TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
たろうのTFT大学#ゆにば
たろうのTFT大学#ゆにば
JP (#1)
Thách Đấu
LP: 1508
148 Thắng 211 Đã chơi
2.
ZETA title#3331
ZETA title#3331
JP (#2)
Thách Đấu
LP: 1356
186 Thắng 287 Đã chơi
3.
エレミーオの櫛#mori
エレミーオの櫛#mori
JP (#3)
Thách Đấu
LP: 1264
163 Thắng 245 Đã chơi
4.
KAITO#617
KAITO#617
JP (#4)
Thách Đấu
LP: 1151
205 Thắng 306 Đã chơi
5.
m1zono
m1zono
JP (#5)
Thách Đấu
LP: 1104
131 Thắng 184 Đã chơi
6.
kuronagedesu#JP1
kuronagedesu#JP1
JP (#6)
Thách Đấu
LP: 1102
234 Thắng 368 Đã chơi
7.
ZETA summertimer#1230
ZETA summertimer#1230
JP (#7)
Thách Đấu
LP: 1052
137 Thắng 191 Đã chơi
8.
うに軍#JP1
うに軍#JP1
JP (#8)
Thách Đấu
LP: 1018
152 Thắng 247 Đã chơi
9.
fandel#kahn
fandel#kahn
JP (#9)
Thách Đấu
LP: 985
236 Thắng 397 Đã chơi
10.
Mimosa 7#JP1
Mimosa 7#JP1
JP (#10)
Thách Đấu
LP: 936
142 Thắng 239 Đã chơi
11.
HiROKK#0119
HiROKK#0119
JP (#11)
Thách Đấu
LP: 901
256 Thắng 420 Đã chơi
12.
Subism#subi
Subism#subi
JP (#12)
Thách Đấu
LP: 863
109 Thắng 149 Đã chơi
13.
篠原しの#shino
篠原しの#shino
JP (#13)
Thách Đấu
LP: 799
202 Thắng 338 Đã chơi
14.
やつはし#6626
やつはし#6626
JP (#14)
Thách Đấu
LP: 796
158 Thắng 259 Đã chơi
15.
tarakoman#0120
tarakoman#0120
JP (#15)
Thách Đấu
LP: 676
224 Thắng 392 Đã chơi
16.
ぬこ丸#JP1
ぬこ丸#JP1
JP (#16)
Thách Đấu
LP: 668
158 Thắng 267 Đã chơi
17.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#17)
Thách Đấu
LP: 659
148 Thắng 237 Đã chơi
18.
Starfish#starf
Starfish#starf
JP (#18)
Thách Đấu
LP: 635
194 Thắng 338 Đã chơi
19.
just feel alive#JP1
just feel alive#JP1
JP (#19)
Thách Đấu
LP: 625
146 Thắng 240 Đã chơi
20.
The Beast Player#108
The Beast Player#108
JP (#20)
Thách Đấu
LP: 622
187 Thắng 348 Đã chơi
21.
なまたらこ#Roe
なまたらこ#Roe
JP (#21)
Thách Đấu
LP: 620
171 Thắng 313 Đã chơi
22.
Toby#6521
Toby#6521
JP (#22)
Thách Đấu
LP: 618
159 Thắng 281 Đã chơi
23.
Vulpisfoglia#14cos
Vulpisfoglia#14cos
JP (#23)
Thách Đấu
LP: 611
121 Thắng 202 Đã chơi
24.
Arch#syy
Arch#syy
JP (#24)
Thách Đấu
LP: 568
149 Thắng 260 Đã chơi
25.
來人具惨#0327
來人具惨#0327
JP (#25)
Thách Đấu
LP: 565
183 Thắng 301 Đã chơi
26.
mirumirun#JP1
mirumirun#JP1
JP (#26)
Thách Đấu
LP: 565
135 Thắng 216 Đã chơi
27.
ミドリガメ#JP1
ミドリガメ#JP1
JP (#27)
Thách Đấu
LP: 563
131 Thắng 204 Đã chơi
28.
インターネット#kirby
インターネット#kirby
JP (#28)
Thách Đấu
LP: 559
145 Thắng 239 Đã chơi
29.
もりぴー#JP1
もりぴー#JP1
JP (#29)
Thách Đấu
LP: 540
184 Thắng 324 Đã chơi
30.
Stormdars
Stormdars
JP (#30)
Thách Đấu
LP: 536
132 Thắng 224 Đã chơi
31.
dekkaino#JP1
dekkaino#JP1
JP (#31)
Thách Đấu
LP: 535
135 Thắng 218 Đã chơi
32.
shimapen#tft
shimapen#tft
JP (#32)
Thách Đấu
LP: 531
89 Thắng 136 Đã chơi
33.
undergroundsea#JP1
undergroundsea#JP1
JP (#33)
Thách Đấu
LP: 515
224 Thắng 405 Đã chơi
34.
かにみそ#888
かにみそ#888
JP (#34)
Thách Đấu
LP: 510
116 Thắng 179 Đã chơi
35.
bachine
bachine
JP (#35)
Thách Đấu
LP: 506
90 Thắng 135 Đã chơi
36.
