Cho'Gath

Cho'Gath

Đường trên
609 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Rạn Nứt
Q
Tiếng Gầm Hoang Dã
W
Phóng Gai
E
Thú Ăn Thịt
Rạn Nứt
Q Q Q Q Q
Tiếng Gầm Hoang Dã
W W W W W
Phóng Gai
E E E E E
Xơi Tái
R R R
Phổ biến: 17.9% - Tỷ Lệ Thắng: 41.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 80.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Vương Miện Shurelya
Giáp Liệt Sĩ
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Giày

Giày Cộng Sinh
Phổ biến: 25.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Nhiên
Khiên Băng Randuin
Vòng Sắt Cổ Tự

Đường Build Của Tuyển Thủ Cho'Gath (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Cho'Gath (AD Carry)
ARMUT
ARMUT
7 / 6 / 10
Cho'Gath
VS
Jhin
Tốc Biến
Tốc Hành
Rạn Nứt
Q
Tiếng Gầm Hoang Dã
W
Phóng Gai
E
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa Hextech
Mặt Nạ Vực ThẳmHồng Ngọc
Giày Nhanh NhẹnGiáp Liệt Sĩ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 39.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TTV Sakuritou#TTV
TTV Sakuritou#TTV
EUW (#1)
Cao Thủ 75.0% 60
2.
Matias Bot#EUNE
Matias Bot#EUNE
EUNE (#2)
Kim Cương II 91.3% 69
3.
YuSufJaDeN21#TR1
YuSufJaDeN21#TR1
TR (#3)
Cao Thủ 70.1% 87
4.
BFG naruto13#Cami
BFG naruto13#Cami
LAS (#4)
Đại Cao Thủ 74.0% 77
5.
台服包C哥#BaoC
台服包C哥#BaoC
TW (#5)
Cao Thủ 68.9% 61
6.
NOM NOM NOM NOM#GNOM
NOM NOM NOM NOM#GNOM
EUW (#6)
Cao Thủ 68.2% 107
7.
Dysnomia#ASTRO
Dysnomia#ASTRO
EUW (#7)
Cao Thủ 69.0% 71
8.
Cyziakk#EUNE
Cyziakk#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 71.7% 53
9.
Loserq AI#8139
Loserq AI#8139
EUW (#9)
Cao Thủ 63.1% 122
10.
Victos Clava#TR1
Victos Clava#TR1
TR (#10)
Kim Cương I 77.1% 83