TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
MSJ Ssiel#채수채수밭
KR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1645
|
218 | 328 | ||||||
![]()
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
145 | 208 | ||||||
![]()
김준민#0213
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
209 | 330 | ||||||
![]()
San#Chess
KR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1417
|
155 | 238 | ||||||
![]()
띵 땡#KR1
KR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1389
|
195 | 294 | ||||||
![]()
오박사#DrOH
KR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1384
|
209 | 339 | ||||||
![]()
Soos#7777
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1360
|
247 | 408 | ||||||
|
|||||||||
![]()
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1357
|
217 | 354 | ||||||
![]()
피부미인드록바#KR1
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1339
|
184 | 298 | ||||||
![]()
아스피린 소년#TFT
KR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1337
|
247 | 406 | ||||||
![]()
ema50cm
KR (#11) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
154 | 246 | ||||||
![]()
민돌씨#0306
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1304
|
124 | 179 | ||||||
![]()
지보배#KR1
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1222
|
131 | 190 | ||||||
![]()
발 명#1234
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1191
|
192 | 317 | ||||||
![]()
목잘라요#KR1
KR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1166
|
169 | 283 | ||||||
![]()
그만울래
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1162
|
185 | 301 | ||||||
![]()
lllIlIllIlIlIllI
KR (#17) |
Thách Đấu
LP: 1156
|
168 | 263 | ||||||
![]()
마빵왕봉달이
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1125
|
164 | 268 | ||||||
![]()
Kanata#TFT
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1109
|
100 | 147 | ||||||
![]()
빈 틈#123
KR (#20) |
Thách Đấu
LP: 1099
|
134 | 206 | ||||||
![]()
황량할거야
KR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1092
|
160 | 244 | ||||||
![]()
TFT pro#4080
KR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1056
|
207 | 339 | ||||||
![]()
클레스메이트#KR1
KR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1045
|
164 | 270 | ||||||
![]()
luxfan#KR1
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1043
|
193 | 307 | ||||||
![]()
집값폭등 문재인
KR (#25) |
Thách Đấu
LP: 1015
|
165 | 259 | ||||||
![]()
HooDBo#Hood
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1010
|
221 | 383 | ||||||
![]()
혁 듕#KR1
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1009
|
155 | 263 | ||||||
![]()
빵빵한가아#의대생1위
KR (#28) |
Thách Đấu
LP: 982
|
249 | 454 | ||||||
![]()
lIlIlIlIlIllllIl#0404
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 960
|
164 | 243 | ||||||
![]()
MSJ Cosmo#1122
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 958
|
155 | 253 | ||||||
![]()
ManChodi TFT#KR1
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 942
|
128 | 199 | ||||||
![]()
성 빈#228
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 932
|
153 | 262 | ||||||
![]()
102#2600
KR (#33) |
Thách Đấu
LP: 913
|
135 | 201 | ||||||
![]()
gochess#KR1
KR (#34) |
Thách Đấu
LP: 908
|
154 | 248 | ||||||
![]()
웨에에에엥#KR1
KR (#35) |
Thách Đấu
LP: 905
|
198 | 373 | ||||||
![]()
고려헬스클럽#KR1
KR (#36) |
Thách Đấu
LP: 905
|
148 | 253 | ||||||
![]()
실력과운#KR1
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 885
|
168 | 276 | ||||||
![]()
So작v은v거v인oP#KR123
KR (#38) |
Thách Đấu
LP: 883
|
221 | 407 | ||||||
![]()
Vehuiah#Aries
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 869
|
178 | 310 | ||||||
![]()
챌린저 문단속#KR1
KR (#40) |
Thách Đấu
LP: 857
|
174 | 307 | ||||||
![]()
빨리빨리#BUGGY
KR (#41) |
Thách Đấu
LP: 843
|
123 | 191 | ||||||
![]()
MessiOfTFT#KR1
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 839
|
166 | 284 | ||||||
![]()
Innovator#innov
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 837
|
187 | 326 | ||||||
![]()
T1 GUNU#T1WIN
KR (#44) |
Thách Đấu
LP: 828
|
126 | 215 | ||||||
![]()
서은지#롤좀하는가
KR (#45) |
Thách Đấu
LP: 827
|
113 | 193 | ||||||
![]()
My Paradise#KR1
KR (#46) |
Thách Đấu
LP: 816
|
119 | 195 | ||||||
![]()
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 808
|
204 | 364 | ||||||
![]()
Verdi#stiis
