Sylas

Bản ghi có KDA Cao bởi Sylas

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43) Thất bại
3 / 2 / 13
158 CS - 8.7k vàng
Kiếm Tai ƯơngĐộng Cơ Vũ TrụGiày Đồng Bộ
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongNỏ Tử ThủKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 1
210 CS - 9.6k vàng
5 / 1 / 12
157 CS - 10.4k vàng
Sách CũQuyền Trượng Ác ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Trượng Trường SinhMáy Quét Oracle
Đai Khổng LồLá Chắn Quân ĐoànGiày Thủy NgânTrái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
1 / 8 / 4
130 CS - 7.4k vàng
14 / 1 / 5
184 CS - 13.5k vàng
Búa Chiến CaulfieldMãng Xà KíchGiày Khai Sáng Ionia
Nguyệt Quế Cao NgạoCung XanhKiếm Ác Xà
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứTro Tàn Định MệnhSách CũHồng NgọcMắt Xanh
2 / 7 / 5
198 CS - 8.9k vàng
8 / 5 / 3
242 CS - 11.9k vàng
Kiếm B.F.Lưỡi Hái Linh HồnĐại Bác Liên Thanh
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DàiCuốc Chim
Kiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcKiếm B.F.Kiếm DoranGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 1
170 CS - 8.9k vàng
0 / 1 / 24
17 CS - 6.8k vàng
Giáp Liệt SĩHuyết TrảoMắt Kiểm Soát
Giày Thủy NgânDao GămCung Gỗ
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai ƯơngHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 4 / 6
21 CS - 5.7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:29)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:29) Thất bại
8 / 5 / 7
202 CS - 12.8k vàng
Nhẫn DoranHoa Tử LinhGiày Thủy Ngân
Nanh NashorQuyền Trượng Ác ThầnMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmGiáp Tay Vỡ NátGiày Thủy NgânMắt Xanh
5 / 6 / 2
195 CS - 11.1k vàng
10 / 4 / 12
214 CS - 13.6k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm Răng CưaNguyệt Quế Cao Ngạo
Thương Phục Hận SeryldaKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânSách CũGiáp LụaPhong Ấn Hắc Ám
2 / 7 / 5
173 CS - 9.3k vàng
7 / 1 / 13
228 CS - 12.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa HextechĐộng Cơ Vũ Trụ
Giày Thủy NgânSách CũPhong Ấn Hắc Ám
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Trường SinhKiếm Tai ƯơngĐại Bác Liên ThanhGiày Đồng BộThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 6
248 CS - 14.1k vàng
5 / 5 / 11
211 CS - 11.1k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm Doran
Giày BạcBó Tên Ánh SángThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongKiếm DoranCung Chạng VạngCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộĐai Khổng Lồ
7 / 6 / 5
211 CS - 12.3k vàng
1 / 6 / 19
33 CS - 7.9k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelHuyết TrảoDây Chuyền Iron Solari
Giày Thủy NgânHồng NgọcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày BạcHỏa NgọcLời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
1 / 8 / 10
23 CS - 7.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:39)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:39) Chiến thắng
4 / 5 / 10
246 CS - 14.6k vàng
Vòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngKhiên Băng Randuin
Giày Thép GaiGiáp GaiGiáp Cai Ngục
Ấn ThépHuyết KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộNỏ Tử ThủNỏ Thần Dominik
7 / 6 / 8
358 CS - 18.2k vàng
2 / 15 / 10
241 CS - 13.9k vàng
Chùy Phản KíchGiày Khai Sáng IoniaHỏa Ngọc
Khiên Hextech Thử NghiệmÁo Choàng BạcCưa Xích Hóa Kỹ
Kiếm Ác XàRìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão ZekeKiếm Răng Cưa
9 / 8 / 22
218 CS - 15.8k vàng
9 / 12 / 7
257 CS - 18k vàng
Động Cơ Vũ TrụĐuốc Lửa ĐenDây Chuyền Chữ Thập
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôGiày Bạc
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa HextechĐộng Cơ Vũ TrụDây Chuyền Sự SốngGiày Giáp SắtMũ Phù Thủy Rabadon
26 / 2 / 17
234 CS - 19.2k vàng
10 / 10 / 8
359 CS - 20.8k vàng
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộHuyết Kiếm
Cuồng Cung RunaanGiáp Thiên ThầnVô Cực Kiếm
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm B.F.Giày BạcNỏ Thần DominikNỏ Tử Thủ
8 / 7 / 16
288 CS - 16.4k vàng
0 / 11 / 15
33 CS - 9.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngLõi Bình MinhBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Lưu ThủyMáy Quét Oracle
Chuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchGiày Đỏ Khai SángMáy Quét Oracle
2 / 2 / 35
22 CS - 11.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:54)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:54) Chiến thắng
4 / 8 / 5
253 CS - 14k vàng
Kiếm DoranChùy Phản KíchGiày Nhanh Nhẹn
Búa Tiến CôngVũ Điệu Tử ThầnÁo Choàng Ám Ảnh
Giày Thép GaiGươm Đồ TểKiếm DàiVũ Điệu Tử ThầnGiáo Thiên LyNguyệt Đao
2 / 7 / 9
267 CS - 13.9k vàng
7 / 6 / 5
278 CS - 15k vàng
Súng Hải TặcCuốc ChimKiếm B.F.
Tam Hợp KiếmLời Nhắc Tử VongGiày Thủy Ngân
Khiên Băng RanduinMắt Kiểm SoátGiáp Tay Vỡ NátĐộng Cơ Vũ TrụJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thủy Ngân
5 / 6 / 12
216 CS - 13.7k vàng
4 / 5 / 6
309 CS - 14.7k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổTrượng Trường Sinh
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaĐồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa HextechMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
10 / 1 / 7
301 CS - 17.2k vàng
7 / 5 / 6
319 CS - 16.6k vàng
Gươm Thức ThờiKiếm Ma YoumuuThương Phục Hận Serylda
Thần Kiếm MuramanaÁo Choàng Bóng TốiGiày Vĩnh Tiến
Huyết KiếmĐại Bác Liên ThanhGiày Cuồng NộSúng Hải TặcVô Cực KiếmKiếm Dài
8 / 4 / 7
314 CS - 16.8k vàng
1 / 4 / 17
28 CS - 9.9k vàng
Giày Nhanh NhẹnMắt Kiểm SoátHuyết Trảo
Giáp Liệt SĩĐao TímHồng Ngọc
Giày Đồng BộBăng Giáp Vĩnh CửuVương Miện ShurelyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐá Tỏa Sáng - Bảo HộNgọc Quên Lãng
3 / 5 / 11
51 CS - 10.8k vàng
(15.7)