0.0%
Phổ biến
39.0%
Tỷ Lệ Thắng
13.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 76.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 35.1%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Đường build chung cuộc


Đường Build Của Tuyển Thủ Blitzcrank (AD Carry)
![]()
DudsTheBoy
5 /
6 /
19
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Dręamerr#SLEEP
EUNE (#1) |
78.5% | ||||
![]()
봉풀주 블리츠크랭크#홍보대사
KR (#2) |
68.2% | ||||
![]()
우랙 마지노#신의탑
EUW (#3) |
65.2% | ||||
![]()
볶음밥 맛있어#498
KR (#4) |
67.9% | ||||
![]()
워닝워닝워닝워닝#kr11
KR (#5) |
65.4% | ||||
![]()
monsieursenpai8#NA1
NA (#6) |
64.1% | ||||
![]()
1Diego#DCS
LAS (#7) |
63.6% | ||||
![]()
Ogomorsungi#EUW
EUW (#8) |
63.5% | ||||
![]()
늙고병듬#KKR2
KR (#9) |
63.5% | ||||
![]()
anhtuan1#peguu
VN (#10) |
67.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,238,273 | |
2. | 9,098,321 | |
3. | 7,839,585 | |
4. | 7,776,905 | |
5. | 7,414,963 | |