Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sk8Lamb#KR2
Sk8Lamb#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.5% 7.8 /
2.7 /
9.2
42
2.
Dutch#2841
Dutch#2841
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 9.9 /
4.6 /
10.0
73
3.
慘過翻印度#tw2
慘過翻印度#tw2
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.2% 8.3 /
4.5 /
8.8
55
4.
Kobe Bryant#xsQAQ
Kobe Bryant#xsQAQ
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.0 /
3.3 /
7.1
48
5.
Carbono#carb
Carbono#carb
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.4% 7.2 /
5.0 /
9.5
76
6.
nicksen#KR1
nicksen#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 6.5 /
3.9 /
8.9
62
7.
Smihsayight#8991
Smihsayight#8991
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.9% 7.2 /
4.5 /
9.9
55
8.
Hydra#CSM
Hydra#CSM
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 6.3 /
4.7 /
9.2
48
9.
nina171#EUW
nina171#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.2 /
5.5 /
9.9
86
10.
12741638#127
12741638#127
NA (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.9% 10.2 /
2.7 /
6.8
127
11.
bleed#Zalon
bleed#Zalon
OCE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 6.2 /
3.5 /
8.2
47
12.
Oasis#Free
Oasis#Free
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 6.4 /
2.5 /
7.8
53
13.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 9.2 /
4.2 /
9.4
192
14.
Messerstecher#〆〆〆〆〆
Messerstecher#〆〆〆〆〆
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 7.9 /
4.9 /
9.2
57
15.
kyosuke448#twtv
kyosuke448#twtv
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.8 /
4.3 /
7.9
49
16.
Tirolilo#LAS
Tirolilo#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.8 /
3.5 /
8.2
103
17.
Moose#448
Moose#448
NA (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 90.4% 10.8 /
4.6 /
6.8
52
18.
Han#MAD
Han#MAD
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 6.6 /
5.2 /
10.1
60
19.
Dontote#Brbr
Dontote#Brbr
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 8.3 /
4.0 /
10.0
47
20.
허마돌#KR1
허마돌#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 6.9 /
3.7 /
11.1
46
21.
TAEB7517#86218
TAEB7517#86218
JP (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 6.8 /
3.8 /
7.9
72
22.
mtnho3o#ooo
mtnho3o#ooo
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.6 /
4.3 /
9.9
77
23.
XiaoHuaSheng7#BAKER
XiaoHuaSheng7#BAKER
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.6 /
10.5
51
24.
louco5#br1
louco5#br1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 11.2 /
6.3 /
10.9
50
25.
WANERY#8934
WANERY#8934
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.3 /
4.3 /
9.8
56
26.
Kitzuo#NA1
Kitzuo#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 7.0 /
5.6 /
10.3
69
27.
JUGKING#T1fan
JUGKING#T1fan
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.4 /
8.6
57
28.
Noerring#EUW
Noerring#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.1 /
6.3 /
10.5
58
29.
연 리#КR1
연 리#КR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 7.5 /
5.0 /
9.7
66
30.
Keppler22b#EUNE
Keppler22b#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 7.0 /
4.8 /
11.0
62
31.
男闺蜜#0520
男闺蜜#0520
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 8.1 /
4.5 /
8.9
65
32.
떡카롱#KR1
떡카롱#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.4 /
5.6 /
11.5
50
33.
끈 사#KR1
끈 사#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 5.2 /
3.7 /
8.4
79
34.
Bibiswag#toz
Bibiswag#toz
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 7.1 /
5.2 /
9.0
49
35.
T1 oner#승창섭
T1 oner#승창섭
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.3 /
3.5 /
9.9
44
36.
yobue#0424
yobue#0424
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.2 /
4.8 /
8.6
94
37.
Rising#2005
Rising#2005
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.7 /
9.4
66
38.
ismααα#EUW
ismααα#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 6.9 /
4.2 /
9.2
154
39.
uR Schmiddie#EUW
uR Schmiddie#EUW
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 7.8 /
5.3 /
9.2
83
40.
Kingsley King#SG2
Kingsley King#SG2
SEA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 6.9 /
4.2 /
11.5
64
41.
shabiguilao#OC
shabiguilao#OC
OCE (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 7.4 /
6.1 /
9.9
82
42.
台州jug#梁朝伟
台州jug#梁朝伟
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.5 /
4.2 /
8.1
51
43.
Benbo#JGL
Benbo#JGL
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 7.0 /
5.7 /
9.1
51
44.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 6.3 /
4.3 /
9.3
53
45.
rjswmaudwns3#KR2
rjswmaudwns3#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.0 /
4.4 /
7.4
73
46.
NOX 1#7777
NOX 1#7777
OCE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 7.1 /
5.8 /
9.7
209
47.
로블록스공포게임고수#1234
로블록스공포게임고수#1234
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.5 /
4.1 /
9.0
52
48.
알트라#0618
알트라#0618
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 68.5% 7.2 /
4.9 /
6.1
54
49.
ZincXinx#zhixo
ZincXinx#zhixo
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 6.4 /
4.6 /
8.4
92
50.
Detective Cat#141
Detective Cat#141
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.4 /
4.8 /
9.6
53
51.
