Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.38
S
10
Pentakill
1.49
S
9
True Damage
2.51
S
6
Cuồng Nhiệt
3.04
S
7
Đồng Quê
3.18
S
9
Thuật Sư
3.13
S
6
Liên Kích
3.25
S
6
Emo
3.21
S
8
Siêu Quẩy
3.33
S
4
Hộ Pháp
3.33
S
6
Punk
3.37
S
4
Hyperpop
3.26
S
4
Jazz
3.31
S
6
Hộ Pháp
3.39
S
8
Vệ Binh
3.41
S
7
K/DA
3.55
S
1
ILLBEATS
3.57
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.61
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.67
S
4
Emo
3.73
S
3
Hyperpop
3.63
S
6
Tuyệt Sắc
3.67
S
2
Hyperpop
3.67
S
2
Emo
3.80
S
7
Thuật Sư
3.76
S
3
Thuật Sư
3.73
S
5
Thuật Sư
3.78
S
10
Heartsteel
3.43
S
4
Punk
3.92
S
6
8-bit
3.72
S
2
Đao Phủ
3.82
A
6
Đấu Sĩ
3.83
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.82
A
6
Disco
3.79
A
4
Fan Cứng
3.88
A
3
K/DA
3.88
A
4
Liên Kích
3.92
A
7
Pentakill
3.87
A
6
Vệ Binh
3.88
A
3
Fan Cứng
3.92
A
2
True Damage
3.92
A
6
Đao Phủ
3.95
A
5
EDM
3.95
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
1
Đột Phá
3.97
A
4
Đao Phủ
4.06
B
4
Tuyệt Sắc
4.01
B
1
Hyperpop
4.05
B
6
True Damage
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.09
B
5
Fan Cứng
4.09
B
1
Biến Số
4.05
B
1
Nhạc Trưởng
4.05
B
2
Liên Kích
4.19
B
3
Pentakill
4.18
B
5
Đồng Quê
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.25
C
6
Siêu Quẩy
4.36
C
2
Vệ Binh
4.32
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.24
C
3
Jazz
4.29
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.34
C
4
EDM
4.40
C
4
Vệ Binh
4.39
C
4
Siêu Quẩy
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
4
8-bit
4.42
C
4
Cuồng Nhiệt
4.47
C
2
Tuyệt Sắc
4.43
D
2
EDM
4.51
D
5
Disco
4.45
D
2
Jazz
4.46
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.59
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.66
D
5
Pentakill
4.75
D
3
EDM
4.89
D
3
Đồng Quê
5.01
D
3
Heartsteel
4.96
D
5
K/DA
4.96
D
3
Disco
5.09
D
2
Punk
5.18
D
2
8-bit
5.17
D
4
True Damage
5.25
D
4
Disco
5.50
D
7
Heartsteel
5.54
D
5
Heartsteel
6.34