0.0%
Phổ biến
41.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
VaultReborn#007
NA (#1) |
77.3% | ||||
![]()
TheFlyingDude#EUNE
EUNE (#2) |
72.3% | ||||
![]()
AJ NA POSO#KULA
EUNE (#3) |
70.3% | ||||
![]()
커피물조절장인#KR1
KR (#4) |
76.2% | ||||
![]()
agrsv#EUW
EUW (#5) |
64.9% | ||||
![]()
Egirl Smacker#Amaan
NA (#6) |
65.1% | ||||
![]()
ieada#KR1
KR (#7) |
64.0% | ||||
![]()
Chance2Win#EUW
EUW (#8) |
65.9% | ||||
![]()
dashfdosahdfhas#djsha
NA (#9) |
62.5% | ||||
![]()
Peter Pan#0102
VN (#10) |
66.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,804,769 | |
2. | 10,049,073 | |
3. | 8,358,786 | |
4. | 6,975,177 | |
5. | 6,944,897 | |