ION Anima#A24
ION Anima#A24
SEA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.8 /
4.9 /
9.4
72
52.
killu2day#RU1
killu2day#RU1
RU (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 6.9 /
4.6 /
8.8
56
53.
K E I K O 4 2 0#0902
K E I K O 4 2 0#0902
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 6.3 /
8.3 /
6.8
62
54.
Hide on bush#T1BR
Hide on bush#T1BR
BR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.8% 13.4 /
4.7 /
8.2
55
55.
간장새우스시#kr2
간장새우스시#kr2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.6 /
4.6 /
9.7
91
56.
RV Dayer One#444
RV Dayer One#444
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.9 /
4.6 /
8.5
89
57.
worldwidetalent#CHALL
worldwidetalent#CHALL
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 7.4 /
5.5 /
9.8
76
58.
btyyyy#kr11
btyyyy#kr11
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
3.7 /
8.0
64
59.
15gg#kr10
15gg#kr10
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.0 /
3.9 /
8.6
71
60.
在 慶#2025
在 慶#2025
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.1 /
5.1 /
9.4
60
61.
Seijuro#lin
Seijuro#lin
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.9 /
5.6 /
9.4
49
62.
PUNISHER CWORDÓW#kuba
PUNISHER CWORDÓW#kuba
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.9 /
4.5 /
9.7
51
63.
Lebron Graves#123
Lebron Graves#123
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.3 /
5.2 /
9.8
55
64.
xiaohuangren#2005
xiaohuangren#2005
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 6.2 /
4.4 /
9.7
112
65.
RYL Wh1t3zZ#卡布奇诺
RYL Wh1t3zZ#卡布奇诺
LAS (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.3 /
7.9
59
66.
Gutielo#NA1
Gutielo#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.9 /
4.4 /
8.5
54
67.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 5.2 /
3.6 /
8.6
69
68.
Xinzhao#0928
Xinzhao#0928
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 8.7 /
4.8 /
8.7
110
69.
Virtuoso#Liszt
Virtuoso#Liszt
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.0 /
3.9 /
7.9
59
70.
Only Farm#SG2
Only Farm#SG2
SEA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.5 /
6.1 /
10.8
92
71.
take4#EUNE
take4#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.1 /
6.6 /
8.7
51
72.
SINNIAS#EUW
SINNIAS#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.1 /
5.1 /
8.6
157
73.
외쳐갓종국#KR1
외쳐갓종국#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.0 /
4.5 /
9.5
62
74.
gggggggggg#777
gggggggggg#777
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.9 /
4.7 /
8.9
75
75.
ЧЕРНОРИЗЕЦ ХРАБР#МЪДЪР
ЧЕРНОРИЗЕЦ ХРАБР#МЪДЪР
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.7 /
8.3
96
76.
Guia Turístico#BRL
Guia Turístico#BRL
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.0% 9.2 /
5.6 /
11.0
50
77.
Memory#8220
Memory#8220
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.9 /
5.7 /
10.1
66
78.
난닫랄맘#maple
난닫랄맘#maple
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.3 /
4.9 /
5.1
51
79.
Shadow Ninja30#NA1
Shadow Ninja30#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.2 /
4.2 /
11.0
56
80.
Kick Ass#KR1
Kick Ass#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.0 /
4.3 /
8.7
145
81.
원한아픈#05bd
원한아픈#05bd
SEA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.4 /
5.4 /
9.3
56
82.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 5.8 /
4.5 /
8.9
107
83.
Lirio#Michi
Lirio#Michi
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.5 /
5.3 /
10.3
78
84.
Dhominik#GOAT
Dhominik#GOAT
BR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.0 /
5.9 /
10.1
66
85.
Aether#Demon
Aether#Demon
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 7.2 /
5.3 /
10.5
46
86.
dont trust mp3#mp3
dont trust mp3#mp3
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.7 /
5.0 /
7.5
149
87.
진 남#KR11
진 남#KR11
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.0 /
6.7 /
6.1
50
88.
Xun#OOK
Xun#OOK
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 6.1 /
3.9 /
8.4
75
89.
DearHanz#H1107
DearHanz#H1107
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.9 /
5.5 /
10.6
48
90.
눈이 좋아요#겨울이짱이
눈이 좋아요#겨울이짱이
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.0 /
9.3
69
91.
ndoicatnuarne#jug
ndoicatnuarne#jug
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.1 /
4.3 /
9.3
70
92.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 6.8 /
3.6 /
8.6
58
93.
CSY#1010
CSY#1010
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.9 /
5.0 /
9.6
49
94.
Infallible saint#tw2
Infallible saint#tw2
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.8 /
9.3
80
95.
Wei#blg
Wei#blg
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.9 /
6.1 /
9.2
50
96.
Junichi#nico
Junichi#nico
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.2 /
4.8 /
9.3
50
97.
MEGAJOINT APOLLO#15G
MEGAJOINT APOLLO#15G
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.2 /
5.0 /
9.3
53
98.
SounDA#KR2
SounDA#KR2
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 6.6 /
4.5 /
8.4
72
99.
SNU Chovy#KOR
SNU Chovy#KOR
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.3 /
8.2
57
100.
Neoh#LOL
Neoh#LOL
LAS (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 7.1 /
5.7 /
11.2
79