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 805
|
151 | 256 | ||||||
![]()
카르센도#1234
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 798
|
158 | 264 | ||||||
![]()
지긋지긋한 게임
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 788
|
156 | 269 | ||||||
![]()
애쉬슝
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 783
|
156 | 260 | ||||||
![]()
삼 디#KR2
KR (#52) |
Thách Đấu
LP: 777
|
133 | 219 | ||||||
![]()
엘무무#KR1
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 776
|
159 | 279 | ||||||
![]()
모기와 피#KR1
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 771
|
135 | 224 | ||||||
![]()
벌꿀길잡이새#KR1
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 769
|
138 | 255 | ||||||
![]()
별을보여드립니다#KR1
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 747
|
164 | 282 | ||||||
![]()
Acro 정재경#KR1
KR (#57) |
Thách Đấu
LP: 745
|
121 | 215 | ||||||
![]()
유 성#hee
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 743
|
227 | 427 | ||||||
![]()
SOOP 요괴9단#SOOP
KR (#59) |
Thách Đấu
LP: 741
|
262 | 487 | ||||||
![]()
세훈에몽#KR11
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 739
|
118 | 192 | ||||||
![]()
세 렬#KR1
KR (#61) |
Thách Đấu
LP: 730
|
131 | 235 | ||||||
![]()
근진수#cup
KR (#62) |
Thách Đấu
LP: 726
|
158 | 312 | ||||||
![]()
One Top#111
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 726
|
147 | 274 | ||||||
![]()
Denty#KR1
KR (#64) |
Thách Đấu
LP: 722
|
95 | 144 | ||||||
![]()
억까싫어어
KR (#65) |
Thách Đấu
LP: 721
|
192 | 352 | ||||||
![]()
Yugggol#KR 1
KR (#66) |
Thách Đấu
LP: 718
|
154 | 267 | ||||||
![]()
tft is fun#KR1
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 715
|
154 | 254 | ||||||
![]()
열심히일을하자#KR1
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 709
|
147 | 278 | ||||||
![]()
망한손#KR1
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 703
|
207 | 395 | ||||||
![]()
weto#KR1
KR (#70) |
Thách Đấu
LP: 702
|
231 | 443 | ||||||
![]()
만어리#만어리
KR (#71) |
Thách Đấu
LP: 701
|
158 | 280 | ||||||
![]()
지구걸어#TFT
KR (#72) |
Thách Đấu
LP: 699
|
166 | 302 | ||||||
![]()
RonaldoOfTFT#KRSIU
KR (#73) |
Thách Đấu
LP: 695
|
113 | 206 | ||||||
![]()
메붕이#3712
KR (#74) |
Thách Đấu
LP: 682
|
172 | 318 | ||||||
![]()
양치돈#양치돈
KR (#75) |
Thách Đấu
LP: 679
|
146 | 273 | ||||||
![]()
고슴도치불꽃펀치#TFT
KR (#76) |
Thách Đấu
LP: 675
|
244 | 440 | ||||||
![]()
응가는사람을찢어#KR2
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 670
|
161 | 280 | ||||||
![]()
정동글#KR1
KR (#78) |
Thách Đấu
LP: 667
|
121 | 215 | ||||||
![]()
God Gyeom
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 660
|
159 | 291 | ||||||
![]()
백수의제왕#ord
KR (#80) |
Thách Đấu
LP: 659
|
111 | 191 | ||||||
![]()
따르따라#KR1
KR (#81) |
Thách Đấu
LP: 656
|
172 | 312 | ||||||
![]()
관자빵#KR1
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 648
|
95 | 146 | ||||||
![]()
클린유저 홍성하#KR1
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 647
|
241 | 465 | ||||||
![]()
슬슬버스타볼까나#KR1
KR (#84) |
Thách Đấu
LP: 647
|
106 | 165 | ||||||
![]()
1종혁#KR1
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 641
|
95 | 156 | ||||||
![]()
여쩌리
KR (#86) |
Thách Đấu
LP: 634
|
153 | 271 | ||||||
![]()
만년성#KR1
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 634
|
116 | 208 | ||||||
![]()
강선종#KR1
KR (#88) |
Thách Đấu
LP: 633
|
148 | 241 | ||||||
![]()
하루두끼#123
KR (#89) |
Thách Đấu
LP: 633
|
104 | 151 | ||||||
![]()
피딸쥬#6132
KR (#90) |
Thách Đấu
LP: 632
|
213 | 395 | ||||||
![]()
시골야옹
KR (#91) |
Thách Đấu
LP: 632
|
135 | 233 | ||||||
![]()
인간바론#TFT
KR (#92) |
Thách Đấu
LP: 630
|
216 | 403 | ||||||
![]()
키리기리#kiri
KR (#93) |
Thách Đấu
LP: 629
|
122 | 204 | ||||||
![]()
딸깍순방#롤토체스
KR (#94) |
Thách Đấu
LP: 627
|
116 | 196 | ||||||
![]()
JongYoon#2002
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 627
|
85 | 130 | ||||||
![]()
KIN테레담드#KR1
KR (#96) |
Thách Đấu
LP: 626
|
165 | 296 | ||||||
![]()
충주사과꿀주먹
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 625
|
139 | 237 | ||||||
![]()
오박사youtube구독#1234
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 624
|
165 | 288 | ||||||
![]()
엉망진창 메시
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 622
|
94 | 131 | ||||||
![]()
메시1234#KR1
KR (#100) |
Thách Đấu
LP: 619
|
80 | 108 |