0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 100.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày

Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
striving peace#zen
EUW (#1) |
82.4% | ||||
![]()
Theo#LFT
EUW (#2) |
76.5% | ||||
![]()
Bitaurtymorr#2012
NA (#3) |
75.6% | ||||
![]()
timabrehmer#EUW
EUW (#4) |
75.0% | ||||
![]()
ImDoneTilting#tilt
NA (#5) |
73.2% | ||||
![]()
new envolved#HYPE
BR (#6) |
76.7% | ||||
![]()
potati#potat
EUW (#7) |
77.8% | ||||
![]()
KACHANAVA#euw23
EUW (#8) |
70.5% | ||||
![]()
brbrpatapim#BAD
EUW (#9) |
71.6% | ||||
![]()
SHIINRA TENSEII#EUNE
EUNE (#10) |
72.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,890,565 | |
2. | 7,570,381 | |
3. | 6,995,001 | |
4. | 6,376,967 | |
5. | 6,246,722 | |