0.1%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Giày

Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
star zall#twtv3
EUW (#1) |
88.9% | ||||
![]()
Maomao#mid
EUNE (#2) |
78.9% | ||||
![]()
Last Resort#AB10
EUW (#3) |
72.1% | ||||
![]()
People Of Collar#EUW
EUW (#4) |
72.7% | ||||
![]()
Freak#Euwv2
EUW (#5) |
65.8% | ||||
![]()
Gwainfur#EUW
EUW (#6) |
66.7% | ||||
![]()
쭈니해적#김쭈니
KR (#7) |
66.7% | ||||
![]()
J R#MID
JP (#8) |
65.2% | ||||
![]()
ADW 크작떠#NHNE
KR (#9) |
65.1% | ||||
![]()
월드 챔피언#cwfs
NA (#10) |
64.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,157,875 | |
2. | 9,682,987 | |
3. | 8,985,502 | |
4. | 8,105,713 | |
5. | 7,617,496 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(47 ngày trước)
|