Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.24
S
10
K/DA
1.43
S
9
True Damage
1.82
S
4
Hyperpop
2.69
S
8
Siêu Quẩy
2.81
S
9
Thuật Sư
2.74
S
6
Liên Kích
2.93
S
4
Jazz
2.76
S
7
Đồng Quê
3.14
S
6
Tuyệt Sắc
2.98
S
10
Heartsteel
2.69
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.23
S
6
Cuồng Nhiệt
3.22
S
7
Pentakill
3.32
S
6
8-bit
3.37
S
8
Vệ Binh
3.27
S
6
Emo
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.51
S
6
Disco
3.49
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.49
S
2
Hyperpop
3.46
S
6
Đấu Sĩ
3.57
S
6
Hộ Pháp
3.60
S
6
Punk
3.65
S
1
ILLBEATS
3.50
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.50
S
3
Hyperpop
3.55
S
6
Vệ Binh
3.83
S
7
K/DA
3.80
S
3
Thuật Sư
3.80
A
5
EDM
3.84
A
1
Nhạc Trưởng
3.81
A
7
Thuật Sư
3.84
A
6
Đao Phủ
3.84
A
3
Fan Cứng
3.84
A
3
K/DA
3.83
A
6
True Damage
3.87
A
2
Đao Phủ
3.90
A
2
Hộ Pháp
3.93
A
1
Biến Số
3.89
A
2
Emo
3.99
A
1
Đột Phá
3.99
A
2
True Damage
4.02
A
4
Fan Cứng
4.07
A
4
Vệ Binh
4.09
B
4
Liên Kích
4.17
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
4
Tuyệt Sắc
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
1
Hyperpop
4.16
B
4
Punk
4.22
B
4
Emo
4.22
B
2
Vệ Binh
4.17
B
3
Pentakill
4.21
B
2
EDM
4.28
B
5
Thuật Sư
4.26
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.24
C
5
Fan Cứng
4.30
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.31
C
3
Jazz
4.32
C
2
Cuồng Nhiệt
4.35
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.38
C
5
Disco
4.35
C
2
Liên Kích
4.39
C
2
Jazz
4.36
C
4
8-bit
4.41
C
4
Đao Phủ
4.48
C
6
Siêu Quẩy
4.53
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
4
EDM
4.37
C
5
Pentakill
4.53
D
2
Tuyệt Sắc
4.50
D
5
Đồng Quê
4.55
D
4
Cuồng Nhiệt
4.65
D
4
Đấu Sĩ
4.56
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.56
D
2
Punk
4.77
D
2
8-bit
4.96
D
5
K/DA
5.00
D
7
Heartsteel
4.94
D
3
EDM
5.14
D
3
Heartsteel
5.10
D
3
Disco
5.13
D
3
Đồng Quê
5.20
D
4
True Damage
5.30
D
4
Disco
5.45
D
5
Heartsteel
6.07