Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.31
S
10
Pentakill
1.37
S
9
True Damage
2.46
S
6
Cuồng Nhiệt
3.08
S
8
Siêu Quẩy
3.19
S
9
Thuật Sư
3.08
S
6
Emo
3.08
S
6
Liên Kích
3.22
S
7
Đồng Quê
3.25
S
4
Hyperpop
3.21
S
6
Punk
3.45
S
6
Hộ Pháp
3.41
S
4
Jazz
3.40
S
4
Hộ Pháp
3.48
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.45
S
7
K/DA
3.54
S
2
Hyperpop
3.52
S
3
Hyperpop
3.59
S
10
Heartsteel
3.33
S
4
Emo
3.70
S
8
Vệ Binh
3.54
S
1
ILLBEATS
3.62
S
3
Thuật Sư
3.66
S
7
Thuật Sư
3.69
S
5
Thuật Sư
3.72
S
3
Fan Cứng
3.74
S
2
Emo
3.79
S
6
Đấu Sĩ
3.80
S
3
K/DA
3.78
S
6
Tuyệt Sắc
3.76
S
6
8-bit
3.70
A
2
Đao Phủ
3.84
A
2
True Damage
3.87
A
7
Thánh Ra Vẻ
3.90
A
6
Đao Phủ
3.82
A
4
Fan Cứng
3.88
A
6
Vệ Binh
3.89
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.95
A
2
Hộ Pháp
3.93
A
6
Disco
3.88
A
7
Pentakill
3.95
A
1
Đột Phá
3.97
A
4
Punk
4.06
A
1
Nhạc Trưởng
4.02
A
5
EDM
4.04
B
1
Hyperpop
4.06
B
4
Liên Kích
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.16
B
1
Biến Số
4.11
B
4
Đao Phủ
4.19
B
2
Vệ Binh
4.24
B
5
Fan Cứng
4.26
B
3
Pentakill
4.27
C
2
Đấu Sĩ
4.30
C
4
Vệ Binh
4.27
C
6
True Damage
4.30
C
2
Liên Kích
4.32
C
2
EDM
4.33
C
2
Cuồng Nhiệt
4.33
C
4
Tuyệt Sắc
4.30
C
4
Cuồng Nhiệt
4.38
C
5
Đồng Quê
4.40
C
4
8-bit
4.42
C
6
Siêu Quẩy
4.49
C
4
Siêu Quẩy
4.47
C
2
Jazz
4.43
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.48
D
4
Đấu Sĩ
4.54
D
3
Jazz
4.49
D
4
EDM
4.52
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.55
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.64
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.63
D
2
Tuyệt Sắc
4.67
D
5
Pentakill
4.73
D
5
Disco
4.74
D
2
Punk
4.91
D
3
EDM
4.90
D
3
Đồng Quê
4.99
D
3
Heartsteel
4.98
D
5
K/DA
5.00
D
2
8-bit
5.09
D
3
Disco
5.13
D
4
True Damage
5.44
D
7
Heartsteel
5.47
D
4
Disco
5.68
D
5
Heartsteel
6.31