
6 / 4 / 5
220 CS - 12.5k vàng
1 / 8 / 22
32 CS - 8.1k vàng
Mắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng Giới
Sách CũGiày Đỏ Khai SángTụ Bão Zeke
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátHỏa NgọcGiày Bạc
4 / 13 / 12
14 CS - 7.8k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:34) Thất bại
4 / 1 / 8
202 CS - 10.8k vàng
Găng Tay Băng GiáGiáp GaiGiáp Lưới
Khiên DoranGiày Thép GaiÁo Choàng Bạc
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngRìu Đại Mãng XàMũi KhoanGiày Khai Sáng IoniaĐai Thanh Thoát
0 / 7 / 2
175 CS - 7.2k vàng
8 / 1 / 4
212 CS - 12.4k vàng
Giày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai Ương
Phong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
2 / 5 / 2
154 CS - 8k vàng
0 / 4 / 9
179 CS - 8.5k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnMũ Phù Thủy Rabadon
Giày XịnPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thủy NgânPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaDây Chuyền Sự Sống
5 / 3 / 1
179 CS - 10k vàng
13 / 3 / 6
213 CS - 13.1k vàng
Vô Cực KiếmKiếm DoranCuồng Cung Runaan
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộÁo Choàng TímKiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
3 / 8 / 3
157 CS - 8.5k vàng
3 / 2 / 18
39 CS - 8.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaHỏa Ngọc
Dây Chuyền Chuộc TộiGiày Đỏ Khai SángMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 5 / 5
20 CS - 5.6k vàng
(15.15)