Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:06)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
烦死了#ggbd
Đại Cao Thủ
5
/
7
/
2
|
Cristonex#COL
Cao Thủ
4
/
8
/
1
| |||
3005#00001
Cao Thủ
9
/
0
/
9
|
Taco Shop#Shaco
Cao Thủ
2
/
6
/
2
| |||
Pooned#NA1
Cao Thủ
14
/
2
/
6
|
PhyMini#NA1
Đại Cao Thủ
0
/
8
/
2
| |||
Xeero#NA1
Cao Thủ
5
/
4
/
9
|
Nahz#Rank1
Đại Cao Thủ
5
/
10
/
0
| |||
Zyko#NA1
Đại Cao Thủ
3
/
0
/
18
|
real koi#ttv
Cao Thủ
2
/
4
/
4
| |||
(15.8) |
Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:52)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
그게맞냐#KR2
Cao Thủ
5
/
3
/
14
|
2026년1월31일전역#중사이강민
Cao Thủ
2
/
9
/
1
| |||
헛수고하셨습니다#KR88
Cao Thủ
7
/
0
/
10
|
조고구기#0915
Cao Thủ
4
/
4
/
6
| |||
Witt#2025
Cao Thủ
8
/
5
/
10
|
우 진#0103
Cao Thủ
4
/
8
/
2
| |||
원거리딜러#개복치
Cao Thủ
8
/
3
/
6
|
hebi#0823
Cao Thủ
3
/
6
/
4
| |||
시바견꼼이탱이#KR1
Cao Thủ
4
/
2
/
12
|
훈동잉#0824
Cao Thủ
0
/
5
/
6
| |||
(15.7) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới