《聯盟戰棋》 - VN最佳玩家排名

《聯盟戰棋》: VN最佳玩家排名

# 名稱 牌階 勝利 玩過
1.
77 Peo Nai#VN2
77 Peo Nai#VN2
VN (#1)
鑽石 II
聯盟分數: 57
966勝利 使用1986次
2.
QiQiThânThiết#97445
QiQiThânThiết#97445
VN (#2)
大師
聯盟分數: 160
1013勝利 使用1968次
3.
Mạnh muỗi#Manh
Mạnh muỗi#Manh
VN (#3)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
962勝利 使用1948次
4.
Bé Gấu 6 múi#gymer
Bé Gấu 6 múi#gymer
VN (#4)
大師
聯盟分數: 19
960勝利 使用1890次
5.
CWE ThànhCope#12345
CWE ThànhCope#12345
VN (#5)
大師
聯盟分數: 185
954勝利 使用1872次
6.
Jimmy15112005#2617
Jimmy15112005#2617
VN (#6)
鑽石 I
聯盟分數: 82
936勝利 使用1791次
7.
Vipboycodon#1812
Vipboycodon#1812
VN (#7)
大師
聯盟分數: 109
910勝利 使用1781次
8.
Osiris#9777
Osiris#9777
VN (#8)
大師
聯盟分數: 152
888勝利 使用1758次
9.
HONIBADGER#VN2
HONIBADGER#VN2
VN (#9)
大師
聯盟分數: 142
887勝利 使用1747次
10.
TrucChoiProThat#2106
TrucChoiProThat#2106
VN (#10)
宗師
聯盟分數: 765
867勝利 使用1684次
11.
CáoTiênNgànTuổi#14226
CáoTiênNgànTuổi#14226
VN (#11)
翠 IV
聯盟分數: 85
785勝利 使用1674次
12.
Tom Like Feed#VN241
Tom Like Feed#VN241
VN (#12)
大師
聯盟分數: 639
859勝利 使用1656次
13.
Hoa Sữa#Quan
Hoa Sữa#Quan
VN (#13)
大師
聯盟分數: 104
837勝利 使用1633次
14.
QiQiBìnhYên#76094
QiQiBìnhYên#76094
VN (#14)
鑽石 I
聯盟分數: 91
823勝利 使用1619次
15.
SuChoLaiCuaSuper#vn2
SuChoLaiCuaSuper#vn2
VN (#15)
大師
聯盟分數: 95
820勝利 使用1617次
16.
Ballard#9887
Ballard#9887
VN (#16)
翠 IV
聯盟分數: 36
801勝利 使用1603次
17.
Chí Cảnh#3148
Chí Cảnh#3148
VN (#17)
大師
聯盟分數: 113
821勝利 使用1599次
18.
joongkook#68779
joongkook#68779
VN (#18)
翠 III
聯盟分數: 12
817勝利 使用1592次
19.
xanh rờn#8669
xanh rờn#8669
VN (#19)
大師
聯盟分數: 433
787勝利 使用1555次
20.
TTHÍCHMINHTHANH#1996
TTHÍCHMINHTHANH#1996
VN (#20)
鑽石 IV
聯盟分數: 11
769勝利 使用1544次
21.
T1 Shin#2025
T1 Shin#2025
VN (#21)
翠 IV
聯盟分數: 0
783勝利 使用1542次
22.
NT Thúy Hồng#VN2
NT Thúy Hồng#VN2
VN (#22)
鑽石 IV
聯盟分數: 75
751勝利 使用1534次
23.
OneArmPlayer#99999
OneArmPlayer#99999
VN (#23)
大師
聯盟分數: 157
789勝利 使用1517次
24.
ShisaNgànTuổi#56289
ShisaNgànTuổi#56289
VN (#24)
鑽石 I
聯盟分數: 99
765勝利 使用1511次
25.
Cái Tôi Hơi Cao#8386
Cái Tôi Hơi Cao#8386
VN (#25)
大師
聯盟分數: 169
778勝利 使用1508次
26.
BN TuấnChòi#vn2
BN TuấnChòi#vn2
VN (#26)
鑽石 IV
聯盟分數: 19
742勝利 使用1507次
27.
Khánh Vân#fam
Khánh Vân#fam
VN (#27)
大師
聯盟分數: 89
765勝利 使用1481次
28.
ZzDừng BướczZ#vn2
ZzDừng BướczZ#vn2
VN (#28)
大師
聯盟分數: 131
771勝利 使用1480次
29.
sodoki#3882
sodoki#3882
VN (#29)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
734勝利 使用1476次
30.
Ainz#1372
Ainz#1372
VN (#30)
大師
聯盟分數: 126
751勝利 使用1472次
31.
SauThu#VN2
SauThu#VN2
VN (#31)
鑽石 II
聯盟分數: 18
741勝利 使用1471次
32.
Tuan96#VN2
Tuan96#VN2
VN (#32)
大師
聯盟分數: 399
751勝利 使用1469次
33.
Huniee hay dỗii#beiu
Huniee hay dỗii#beiu
VN (#33)
大師
聯盟分數: 97
770勝利 使用1468次
34.
Pei zhong de#2k3
Pei zhong de#2k3
VN (#34)
大師
聯盟分數: 151
756勝利 使用1465次
35.
Né hộ sóng âm#5318
Né hộ sóng âm#5318
VN (#35)
鑽石 IV
聯盟分數: 28
776勝利 使用1459次
36.
Như Ngọc#0906
Như Ngọc#0906
VN (#36)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
730勝利 使用1457次
37.
ThayThuongEm
ThayThuongEm
VN (#37)
鑽石 III
聯盟分數: 26
733勝利 使用1451次
38.
Điểm A toán caoc#1196
Điểm A toán caoc#1196
VN (#38)
大師
聯盟分數: 145
745勝利 使用1448次
39.
Còn Mỗi Bên Thận
Còn Mỗi Bên Thận
VN (#39)
翠 IV
聯盟分數: 99
706勝利 使用1448次
40.
Customer OF#VN2
Customer OF#VN2
VN (#40)
翠 IV
聯盟分數: 0
718勝利 使用1447次
41.
SPG Chíp#Dũng
SPG Chíp#Dũng
VN (#41)
鑽石 I
聯盟分數: 90
740勝利 使用1444次
42.
Chiếnthiếtsố1#Thiet
Chiếnthiếtsố1#Thiet
VN (#42)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
686勝利 使用1427次
43.
wolverineVN#VN2
wolverineVN#VN2
VN (#43)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
724勝利 使用1420次
44.
Sịp Hường#7887
Sịp Hường#7887
VN (#44)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
691勝利 使用1419次
45.
bonbon02200#7514
bonbon02200#7514
VN (#45)
大師
聯盟分數: 106
722勝利 使用1418次
46.
Luffyace215#vn2
Luffyace215#vn2
VN (#46)
翠 IV
聯盟分數: 75
681勝利 使用1412次
47.
KhanhLy2k5#KL25
KhanhLy2k5#KL25
VN (#47)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
704勝利 使用1412次
48.
Vũ Phong#2378
Vũ Phong#2378
VN (#48)
宗師
聯盟分數: 784
743勝利 使用1411次
49.
Wangtianyi idol#VN2
Wangtianyi idol#VN2
VN (#49)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
691勝利 使用1405次
50.
Karot#VN2
Karot#VN2
VN (#50)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
704勝利 使用1400次
51.
chauthanh054#12345
chauthanh054#12345
VN (#51)
鑽石 IV
聯盟分數: 10
708勝利 使用1399次
52.
AnhTình90
AnhTình90
VN (#52)
鑽石 IV
聯盟分數: 36
709勝利 使用1397次
53.
cáo#5916
cáo#5916
VN (#53)
大師
聯盟分數: 132
698勝利 使用1395次
54.
Chuẩn men anh#VN2
Chuẩn men anh#VN2
VN (#54)
翠 IV
聯盟分數: 0
677勝利 使用1383次
55.
Ñtþ 阮成风#7777
Ñtþ 阮成风#7777
VN (#55)
大師
聯盟分數: 130
696勝利 使用1379次
56.
PiKa Sót#0268
PiKa Sót#0268
VN (#56)
白金 IV
聯盟分數: 0
684勝利 使用1371次
57.
bset rung#vn2
bset rung#vn2
VN (#57)
大師
聯盟分數: 185
695勝利 使用1368次
58.
Cua vờ#9953
Cua vờ#9953
VN (#58)
大師
聯盟分數: 193
727勝利 使用1366次
59.
EREN#3001
EREN#3001
VN (#59)
大師
聯盟分數: 127
699勝利 使用1362次
60.
nam241#VN2
nam241#VN2
VN (#60)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
686勝利 使用1345次
61.
managertinh#VN2
managertinh#VN2
VN (#61)
翠 IV
聯盟分數: 45
660勝利 使用1338次
62.
subistar#6902
subistar#6902
VN (#62)
翠 IV
聯盟分數: 0
669勝利 使用1336次
63.
Zephyrdragon95#vn2
Zephyrdragon95#vn2
VN (#63)
大師
聯盟分數: 143
655勝利 使用1335次
64.
gamevuilachinh99#VN222
gamevuilachinh99#VN222
VN (#64)
大師
聯盟分數: 117
669勝利 使用1332次
65.
T1 Vayne#20G1
T1 Vayne#20G1
VN (#65)
大師
聯盟分數: 130
640勝利 使用1328次
66.
Mất Kết Nối 6789#4852
Mất Kết Nối 6789#4852
VN (#66)
大師
聯盟分數: 231
691勝利 使用1328次
67.
