0.0%
Phổ biến
57.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Sona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Teembarlonor#9710
EUW (#1) |
71.4% | ||||
![]()
open to date#nyah
EUW (#2) |
67.9% | ||||
![]()
weixiao#RU1
RU (#3) |
75.9% | ||||
![]()
Siugrntan#6555
EUW (#4) |
71.9% | ||||
![]()
Misty#Kiss7
TR (#5) |
69.7% | ||||
![]()
Sonancia#99999
BR (#6) |
72.1% | ||||
![]()
Klooser#NA1
NA (#7) |
69.2% | ||||
![]()
Gehrman Sparrow#CLUB
EUW (#8) |
67.6% | ||||
![]()
Pumpkin#Candy
BR (#9) |
74.5% | ||||
![]()
d e n j e y q s#k1ng
EUW (#10) |
67.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,364,018 | |
2. | 9,690,850 | |
3. | 9,401,265 | |
4. | 9,377,797 | |
5. | 9,150,988 | |