Lulu

Lulu

Hỗ Trợ
17 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
22.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giúp Nào Pix!
E
Biến Hóa
W
Ngọn Thương Ánh Sáng
Q
Bạn Đồng Hành Pix
Ngọn Thương Ánh Sáng
Q Q Q Q Q
Biến Hóa
W W W W W
Giúp Nào Pix!
E E E E E
Khổng Lồ Hóa
R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Nanh Nashor
Vương Miện Shurelya
Gươm Suy Vong
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Lulu xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
RAA RAA AH AH AH#OLALA
RAA RAA AH AH AH#OLALA
EUW (#1)
Cao Thủ 84.6% 78
2.
EniX26#000
EniX26#000
TR (#2)
Cao Thủ 82.5% 63
3.
T1 Gumayusi#820
T1 Gumayusi#820
KR (#3)
Cao Thủ 83.9% 56
4.
징징대지마라#죽인다
징징대지마라#죽인다
KR (#4)
Cao Thủ 78.0% 50
5.
Angel vs Sinner#333
Angel vs Sinner#333
EUW (#5)
Cao Thủ 75.5% 53
6.
Pati#Brat
Pati#Brat
NA (#6)
Cao Thủ 73.5% 83
7.
他的公主#116
他的公主#116
EUW (#7)
Cao Thủ 75.0% 52
8.
Kittychu#11011
Kittychu#11011
LAS (#8)
Thách Đấu 87.2% 47
9.
Hyumie#Hyu
Hyumie#Hyu
BR (#9)
Cao Thủ 71.7% 60
10.
Flow#Edgy
Flow#Edgy
EUW (#10)
Cao Thủ 71.6% 88