Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.27
S
10
Pentakill
1.33
S
9
True Damage
2.07
S
9
Thuật Sư
2.82
S
6
Cuồng Nhiệt
2.98
S
8
Siêu Quẩy
3.08
S
6
Emo
2.98
S
7
Đồng Quê
3.10
S
6
Liên Kích
3.15
S
4
Hyperpop
3.12
S
8
Vệ Binh
3.16
S
10
Heartsteel
2.87
S
4
Hộ Pháp
3.45
S
6
Punk
3.44
S
4
Jazz
3.32
S
6
Hộ Pháp
3.44
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.41
S
7
K/DA
3.47
S
3
Hyperpop
3.38
S
2
Hyperpop
3.44
S
7
Thuật Sư
3.53
S
1
ILLBEATS
3.53
S
5
Thuật Sư
3.63
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.65
S
4
Emo
3.67
S
6
Đấu Sĩ
3.74
S
6
Tuyệt Sắc
3.64
S
6
8-bit
3.62
S
6
Đao Phủ
3.75
S
3
K/DA
3.78
S
3
Fan Cứng
3.78
S
3
Thuật Sư
3.76
S
6
Vệ Binh
3.78
S
2
Emo
3.83
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.82
A
7
Pentakill
3.86
A
6
Disco
3.79
A
2
Đao Phủ
3.86
A
1
Đột Phá
3.90
A
2
True Damage
3.91
A
1
Nhạc Trưởng
3.88
A
5
EDM
3.99
A
2
Hộ Pháp
3.99
A
4
Fan Cứng
3.99
A
4
Liên Kích
4.02
A
4
Punk
4.08
A
4
Đao Phủ
4.07
B
1
Hyperpop
4.08
B
1
Biến Số
4.04
B
6
True Damage
4.13
B
2
Siêu Quẩy
4.18
B
2
Vệ Binh
4.24
B
2
Liên Kích
4.24
C
5
Fan Cứng
4.27
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
4
Vệ Binh
4.29
C
4
Tuyệt Sắc
4.25
C
2
Cuồng Nhiệt
4.31
C
5
Đồng Quê
4.37
C
3
Pentakill
4.35
C
6
Siêu Quẩy
4.41
C
4
Siêu Quẩy
4.45
C
4
8-bit
4.41
C
2
EDM
4.43
C
4
Cuồng Nhiệt
4.48
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
3
Jazz
4.41
C
4
Đấu Sĩ
4.51
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.52
D
2
Jazz
4.53
D
4
EDM
4.60
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.61
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.65
D
2
Tuyệt Sắc
4.70
D
5
Pentakill
4.73
D
5
Disco
4.74
D
3
Đồng Quê
4.96
D
3
Heartsteel
4.98
D
2
Punk
5.01
D
5
K/DA
4.96
D
3
EDM
5.03
D
2
8-bit
5.07
D
3
Disco
5.26
D
7
Heartsteel
5.27
D
4
True Damage
5.36
D
4
Disco
5.69
D
5
Heartsteel
6.10