0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 43.3%
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
NamiTryhard#11111
EUNE (#1) |
82.3% | ||||
![]()
蘭因絮果º#ting
TW (#2) |
89.0% | ||||
![]()
Rue#kath
LAN (#3) |
79.7% | ||||
![]()
Bé Tập Múa#2412
VN (#4) |
72.0% | ||||
![]()
Spring Snow#εïз
NA (#5) |
82.8% | ||||
![]()
Teyfen Nezik#359
TR (#6) |
71.8% | ||||
![]()
얌 비#KR1
KR (#7) |
76.4% | ||||
![]()
blame it on ur#love
EUW (#8) |
70.5% | ||||
![]()
Nylenne#Ile
LAN (#9) |
73.3% | ||||
![]()
KC Targamas#9999
VN (#10) |
74.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,163,939 | |
2. | 11,564,071 | |
3. | 9,505,750 | |
4. | 8,806,712 | |
5. | 7,866,763 | |