Elise

Bản Ghi Twitch

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:33)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:33) Chiến thắng
0 / 2 / 0
105 CS - 4.4k vàng
Vương Miện ShurelyaGiày Cộng SinhPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranHồng NgọcMáy Quét Oracle
Giày BạcKiếm Ma YoumuuNước Mắt Nữ ThầnKiếm DàiKiếm DàiKiếm Doran
1 / 0 / 1
156 CS - 5.9k vàng
3 / 2 / 1
98 CS - 6.2k vàng
Linh Hồn Phong HồMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổSách CũMáy Quét Oracle
Cuốc ChimGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoKiếm DàiHồng NgọcMáy Quét Oracle
6 / 0 / 1
131 CS - 7.1k vàng
1 / 3 / 1
114 CS - 5.3k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Khiên DoranKiếm DàiMắt Xanh
Bánh QuyQuyền Trượng Đại Thiên SứNhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
4 / 1 / 2
142 CS - 7.6k vàng
1 / 5 / 1
124 CS - 5.2k vàng
Giày XịnKiếm Ma YoumuuThuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến CaulfieldNước Mắt Nữ ThầnKiếm Doran
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnThuốc Tái Sử DụngGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmKiếm Dài
3 / 2 / 7
125 CS - 6.6k vàng
0 / 5 / 3
19 CS - 3.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcPhong Ấn Hắc Ám
Giày BạcGương Thần BandleMáy Quét Oracle
Giày Đồng BộDây Chuyền Iron SolariThuốc Tái Sử DụngHuyết TrảoGiáp LụaHồng Ngọc
3 / 2 / 10
13 CS - 5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Chiến thắng
1 / 4 / 0
113 CS - 5.5k vàng
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnNgọn Giáo Shojin
Búa Chiến CaulfieldGiày XịnMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thép GaiTam Hợp KiếmMũi KhoanKiếm DàiHồng Ngọc
5 / 1 / 3
136 CS - 7.1k vàng
1 / 4 / 2
114 CS - 5.6k vàng
Nguyệt ĐaoBúa GỗGiày Xịn
Cuốc ChimMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMắt Kiểm SoátPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
6 / 0 / 6
87 CS - 6.3k vàng
1 / 6 / 0
107 CS - 4.6k vàng
Bánh QuyGiày Pháp SưTrượng Trường Sinh
Nhẫn DoranMắt Kiểm SoátMắt Xanh
Kiếm B.F.Thuốc Tái Sử DụngCuốc ChimDao Điện StatikkGiày XịnKiếm Doran
5 / 2 / 3
102 CS - 6.1k vàng
0 / 5 / 1
117 CS - 4.5k vàng
Thủy KiếmBúa GỗKiếm Doran
Nước Mắt Nữ ThầnRìu Nhanh NhẹnMắt Xanh
Kiếm DoranTam Hợp KiếmKiếm ManamuneGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
5 / 0 / 8
123 CS - 7.8k vàng
1 / 4 / 1
25 CS - 3.8k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiHồng Ngọc
GiàyMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày BạcHồng NgọcBụi Lấp LánhMắt Kiểm Soát
2 / 1 / 13
13 CS - 5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:54)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:54) Thất bại
3 / 6 / 9
233 CS - 13.2k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngGươm Suy Vong
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiĐao Tím
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyKiếm DoranGăng Tay Băng GiáMũi KhoanHồng Ngọc
2 / 7 / 8
189 CS - 9.7k vàng
14 / 4 / 11
210 CS - 15.7k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưTrượng Hư VôPhong Ấn Hắc Ám
Nỏ Tử ThủSúng Hải TặcCuốc ChimTam Hợp KiếmGiày XịnMáy Quét Oracle
7 / 7 / 6
169 CS - 11.6k vàng
3 / 3 / 18
210 CS - 11.6k vàng
Giày Thủy NgânBó Tên Ánh SángThần Kiếm Muramana
Kiếm DàiKiếm DoranTam Hợp Kiếm
Gậy Quá KhổĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonGiáp Tay SeekerThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 4
208 CS - 10.9k vàng
13 / 4 / 9
256 CS - 15.5k vàng
