Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:06)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
Been you#NA2
Cao Thủ
13
/
0
/
4
|
stay humble#adc
Đại Cao Thủ
1
/
11
/
2
| |||
徐梓恒#0920
Cao Thủ
6
/
1
/
5
|
twtv Solub#Shep
Đại Cao Thủ
1
/
5
/
2
| |||
isamuel#0328
Đại Cao Thủ
5
/
3
/
8
|
Qastech#0001
Cao Thủ
4
/
8
/
2
| |||
YGQ#NA1
Đại Cao Thủ
2
/
4
/
4
|
Defstruction#Nyaow
Cao Thủ
6
/
1
/
4
| |||
sim jaeyun#ot7
Cao Thủ
2
/
4
/
15
|
Shiro#6378
Cao Thủ
0
/
3
/
9
| |||
(15.15) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới