0.0%
Phổ biến
42.3%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 15.2%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày

Phổ biến: 32.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
GLB Mido#1204
VN (#1) |
90.3% | ||||
![]()
GoodNightGoodBye#1156
JP (#2) |
72.7% | ||||
![]()
Kiwo#Dova
EUW (#3) |
77.1% | ||||
![]()
Expected Value#Menta
NA (#4) |
66.7% | ||||
![]()
Lynsanity#OC
OCE (#5) |
66.0% | ||||
![]()
Mavis#1605
VN (#6) |
66.4% | ||||
![]()
ScreenK#leon
LAN (#7) |
69.0% | ||||
![]()
DødeligGud#Morde
EUW (#8) |
65.2% | ||||
![]()
Marvers#EUNE
EUNE (#9) |
64.1% | ||||
![]()
TonhãoDa12#mdk
BR (#10) |
65.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,003,578 | |
2. | 7,642,717 | |
3. | 7,569,936 | |
4. | 7,001,417 | |
5. | 6,469,077 | |