Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.36
S
10
Pentakill
1.47
S
9
True Damage
2.44
S
6
Cuồng Nhiệt
3.15
S
9
Thuật Sư
3.00
S
8
Siêu Quẩy
3.19
S
6
Emo
3.11
S
7
Đồng Quê
3.25
S
6
Liên Kích
3.29
S
4
Hộ Pháp
3.41
S
4
Jazz
3.34
S
6
Punk
3.49
S
6
Hộ Pháp
3.45
S
8
Vệ Binh
3.43
S
4
Hyperpop
3.41
S
7
K/DA
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.59
S
3
Hyperpop
3.59
S
5
Thuật Sư
3.65
S
2
Hyperpop
3.60
S
7
Thuật Sư
3.63
S
6
Đao Phủ
3.76
S
4
Emo
3.78
S
1
ILLBEATS
3.68
S
3
K/DA
3.77
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.78
S
6
Đấu Sĩ
3.78
S
2
Emo
3.82
S
6
8-bit
3.69
S
3
Fan Cứng
3.81
S
3
Thuật Sư
3.79
A
10
Heartsteel
3.31
A
2
Đao Phủ
3.85
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.86
A
2
True Damage
3.89
A
7
Pentakill
3.92
A
6
Tuyệt Sắc
3.83
A
1
Đột Phá
3.92
A
4
Punk
4.05
A
2
Hộ Pháp
3.96
A
4
Fan Cứng
3.99
A
6
Vệ Binh
3.91
A
6
Disco
3.93
A
4
Liên Kích
4.06
A
4
Đao Phủ
4.11
B
1
Hyperpop
4.06
B
6
True Damage
4.08
B
5
EDM
4.10
B
1
Nhạc Trưởng
4.06
B
2
Siêu Quẩy
4.19
B
3
Pentakill
4.20
B
5
Fan Cứng
4.20
B
1
Biến Số
4.18
C
2
Đấu Sĩ
4.25
C
3
Jazz
4.19
C
2
Vệ Binh
4.30
C
2
Liên Kích
4.30
C
5
Đồng Quê
4.35
C
4
Tuyệt Sắc
4.26
C
2
Cuồng Nhiệt
4.35
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.28
C
4
Vệ Binh
4.36
C
4
Siêu Quẩy
4.40
C
2
Jazz
4.33
C
6
Siêu Quẩy
4.43
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
2
EDM
4.45
C
2
Tuyệt Sắc
4.48
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.50
D
4
8-bit
4.52
D
5
Pentakill
4.56
D
4
Cuồng Nhiệt
4.57
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
4
EDM
4.65
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.65
D
5
Disco
4.64
D
5
K/DA
4.74
D
2
Punk
4.89
D
3
Đồng Quê
4.86
D
3
Heartsteel
4.94
D
3
EDM
5.02
D
2
8-bit
5.10
D
3
Disco
5.11
D
4
True Damage
5.20
D
7
Heartsteel
5.50
D
4
Disco
5.59
D
5
Heartsteel
6.22