ZETA kes#TFT
ZETA kes#TFT
JP (#36)
Thách Đấu
LP: 502
159 Thắng 263 Đã chơi
37.
tapi#7176
tapi#7176
JP (#37)
Thách Đấu
LP: 500
161 Thắng 278 Đã chơi
38.
しかめまどか#JP1
しかめまどか#JP1
JP (#38)
Đại Cao Thủ
LP: 508
210 Thắng 352 Đã chơi
39.
InsomniacCat#JP1
InsomniacCat#JP1
JP (#39)
Đại Cao Thủ
LP: 507
145 Thắng 246 Đã chơi
40.
ryunodac
ryunodac
JP (#40)
Đại Cao Thủ
LP: 494
150 Thắng 265 Đã chơi
41.
kuran0827#JP1
kuran0827#JP1
JP (#41)
Đại Cao Thủ
LP: 485
91 Thắng 135 Đã chơi
42.
LEXQFIM#チェチェズ
LEXQFIM#チェチェズ
JP (#42)
Đại Cao Thủ
LP: 451
129 Thắng 211 Đã chơi
43.
Maii#JP821
Maii#JP821
JP (#43)
Đại Cao Thủ
LP: 443
162 Thắng 276 Đã chơi
44.
ぐんぐん育つ#jp1
ぐんぐん育つ#jp1
JP (#44)
Đại Cao Thủ
LP: 436
157 Thắng 270 Đã chơi
45.
shikirow#512
shikirow#512
JP (#45)
Đại Cao Thủ
LP: 405
177 Thắng 312 Đã chơi
46.
tikpen#JP1
tikpen#JP1
JP (#46)
Đại Cao Thủ
LP: 392
133 Thắng 223 Đã chơi
47.
香水をつけて
香水をつけて
JP (#47)
Đại Cao Thủ
LP: 388
71 Thắng 108 Đã chơi
48.
menko is#JP1
menko is#JP1
JP (#48)
Đại Cao Thủ
LP: 383
179 Thắng 312 Đã chơi
49.
hakaginanasi
hakaginanasi
JP (#49)
Đại Cao Thủ
LP: 381
127 Thắng 209 Đã chơi
50.
p0wd3r#9414
p0wd3r#9414
JP (#50)
Đại Cao Thủ
LP: 373
98 Thắng 172 Đã chơi
51.
kohada19
kohada19
JP (#51)
Đại Cao Thủ
LP: 371
88 Thắng 140 Đã chơi
52.
coyote7
coyote7
JP (#52)
Đại Cao Thủ
LP: 368
132 Thắng 236 Đã chơi
53.
Ashes of theStar#JP2
Ashes of theStar#JP2
JP (#53)
Đại Cao Thủ
LP: 357
158 Thắng 262 Đã chơi
54.
やしょく#0201
やしょく#0201
JP (#54)
Đại Cao Thủ
LP: 353
155 Thắng 278 Đã chơi
55.
キンノミヤの人工天使#Limbo
キンノミヤの人工天使#Limbo
JP (#55)
Đại Cao Thủ
LP: 348
235 Thắng 428 Đã chơi
56.
きじちゃん#TFT
きじちゃん#TFT
JP (#56)
Đại Cao Thủ
LP: 328
201 Thắng 365 Đã chơi
57.
ぎゅうたんくいたい#029
ぎゅうたんくいたい#029
JP (#57)
Đại Cao Thủ
LP: 325
112 Thắng 179 Đã chơi
58.
Akaru1M1ra1
Akaru1M1ra1
JP (#58)
Đại Cao Thủ
LP: 324
306 Thắng 585 Đã chơi
59.
SHiRoxK Twitch#0909
SHiRoxK Twitch#0909
JP (#59)
Đại Cao Thủ
LP: 323
146 Thắng 257 Đã chơi
60.
0m0chi#JP1
0m0chi#JP1
JP (#60)
Đại Cao Thủ
LP: 322
166 Thắng 301 Đã chơi
61.
Fe24T#5026
Fe24T#5026
JP (#61)
Đại Cao Thủ
LP: 315
176 Thắng 340 Đã chơi
62.
ぷるるん大佐#JP1
ぷるるん大佐#JP1
JP (#62)
Đại Cao Thủ
LP: 314
109 Thắng 192 Đã chơi
63.
ティエルノ#JP1
ティエルノ#JP1
JP (#63)
Đại Cao Thủ
LP: 307
122 Thắng 190 Đã chơi
64.
7Silky7#0821
7Silky7#0821
JP (#64)
Đại Cao Thủ
LP: 297
133 Thắng 232 Đã chơi
65.
Utilitarian#5963
Utilitarian#5963
JP (#65)
Đại Cao Thủ
LP: 296
121 Thắng 211 Đã chơi
66.
ふっかちゃん
ふっかちゃん
JP (#66)
Đại Cao Thủ
LP: 290
122 Thắng 211 Đã chơi
67.
