0.1%
Phổ biến
40.5%
Top 4
6.6%
Top 1
C
Thứ bậc
4.95
Xếp hạng ban đầu trung bình
Cấp để lấy được tổ hợp đó
Vàng để lấy được tổ hợp đó
Đặc tính
8
1
Tổ Hợp Tướng
Tướng | Cấp Trung Bình | Số Trang Bị Trung Bình |
---|---|---|
![]()
Viego
|
|
|
![]()
Brand
|
|
|
![]()
Fiddlesticks
|
|
|
![]()
Mordekaiser
|
|
|
![]()
Veigar
|
|
|
![]()
Shyvana
|
|
|
![]()
Zyra
|
|
|
![]()
Seraphine
|
|
|