5.7%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
45.8%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
11.8%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
C
Thứ bậc
4.68
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.05
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
1.45
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Rengar)
Tự Do Ứng Biến
Hồi lại 140/145/150 (
) Máu và nhảy đến kẻ địch có Máu thấp nhất trong phạm vi 2 ô, gây 142/213/319 (
) sát thương vật lý. Sau đó, ra đòn 2 lần, mỗi đòn đánh gây 113/170/255 (
) sát thương vật lý.
Mỗi lần thi triển sẽ tăng phạm vi nhảy tới thêm 1 ô.
Mỗi lần thi triển sẽ tăng phạm vi nhảy tới thêm 1 ô.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Rengar ★
Rengar ★★
Rengar ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Rengar ★
Rengar ★★
Rengar ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Huyết Kiếm
|
|
|
|
4.51 |
![]()
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
4.46 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
4.44 |
![]()
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
|
|
4.33 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.75 |
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
4.03 |
![]()
Móng Vuốt Sterak
|
|
|
|
4.35 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
4.52 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
4.75 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
4.42 |