Ashe

Ashe

AD Carry
44 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 28.6% - Tỷ Lệ Thắng: 23.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Cung Runaan
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
AlexNotStonks#EUW
AlexNotStonks#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 82.9% 76
2.
Daisy#oce1
Daisy#oce1
OCE (#2)
Đại Cao Thủ 76.5% 51
3.
404 Petersén#Adc
404 Petersén#Adc
EUW (#3)
Thách Đấu 74.1% 54
4.
Veshnak#LAN
Veshnak#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ 70.0% 60
5.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 68.5% 111
6.
Untbaldshy#PICA
Untbaldshy#PICA
EUW (#6)
Cao Thủ 68.4% 57
7.
witchblade#00000
witchblade#00000
EUNE (#7)
Thách Đấu 70.9% 289
8.
Dow9#ELI
Dow9#ELI
EUW (#8)
Cao Thủ 68.3% 60
9.
Denji#3489
Denji#3489
EUNE (#9)
Cao Thủ 68.4% 57
10.
old and employed#work
old and employed#work
EUNE (#10)
Cao Thủ 70.0% 50