Giày BạcSúng Hải TặcVô Cực Kiếm
Đại Bác Liên ThanhNỏ Thần DominikKiếm Doran
Giáp Tay SeekerMóc Diệt Thủy QuáiNanh NashorGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooKiếm Doran
10 / 6 / 6
210 CS - 12.6k vàng
1 / 6 / 21
26 CS - 8.1k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakDây Chuyền Chuộc TộiHỏa Ngọc
Giày Khai Sáng IoniaSách CũBùa Nguyệt Thạch
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariHành Trang Thám HiểmGiày Đồng BộMắt Kiểm SoátBù Nhìn Kỳ Quái
1 / 9 / 9
22 CS - 6.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:48)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:48) Chiến thắng
4 / 17 / 5
202 CS - 12.2k vàng
Máy Chuyển Pha HextechNhẫn DoranTrượng Hư Vô
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNanh NashorGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGiáp Tay SeekerĐộng Cơ Vũ Trụ
15 / 9 / 4
152 CS - 13.3k vàng
9 / 5 / 6
249 CS - 15.4k vàng
Áo Choàng Bóng TốiNguyệt Quế Cao NgạoGiày Đồng Bộ
Thương Phục Hận SeryldaGươm Thức ThờiDao Hung Tàn
Giày Khai Sáng IoniaMãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuNguyệt Quế Cao NgạoThương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
14 / 4 / 6
244 CS - 16k vàng
7 / 8 / 4
192 CS - 12.1k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmGiàyNá Cao Su Trinh Sát
Mũ Phù Thủy RabadonĐồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
7 / 0 / 12
308 CS - 18.5k vàng
3 / 5 / 6
284 CS - 12.9k vàng
Sách CũMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo
Giày Cuồng NộCung Chạng VạngGậy Quá Khổ
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmHuyết TrượngMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộMắt Kiểm Soát
4 / 7 / 15
228 CS - 12.8k vàng
1 / 8 / 10
32 CS - 7.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy NgânDây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp SĩHồng NgọcMắt Kiểm Soát
Dây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Vĩnh TiếnÁo Choàng GaiLời Thề Hiệp Sĩ
2 / 4 / 23
27 CS - 10.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:07)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:07) Chiến thắng
7 / 4 / 2
242 CS - 12.7k vàng
Móng Vuốt SterakGiày BạcJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Mắt Kiểm SoátRìu ĐenCuốc Chim
Ngọn Lửa Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcHỏa KhuẩnGiáp LụaLời Nguyền Huyết Tự
4 / 2 / 6
282 CS - 14.9k vàng
3 / 8 / 11
199 CS - 10.9k vàng
Rìu Đại Mãng XàGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Kiếm Răng CưaGiáo Thiên LyBúa Chiến Caulfield
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMóng Vuốt SterakTam Hợp KiếmMáy Quét Oracle
9 / 5 / 12
233 CS - 15.4k vàng
2 / 5 / 11
241 CS - 12.4k vàng
Đuốc Lửa ĐenĐộng Cơ Vũ TrụSách Cũ
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Bùng Nổ
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứHỏa KhuẩnPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Ma Ám
5 / 3 / 7
235 CS - 13.1k vàng
10 / 5 / 8
248 CS - 13.9k vàng
Giày BạcVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Súng Hải TặcĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộCung Chạng VạngCuồng Đao GuinsooKiếm Âm UMóc Diệt Thủy Quái
12 / 8 / 7
226 CS - 15.3k vàng
7 / 12 / 13
39 CS - 9.9k vàng
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc HóaNgọc Quên LãngHuyết Trảo
Tụ Bão ZekeGiáp Tay Vỡ NátKhiên Vàng Thượng GiớiGiáp Tâm LinhGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc Ám
4 / 11 / 17
38 CS - 9.3k vàng
(15.7)