Rim#255
Rim#255
JP (#67)
Đại Cao Thủ
LP: 286
133 Thắng 229 Đã chơi
68.
まいける#JP1
まいける#JP1
JP (#68)
Đại Cao Thủ
LP: 279
107 Thắng 173 Đã chơi
69.
LostFish
LostFish
JP (#69)
Đại Cao Thủ
LP: 279
79 Thắng 126 Đã chơi
70.
Lotuslight#6656
Lotuslight#6656
JP (#70)
Đại Cao Thủ
LP: 275
119 Thắng 216 Đã chơi
71.
Ksaka#12345
Ksaka#12345
JP (#71)
Đại Cao Thủ
LP: 272
195 Thắng 354 Đã chơi
72.
ぷくろっと#pwq
ぷくろっと#pwq
JP (#72)
Đại Cao Thủ
LP: 272
121 Thắng 224 Đã chơi
73.
task
task
JP (#73)
Đại Cao Thủ
LP: 272
77 Thắng 111 Đã chơi
74.
LEK#5465
LEK#5465
JP (#74)
Đại Cao Thủ
LP: 271
122 Thắng 208 Đã chơi
75.
ポッチャマ#Real
ポッチャマ#Real
JP (#75)
Đại Cao Thủ
LP: 267
166 Thắng 315 Đã chơi
76.
クエンさん#1234
クエンさん#1234
JP (#76)
Đại Cao Thủ
LP: 265
99 Thắng 176 Đã chơi
77.
sanos#5241
sanos#5241
JP (#77)
Đại Cao Thủ
LP: 263
128 Thắng 244 Đã chơi
78.
azarea#JP1
azarea#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ
LP: 258
99 Thắng 168 Đã chơi
79.
Nyaungry#8659
Nyaungry#8659
JP (#79)
Đại Cao Thủ
LP: 256
94 Thắng 154 Đã chơi
80.
るしまふ#mega
るしまふ#mega
JP (#80)
Đại Cao Thủ
LP: 254
176 Thắng 313 Đã chơi
81.
selfsembrace
selfsembrace
JP (#81)
Đại Cao Thủ
LP: 252
118 Thắng 209 Đã chơi
82.
paku uma#3219
paku uma#3219
JP (#82)
Đại Cao Thủ
LP: 248
86 Thắng 139 Đã chơi
83.
tept#JP1
tept#JP1
JP (#83)
Đại Cao Thủ
LP: 246
158 Thắng 276 Đã chơi
84.
maonn#JP1
maonn#JP1
JP (#84)
Đại Cao Thủ
LP: 246
136 Thắng 254 Đã chơi
85.
makobiGTX#1226
makobiGTX#1226
JP (#85)
Đại Cao Thủ
LP: 246
99 Thắng 167 Đã chơi
86.
ドラコニックノクテロ#40950
ドラコニックノクテロ#40950
JP (#86)
Đại Cao Thủ
LP: 245
92 Thắng 149 Đã chơi
87.
正座DOPENESS#duomo
正座DOPENESS#duomo
JP (#87)
Đại Cao Thủ
LP: 244
131 Thắng 229 Đã chơi
88.
sibyu#JP1
sibyu#JP1
JP (#88)
Đại Cao Thủ
LP: 237
109 Thắng 182 Đã chơi
89.
annsa45#6592
annsa45#6592
JP (#89)
Đại Cao Thủ
LP: 235
101 Thắng 177 Đã chơi
90.
mikazuk1#jp1
mikazuk1#jp1
JP (#90)
Đại Cao Thủ
LP: 235
80 Thắng 130 Đã chơi
91.
Siff#tft
Siff#tft
JP (#91)
Đại Cao Thủ
LP: 234
141 Thắng 243 Đã chơi
92.
surrendernever#8012
surrendernever#8012
JP (#92)
Đại Cao Thủ
LP: 234
109 Thắng 187 Đã chơi
93.
Aurorastar#JP1
Aurorastar#JP1
JP (#93)
Đại Cao Thủ
LP: 234
96 Thắng 148 Đã chơi
94.
もんちゃんなう#JP1
もんちゃんなう#JP1
JP (#94)
Đại Cao Thủ
LP: 233
185 Thắng 361 Đã chơi
95.
Avidare#Avi
Avidare#Avi
JP (#95)
Đại Cao Thủ
LP: 233
119 Thắng 203 Đã chơi
96.
Yuna#FG20
Yuna#FG20
JP (#96)
Đại Cao Thủ
LP: 232
166 Thắng 327 Đã chơi
97.
otaku#5697
otaku#5697
JP (#97)
Đại Cao Thủ
LP: 232
156 Thắng 280 Đã chơi
98.
mーmーina#tomi
mーmーina#tomi
JP (#98)
Đại Cao Thủ
LP: 230
185 Thắng 349 Đã chơi
99.
KIOTAMA#JP1
KIOTAMA#JP1
JP (#99)
Đại Cao Thủ
LP: 228
90 Thắng 156 Đã chơi
100.
riri#3390
riri#3390
JP (#100)
Đại Cao Thủ
LP: 226
234 Thắng 431 Đã chơi