Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.28
S
10
Pentakill
1.33
S
9
True Damage
2.24
S
8
Siêu Quẩy
3.01
S
6
Emo
2.95
S
6
Cuồng Nhiệt
3.03
S
9
Thuật Sư
2.91
S
7
Đồng Quê
3.09
S
4
Hyperpop
3.04
S
6
Liên Kích
3.11
S
6
Hộ Pháp
3.37
S
6
Punk
3.36
S
4
Hộ Pháp
3.47
S
10
Heartsteel
3.01
S
4
Jazz
3.36
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.42
S
7
K/DA
3.50
S
3
Hyperpop
3.39
S
8
Vệ Binh
3.47
S
2
Hyperpop
3.50
S
1
ILLBEATS
3.50
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.61
S
7
Thuật Sư
3.58
S
6
8-bit
3.55
S
4
Emo
3.68
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
6
Đao Phủ
3.65
S
6
Tuyệt Sắc
3.60
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.71
S
6
Vệ Binh
3.76
S
3
Thuật Sư
3.72
S
5
Thuật Sư
3.75
S
7
Pentakill
3.83
S
6
Disco
3.78
A
2
Emo
3.84
A
3
Fan Cứng
3.81
A
2
Đao Phủ
3.84
A
3
K/DA
3.84
A
1
Đột Phá
3.90
A
1
Nhạc Trưởng
3.87
A
5
EDM
3.92
A
2
True Damage
3.92
A
4
Fan Cứng
3.98
A
2
Hộ Pháp
3.96
A
4
Punk
4.09
B
4
Liên Kích
4.07
B
1
Biến Số
4.02
B
6
True Damage
4.09
B
1
Hyperpop
4.09
B
4
Đao Phủ
4.13
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
6
Siêu Quẩy
4.32
B
2
Đấu Sĩ
4.24
B
2
Cuồng Nhiệt
4.26
C
2
Vệ Binh
4.27
C
2
Liên Kích
4.28
C
5
Fan Cứng
4.29
C
4
Vệ Binh
4.30
C
3
Pentakill
4.32
C
4
Tuyệt Sắc
4.31
C
5
Đồng Quê
4.38
C
4
8-bit
4.38
C
4
Siêu Quẩy
4.47
C
2
EDM
4.48
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
4
Cuồng Nhiệt
4.48
C
4
Đấu Sĩ
4.51
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.48
D
2
Jazz
4.50
D
4
EDM
4.57
D
3
Jazz
4.47
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.52
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.56
D
2
Tuyệt Sắc
4.66
D
5
Pentakill
4.75
D
5
Disco
4.78
D
2
Punk
4.94
D
3
Heartsteel
4.93
D
3
Đồng Quê
5.03
D
2
8-bit
5.08
D
3
EDM
5.09
D
5
K/DA
5.08
D
3
Disco
5.26
D
7
Heartsteel
5.22
D
4
True Damage
5.37
D
4
Disco
5.72
D
5
Heartsteel
6.07