Gnar

Gnar

Đường trên
25,129 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.7%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ném Boomerang / Ném Đá
Q
Quá Khích / Đập Phá
W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E
Đột Biến Gien
Ném Boomerang / Ném Đá
Q Q Q Q Q
Quá Khích / Đập Phá
W W W W W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E E E E E
GNAR!
R R R
Phổ biến: 53.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 14.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Khiên Băng Randuin
Giáp Gai
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Banananachi#4030
Banananachi#4030
TW (#1)
Thách Đấu 69.8% 63
2.
placekzdynio#EUNE
placekzdynio#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 72.2% 54
3.
morphine#xdxd
morphine#xdxd
RU (#3)
Đại Cao Thủ 73.4% 79
4.
Bince#OC
Bince#OC
OCE (#4)
Đại Cao Thủ 68.2% 66
5.
抖音黄金矿工#0613
抖音黄金矿工#0613
KR (#5)
Cao Thủ 68.8% 138
6.
탑 교수#kr011
탑 교수#kr011
KR (#6)
Cao Thủ 68.0% 50
7.
伽瑪射射#0621
伽瑪射射#0621
TW (#7)
Cao Thủ 71.4% 49
8.
Wá Sá Đã#4165
Wá Sá Đã#4165
VN (#8)
Kim Cương I 65.4% 52
9.
Keduris#5847
Keduris#5847
NA (#9)
Cao Thủ 63.9% 122
10.
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#10)
Cao Thủ 65.5% 55