Duker#1107
Duker#1107
VN (#67)
宗師
聯盟分數: 762
703勝利 使用1327次
68.
leader ĐK#2104
leader ĐK#2104
VN (#68)
大師
聯盟分數: 158
657勝利 使用1327次
69.
Vỗ Đít Bồm Bộp#Lvt
Vỗ Đít Bồm Bộp#Lvt
VN (#69)
大師
聯盟分數: 146
699勝利 使用1323次
70.
24 02 1999#6635
24 02 1999#6635
VN (#70)
大師
聯盟分數: 153
676勝利 使用1322次
71.
TND1804#2259
TND1804#2259
VN (#71)
大師
聯盟分數: 147
658勝利 使用1321次
72.
Kẹo Xinh#VN2
Kẹo Xinh#VN2
VN (#72)
大師
聯盟分數: 136
677勝利 使用1321次
73.
Mr Lucifer#19098
Mr Lucifer#19098
VN (#73)
鑽石 I
聯盟分數: 47
667勝利 使用1320次
74.
77báo77#4298
77báo77#4298
VN (#74)
翠 IV
聯盟分數: 6
665勝利 使用1311次
75.
0Truc0
0Truc0
VN (#75)
翠 IV
聯盟分數: 30
643勝利 使用1305次
76.
Kriz1305#Kris
Kriz1305#Kris
VN (#76)
翠 IV
聯盟分數: 14
632勝利 使用1302次
77.
Pmt f309 Veteran#5555
Pmt f309 Veteran#5555
VN (#77)
大師
聯盟分數: 141
665勝利 使用1301次
78.
Thánh Chúa
Thánh Chúa
VN (#78)
大師
聯盟分數: 98
665勝利 使用1300次
79.
Tao dân py#2007
Tao dân py#2007
VN (#79)
翠 IV
聯盟分數: 40
644勝利 使用1300次
80.
chung#8703
chung#8703
VN (#80)
白金 II
聯盟分數: 77
647勝利 使用1295次
81.
ĐộcCôCầuBại191#VN2
ĐộcCôCầuBại191#VN2
VN (#81)
翠 IV
聯盟分數: 0
597勝利 使用1289次
82.
KolossalKocs#yez
KolossalKocs#yez
VN (#82)
大師
聯盟分數: 153
660勝利 使用1285次
83.
baonam411
baonam411
VN (#83)
鑽石 IV
聯盟分數: 97
656勝利 使用1284次
84.
Saka2001#19877
Saka2001#19877
VN (#84)
鑽石 I
聯盟分數: 53
673勝利 使用1283次
85.
Yêu bé Chanh#1008
Yêu bé Chanh#1008
VN (#85)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
648勝利 使用1278次
86.
Tao lùn 1m87#2002
Tao lùn 1m87#2002
VN (#86)
翠 IV
聯盟分數: 0
517勝利 使用1275次
87.
yeu ban ten haf#1312
yeu ban ten haf#1312
VN (#87)
翠 III
聯盟分數: 0
635勝利 使用1271次
88.
CúnSừngThámHiểm#91181
CúnSừngThámHiểm#91181
VN (#88)
翠 IV
聯盟分數: 10
620勝利 使用1266次
89.
Vanh căng đét#Vanh
Vanh căng đét#Vanh
VN (#89)
大師
聯盟分數: 161
630勝利 使用1264次
90.
xin top 8#duc
xin top 8#duc
VN (#90)
鑽石 III
聯盟分數: 43
651勝利 使用1262次
91.
KING ERIC#5922
KING ERIC#5922
VN (#91)
白金 IV
聯盟分數: 0
601勝利 使用1258次
92.
NhìnBốĐâyHp
NhìnBốĐâyHp
VN (#92)
白金 IV
聯盟分數: 84
625勝利 使用1258次
93.
Goldfish1#DN189
Goldfish1#DN189
VN (#93)
大師
聯盟分數: 153
645勝利 使用1258次
94.
Tiendatngg#1612
Tiendatngg#1612
VN (#94)
鑽石 IV
聯盟分數: 62
617勝利 使用1255次
95.
vietnamese1221
vietnamese1221
VN (#95)
大師
聯盟分數: 132
640勝利 使用1251次
96.
Huyphap#7467
Huyphap#7467
VN (#96)
鑽石 II
聯盟分數: 49
665勝利 使用1249次
97.
Hiếu Một Nắng#3143
Hiếu Một Nắng#3143
VN (#97)
鑽石 IV
聯盟分數: 0
637勝利 使用1248次
98.
z߯Mz#vn2
z߯Mz#vn2
VN (#98)
鑽石 I
聯盟分數: 63
621勝利 使用1247次
99.
AEThuocLao#AEThu
AEThuocLao#AEThu
VN (#99)
鑽石 III
聯盟分數: 1
653勝利 使用1247次
100.
Ducanh#27827
Ducanh#27827
VN (#100)
鑽石 IV
聯盟分數: 10
641勝利 使用1247次