0.0%
Phổ biến
33.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 39.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 76.1%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 19.3%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày

Phổ biến: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.0%
Người chơi Garen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
대단히 좋다#KR1
KR (#1) |
76.7% | ||||
![]()
OMENBRAIN23456#euw
EUW (#2) |
69.8% | ||||
![]()
Отпусти меня#nolny
EUW (#3) |
67.3% | ||||
![]()
AndyVanRose#Domi
LAN (#4) |
68.9% | ||||
![]()
Azgar love flex#8623
EUW (#5) |
68.8% | ||||
![]()
Tiesiog Deividas#EUNE
EUNE (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Rofier91#LAN
LAN (#7) |
67.1% | ||||
![]()
극복 그리고 낭만#KR1
KR (#8) |
66.7% | ||||
![]()
깡새우칩#KR1
KR (#9) |
65.8% | ||||
![]()
Gen GeneraL#ТОP1
EUW (#10) |
70.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,499,765 | |
2. | 12,283,808 | |
3. | 11,190,533 | |
4. | 10,653,371 | |
5. | 10,296,051 | |