Đường Build Của Tuyển Thủ (Các trận gần đây) Nasus (Đi Rừng) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Oguzkhan
(EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
Một ngày trước
|
7
/
3
/
9
240 CS - 13.9k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
Một ngày trước
|
|||
![]()
Chad
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Thường (Cấm Chọn)
28 ngày trước
|
20
/
7
/
9
369 CS - 26.8k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
28 ngày trước
|
|||
![]()
Oguzkhan
(EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
29 ngày trước
|
2
/
1
/
8
125 CS - 7.2k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
29 ngày trước
|
|||
![]()
Oguzkhan
(EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
29 ngày trước
|
3
/
9
/
2
171 CS - 9.3k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
29 ngày trước
|
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới