18.5%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
87.1%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
35.5%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
S
Thứ bậc
2.48
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.68
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
1.48
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
Mantra Vuốt Vàng
Nhận 325/375/450 (
) Lá Chắn trong 3 giây. Đòn đánh tiếp theo gây thêm 5000/9375/17438 (
) sát thương vật lý và làm choáng trong 1.75 giây.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
1.83 |
![]()
Găng Bảo Thạch
|
|
|
|
2.25 |
![]()
Lời Thề Hộ Vệ
|
|
|
|
2.33 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
3.33 |
![]()
Nỏ Sét
|
|
|
|
1.50 |
![]()
Vương Miện Hoàng Gia
|
|
|
|
2.00 |
![]()
Giáp Máu Warmog
|
|
|
|
4.50 |
![]()
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
3.00 |
![]()
Trái Tim Kiên Định
|
|
|
|
2.50 |