Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.31
S
10
Pentakill
1.37
S
9
True Damage
2.32
S
9
Thuật Sư
2.97
S
6
Cuồng Nhiệt
3.11
S
8
Siêu Quẩy
3.16
S
7
Đồng Quê
3.20
S
6
Emo
3.18
S
6
Liên Kích
3.27
S
4
Hyperpop
3.17
S
4
Hộ Pháp
3.48
S
6
Punk
3.50
S
6
Hộ Pháp
3.47
S
8
Vệ Binh
3.33
S
4
Jazz
3.40
S
7
K/DA
3.50
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.53
S
7
Thuật Sư
3.59
S
3
Hyperpop
3.56
S
2
Hyperpop
3.60
S
10
Heartsteel
3.24
S
1
ILLBEATS
3.64
S
5
Thuật Sư
3.72
S
6
Đấu Sĩ
3.76
S
4
Emo
3.77
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.76
S
3
K/DA
3.77
S
6
Đao Phủ
3.79
S
3
Thuật Sư
3.76
S
3
Fan Cứng
3.81
S
6
Tuyệt Sắc
3.79
A
2
Emo
3.87
A
2
Đao Phủ
3.86
A
6
Vệ Binh
3.83
A
6
8-bit
3.74
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.83
A
2
True Damage
3.89
A
7
Pentakill
3.92
A
1
Đột Phá
3.90
A
4
Fan Cứng
3.97
A
2
Hộ Pháp
3.95
A
4
Punk
4.04
A
6
Disco
3.94
B
1
Hyperpop
4.06
B
5
EDM
4.08
B
1
Nhạc Trưởng
4.03
B
6
True Damage
4.09
B
4
Liên Kích
4.13
B
1
Biến Số
4.13
B
5
Fan Cứng
4.18
B
2
Siêu Quẩy
4.20
B
4
Đao Phủ
4.21
B
3
Pentakill
4.24
C
2
Vệ Binh
4.29
C
2
Đấu Sĩ
4.28
C
2
Liên Kích
4.31
C
2
Cuồng Nhiệt
4.35
C
6
Siêu Quẩy
4.40
C
5
Đồng Quê
4.39
C
4
Vệ Binh
4.36
C
4
Tuyệt Sắc
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.44
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
4
Cuồng Nhiệt
4.51
C
3
Jazz
4.43
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
2
EDM
4.51
D
4
8-bit
4.51
D
2
Jazz
4.52
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.54
D
2
Tuyệt Sắc
4.59
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.63
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.65
D
4
EDM
4.69
D
5
Pentakill
4.69
D
2
Punk
4.77
D
5
K/DA
4.84
D
5
Disco
4.80
D
3
Đồng Quê
4.91
D
3
Heartsteel
4.94
D
2
8-bit
5.15
D
3
Disco
5.17
D
3
EDM
5.14
D
4
True Damage
5.25
D
7
Heartsteel
5.55
D
4
Disco
5.67
D
5
Heartsteel
6.32