Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.21
S
10
Pentakill
1.56
S
9
True Damage
2.19
S
6
Cuồng Nhiệt
2.85
S
6
Emo
2.88
S
7
Đồng Quê
3.04
S
10
Heartsteel
2.69
S
8
Siêu Quẩy
3.08
S
9
Thuật Sư
3.02
S
6
Liên Kích
3.13
S
8
Vệ Binh
2.98
S
6
Punk
3.36
S
6
Hộ Pháp
3.33
S
4
Hộ Pháp
3.30
S
4
Jazz
3.13
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.71
S
6
Tuyệt Sắc
3.44
S
3
Hyperpop
3.43
S
7
K/DA
3.53
S
7
Thuật Sư
3.60
S
6
Đao Phủ
3.48
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.63
S
4
Emo
3.65
S
1
ILLBEATS
3.53
S
5
Thuật Sư
3.60
S
6
8-bit
3.50
S
2
Hyperpop
3.50
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.69
S
3
Fan Cứng
3.61
S
2
Emo
3.66
S
3
K/DA
3.69
S
6
Disco
3.67
S
7
Pentakill
3.77
S
5
EDM
3.73
S
3
Thuật Sư
3.74
S
2
Đao Phủ
3.78
S
2
Hộ Pháp
3.81
S
4
Fan Cứng
3.83
A
6
Vệ Binh
3.84
A
4
Liên Kích
3.96
A
4
Punk
3.95
A
1
Đột Phá
3.91
A
2
True Damage
3.90
A
1
Nhạc Trưởng
3.95
A
4
Đao Phủ
4.02
A
6
True Damage
4.06
A
4
Hyperpop
3.33
A
1
Hyperpop
4.02
B
5
Fan Cứng
4.17
B
1
Biến Số
4.03
B
3
Jazz
3.97
B
6
Siêu Quẩy
4.35
B
4
Cuồng Nhiệt
4.25
B
2
Siêu Quẩy
4.18
B
3
Pentakill
4.23
C
4
Tuyệt Sắc
4.19
C
5
Đồng Quê
4.30
C
2
Đấu Sĩ
4.26
C
2
Vệ Binh
4.29
C
4
Vệ Binh
4.26
C
4
8-bit
4.34
C
2
Jazz
4.25
C
4
Siêu Quẩy
4.36
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.29
C
2
Liên Kích
4.38
C
2
Cuồng Nhiệt
4.44
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.43
C
2
EDM
4.56
C
4
EDM
4.55
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.58
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.49
D
2
Tuyệt Sắc
4.60
D
5
Pentakill
4.70
D
5
Disco
4.67
D
2
Punk
4.88
D
5
K/DA
4.87
D
3
Disco
4.95
D
3
Heartsteel
4.95
D
3
Đồng Quê
4.94
D
3
EDM
5.01
D
2
8-bit
5.13
D
4
True Damage
5.31
D
7
Heartsteel
5.37
D
4
Disco
5.67
D
5
Heartsteel
6.22