0.0%
Phổ biến
34.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 67.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 69.6%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày

Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 25.9%
Tỷ Lệ Thắng: 25.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 64.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Người chơi Gnar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
i wont#002
NA (#1) |
74.5% | ||||
![]()
Rongdisk#LAN
LAN (#2) |
67.2% | ||||
![]()
Kanigon#SHJA
OCE (#3) |
66.7% | ||||
![]()
NHNCG#2294
VN (#4) |
69.2% | ||||
![]()
lkgro#6214
LAS (#5) |
68.0% | ||||
![]()
Dust3wr#1997
LAS (#6) |
68.3% | ||||
![]()
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#7) |
67.2% | ||||
![]()
Hills#BR2
BR (#8) |
66.2% | ||||
![]()
morphine#xdxd
RU (#9) |
68.9% | ||||
![]()
Mid Diff#888
VN (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,190,204 | |
2. | 11,932,841 | |
3. | 11,271,393 | |
4. | 9,991,454 | |
5. | 7,960,400 | |