Đường Build Của Tuyển Thủ (Các trận gần đây) Yorick (Đường giữa) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
sheer
FunPlus Phoenix (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
17 ngày trước
|
1
/
2
/
3
157 CS - 6.9k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
17 ngày trước
|
|||
![]()
Bin
BILIBILI GAMING DREAMSMART (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
19 ngày trước
|
8
/
5
/
8
260 CS - 13.9k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
19 ngày trước
|
|||
![]()
WhiteKnight
(EUW)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Flex
20 ngày trước
|
1
/
6
/
4
135 CS - 6.8k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
20 ngày trước
|
|||
![]()
Zinie
kt Rolster (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
25 ngày trước
|
7
/
5
/
1
212 CS - 10.8k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
25 ngày trước
|
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới