3.8%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Graves)
35.0%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Graves)
7.6%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Graves)
D
Thứ bậc
5.23
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.15
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Graves)
1.32
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Graves)
Đạn Ghém Dát Vàng
Nội Tại: Đòn đánh thường bắn ra 5 đường đạn theo hình nón, mỗi đường đạn gây 17/26/39 (
) sát thương vật lý. Graves thi triển kỹ năng sau mỗi 2 đòn đánh.
Kích Hoạt: Lướt đến bên cạnh mục tiêu và nhanh chóng bắn 2 viên đạn cường hóa, mỗi viên gây 20/30/51 (
/
) sát thương vật lý.
Kích Hoạt: Lướt đến bên cạnh mục tiêu và nhanh chóng bắn 2 viên đạn cường hóa, mỗi viên gây 20/30/51 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Graves ★
Graves ★★
Graves ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Graves ★
Graves ★★
Graves ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Huyết Kiếm
|
|
|
|
5.09 |
![]()
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
5.15 |
![]()
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
|
|
4.85 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
5.00 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
5.26 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
4.91 |
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
5.44 |
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
4.60 |
![]()
Áo Choàng Thủy Ngân
|
|
|
|
4.77 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
5.17 |